Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Join Hands (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Join Hands trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Join Hands.

1. Nghĩa của từ Join Hands

Join Hands

 

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/dʒɔɪn hændz/

Cụm động từ (phr. v)

Hợp tác, chung tay, đoàn kết

Ví dụ 1: Everyone needs to join hands to protect the environment.

(Mọi người cần chung tay để bảo vệ môi trường.)

Ví dụ 2: The team joined hands to complete the project on time.

(Đội đã chung tay hoàn thành dự án đúng hạn.)

Ví dụ 3: The charity and local government joined hands to help the homeless.

(Tổ chức từ thiện và chính quyền địa phương đã hợp tác để giúp đỡ những người vô gia cư.)

2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Join Hands

a. Từ đồng nghĩa

- Collaborate /kəˈlæb.ə.reɪt/ (hợp tác, cộng tác)

Ví dụ: Scientists from around the world collaborated on the project.

(Các nhà khoa học trên khắp thế giới đã hợp tác trong dự án này.)

- Cooperate /kəʊˈɒp.ər.eɪt/ (phối hợp, hợp tác)

Ví dụ: The two companies agreed to cooperate on the new product.

(Hai công ty đã đồng ý hợp tác phát triển sản phẩm mới.)

- Work Together /wɜːk təˈɡeð.ər/ (làm việc cùng nhau)

Ví dụ: The team worked together to achieve their goals.

(Nhóm đã làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu của họ.)

- Unite /juːˈnaɪt/ (đoàn kết, hợp nhất)

Ví dụ: The leaders united to address the crisis.

(Các nhà lãnh đạo đã đoàn kết để giải quyết khủng hoảng.)

- Team Up /tiːm ʌp/ (hợp tác, cùng làm việc)

Ví dụ: They teamed up to organize the event successfully.

(Họ đã hợp tác để tổ chức sự kiện thành công.)

b. Từ trái nghĩa

- Disagree /ˌdɪs.əˈɡriː/ (bất đồng, không đồng ý)

Ví dụ: The team members disagreed on how to approach the problem.

(Các thành viên trong nhóm bất đồng về cách tiếp cận vấn đề.)

- Oppose /əˈpəʊz/ (phản đối, chống lại)

Ví dụ: They opposed the idea of working together.

(Họ phản đối ý tưởng làm việc cùng nhau.)

- Separate /ˈsep.ər.eɪt/ (chia rẽ, tách rời)

Ví dụ: The group separated into smaller teams for individual tasks.

(Nhóm chia thành các đội nhỏ để thực hiện nhiệm vụ riêng.)

- Divide /dɪˈvaɪd/ (chia rẽ, phân tách)

Ví dụ: The disagreement divided the team into opposing factions.

(Sự bất đồng đã chia rẽ nhóm thành các phe đối lập.)

- Conflict /ˈkɒn.flɪkt/ (xung đột, mâu thuẫn)

Ví dụ: There was a conflict between the two departments.

(Có một cuộc xung đột giữa hai bộ phận.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The two organizations decided to collaborate on the environmental campaign.

A. join hands

B. compete

C. oppose

D. divide

Câu 2: Instead of joining hands, the groups chose to work independently.

A. separate

B. cooperate

C. team up

D. assist

Câu 3: The leaders decided to unite their efforts to address the pressing issues.

A. divide

B. join hands

C. conflict

D. separate

Đáp án:

1. A

2. A

3. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học