Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Judge (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Judge trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Judge.

1. Nghĩa của từ Judge

Judge

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/dʒʌdʒ/

Động từ (v.)

Phán xét, đánh giá

Ví dụ 1: She is often asked to judge the performance of new employees.

(Cô ấy thường được yêu cầu đánh giá năng lực của nhân viên mới.)

Ví dụ 2: Don't judge a book by its cover.

(Đừng đánh giá một cuốn sách qua bìa của nó.)

Ví dụ 3: The teacher judged the essays based on their creativity.

(Giáo viên đã đánh giá các bài luận dựa trên sự sáng tạo.)

2. Danh sách từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Judge

a. Từ đồng nghĩa

- Evaluate /ɪˈvæljueɪt/ (đánh giá)

Ví dụ: The scientist evaluated the data carefully before drawing a conclusion.

(Nhà khoa học đã đánh giá dữ liệu cẩn thận trước khi đưa ra kết luận.)

- Assess /əˈses/ (thẩm định, đánh giá)

Ví dụ: The company assessed the risks before starting the project.

(Công ty đã thẩm định các rủi ro trước khi bắt đầu dự án.)

- Critique /krɪˈtiːk/ (phê bình, nhận xét)

Ví dụ: He was asked to critique the artwork for the gallery.

(Anh ấy được yêu cầu nhận xét về tác phẩm nghệ thuật cho phòng trưng bày.)

- Consider /kənˈsɪdər/ (cân nhắc, xem xét)

Ví dụ: She carefully considered her options before making a decision.

(Cô ấy đã cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)

- Decide /dɪˈsaɪd/ (quyết định)

Ví dụ: The jury decided the defendant was guilty.

(Bồi thẩm đoàn quyết định bị cáo có tội.)

b. Từ trái nghĩa

- Ignore /ɪɡˈnɔːr/ (phớt lờ, bỏ qua)

Ví dụ: He ignored the criticism and continued with his plan.

(Anh ấy phớt lờ những lời chỉ trích và tiếp tục với kế hoạch của mình.)

- Neglect /nɪˈɡlekt/ (sao nhãng, bỏ mặc)

Ví dụ: She neglected to review the report before submitting it.

(Cô ấy đã sao nhãng việc xem lại báo cáo trước khi nộp.)

- Overlook /ˌoʊvərˈlʊk/ (bỏ qua)

Ví dụ: The manager overlooked a few mistakes in the proposal.

(Người quản lý đã bỏ qua một vài lỗi trong bản đề xuất.)

- Misjudge /ˌmɪsˈdʒʌdʒ/ (đánh giá sai)

Ví dụ: He misjudged her abilities based on her appearance.

(Anh ấy đã đánh giá sai khả năng của cô ấy dựa trên vẻ bề ngoài.)

- Disregard /ˌdɪsrɪˈɡɑːrd/ (xem nhẹ, không để ý)

Ví dụ: The company disregarded the feedback from its employees.

(Công ty đã không để ý đến ý kiến đóng góp từ nhân viên.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the bold part in each of the following questions.

Câu 1: She was asked to evaluate the project before approval.

A. ignore

B. assess

C. misjudge

D. decide

Câu 2: The teacher considered every student's effort while grading.

A. critique

B. overlook

C. evaluate

D. disregard

Câu 3: He decided to ignore the negative comments and focus on his work.

A. evaluate

B. assess

C. overlook

D. neglect

Câu 4: The jury misjudged the evidence presented in the case.

A. decide

B. disregard

C. critique

D. neglect

Câu 5: The manager's job is to assess the performance of the team.

A. ignore

B. evaluate

C. neglect

D. disregard

Đáp án:

1. B

2. C

3. D

4. A

5. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học