Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Mustn’t (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ mustn’t trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Mustn’t.

1. Nghĩa của từ “mustn’t

Mustn’t

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈmʌsnt/

Động từ khuyết thiếu (modal verb)

Không được, cấm, không nên

Ví dụ 1: You mustn't touch the paintings in the museum.

(Bạn không được chạm vào các bức tranh trong bảo tàng.)

Ví dụ 2: Students mustn't use their phones during the exam.

(Học sinh không được sử dụng điện thoại trong kỳ thi.)

Ví dụ 3: You mustn't be late for the meeting.

(Bạn không được đến muộn cuộc họp.)

2. Từ đồng nghĩa với “mustn’t”

- can't /kænt/ (không thể, không được phép)

Ví dụ: You can't smoke here.

(Bạn không được hút thuốc ở đây.)

- not allowed to /nɒt əˈlaʊd tə/ (không được phép)

Ví dụ: They are not allowed to enter the restricted area.

(Họ không được phép vào khu vực cấm.)

- prohibited from /prəˈhɪbɪtɪd frəm/ (bị cấm)

Ví dụ: Visitors are prohibited from taking photos.

(Du khách bị cấm chụp ảnh.)

- forbidden to /fəˈbɪdn tə/ (bị cấm)

Ví dụ: You are forbidden to leave the premises.

(Bạn bị cấm rời khỏi khu vực này.)

- not supposed to /nɒt səˈpəʊzd tə/ (không được phép)

Ví dụ: You're not supposed to park here.

(Bạn không được phép đỗ xe ở đây.)

- not permitted to /nɒt pəˈmɪtɪd tə/ (không được phép)

Ví dụ: They are not permitted to use the conference room.

(Họ không được phép sử dụng phòng họp.)

- banned from /bænd frəm/ (bị cấm)

Ví dụ: He was banned from entering the club.

(Anh ấy bị cấm vào câu lạc bộ.)

- disallowed /ˌdɪsəˈlaʊd/ (không được chấp nhận, cấm)

Ví dụ: The goal was disallowed because of a foul.

(Bàn thắng bị từ chối vì phạm lỗi.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: You mustn't enter this area without permission.

A. Allowed

B. Permitted

C. Forbidden

D. Encouraged

Câu 2: Students mustn't cheat during the test.

A. Required

B. Allowed

C. Forbidden

D. Expected

Câu 3: You mustn't disturb the patients.

A. Allowed to

B. Forbidden to

C. Expected to

D. Required to

Câu 4: They mustn't disclose confidential information.

A. Permitted

B. Obligated

C. Banned from

D. Expected to

Đáp án:

1. C

2. C

3. B

4. C

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học