Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Naive (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ naive trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Naive.

1. Nghĩa của từ “naive

Naive

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/naɪˈiːv/

Tính từ (adj)

Ngây thơ, dễ tin, chất phác

Ví dụ 1: I was naive to think that life would be easy after graduation.

(Tôi đã ngây thơ khi nghĩ rằng cuộc sống sẽ dễ dàng sau khi tốt nghiệp.)

Ví dụ 2: She's so naive; she believed every word he said.

(Cô ấy thật ngây thơ; cô ấy đã tin từng lời anh ta nói.)

Ví dụ 3: His naive outlook on politics shows his lack of experience.

(Cách nhìn chính trị đơn giản của anh ấy cho thấy sự thiếu kinh nghiệm.)

2. Từ trái nghĩa với “naive”

- Sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ (Tinh vi, hiểu biết rộng)

Ví dụ: She has a sophisticated understanding of international politics.

(Cô ấy có hiểu biết sâu sắc về chính trị quốc tế.)

- Experienced /ɪkˈspɪəriənst/ (Có kinh nghiệm, từng trải)

Ví dụ: He is an experienced negotiator who knows all the tactics.

(Anh ấy là một nhà đàm phán giàu kinh nghiệm và biết mọi chiến thuật.)

- Worldly /ˈwɜːldli/ (Hiểu biết về cuộc sống, từng trải)

Ví dụ: Growing up in a big city made her worldly and street-smart.

(Lớn lên ở thành phố lớn đã giúp cô ấy từng trải và khôn ngoan.)

- Shrewd /ʃruːd/ (Khôn ngoan, sắc sảo)

Ví dụ: He made a shrewd investment that doubled his wealth.

(Anh ấy đã đầu tư khôn ngoan và nhân đôi tài sản của mình.)

- Cynical /ˈsɪnɪkl/ (Hoài nghi, không dễ tin người)

Ví dụ: She's cynical about politicians' promises.

(Cô ấy hoài nghi về những lời hứa của các chính trị gia.)

- Skeptical /ˈskeptɪkl/ (Hoài nghi, nghi ngờ)

Ví dụ: He was skeptical about the effectiveness of the new policy.

(Anh ấy hoài nghi về hiệu quả của chính sách mới.)

- Pragmatic /præɡˈmætɪk/ (Thực tế, không ảo tưởng)

Ví dụ: Her pragmatic approach to problems makes her a good leader.

(Cách tiếp cận thực tế của cô ấy giúp cô ấy trở thành nhà lãnh đạo tốt.)

- Streetwise /ˈstriːtwaɪz/ (Khôn ngoan trong cuộc sống, đặc biệt ở thành thị)

Ví dụ: He’s streetwise and knows how to navigate difficult situations.

(Anh ấy khôn ngoan và biết cách đối phó với những tình huống khó khăn.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She was too naive to see his true intentions.

A. innocent

B. simple

C. sophisticated

D. gullible

Câu 2: His naive view of the world surprised his colleagues.

A. idealistic

B. cynical

C. honest

D. genuine

Câu 3: She made a naive decision without considering all the consequences.

A. impulsive

B. ignorant

C. shrewd

D. hopeful

Câu 4: I was naive to trust him so easily.

A. trusting

B. skeptical

C. gentle

D. curious

Đáp án:

1. C

2. B

3. C

4. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học