Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Join In (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Join In trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Join In.

1. Nghĩa của từ Join In

Join In

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/dʒɔɪn ɪn/

Cụm động từ (phr. v)

Tham gia vào, hòa nhập vào

Ví dụ 1: She didn’t hesitate to join in the conversation.

(Cô ấy không ngần ngại tham gia vào cuộc trò chuyện.)

Ví dụ 2: Everyone is welcome to join in the fun activities.

(Mọi người đều được chào đón tham gia vào các hoạt động vui nhộn.)

Ví dụ 3: He was shy at first, but he eventually joined in with the group.

(Lúc đầu anh ấy nhút nhát, nhưng cuối cùng anh ấy đã hòa nhập vào nhóm.)

2. Từ đồng nghĩa với Join In

- Participate /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/ (tham gia)

Ví dụ: She actively participated in the workshop.

(Cô ấy đã tích cực tham gia buổi hội thảo.)

- Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ (tham gia, hòa nhập)

Ví dụ: He engaged in the discussion with enthusiasm.

(Anh ấy tham gia cuộc thảo luận với sự nhiệt tình.)

- Take Part /teɪk pɑːt/ (tham gia vào)

Ví dụ: The students are encouraged to take part in extracurricular activities.

(Học sinh được khuyến khích tham gia vào các hoạt động ngoại khóa.)

- Get Involved /ɡet ɪnˈvɒlvd/ (tham gia, dính líu)

Ví dụ: She got involved in community service projects.

(Cô ấy đã tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng.)

- Join /dʒɔɪn/ (tham gia)

Ví dụ: He joined the team as a volunteer.

(Anh ấy tham gia nhóm với tư cách tình nguyện viên.)

- Interact /ˌɪn.təˈrækt/ (tương tác, tham gia vào)

Ví dụ: The event encouraged attendees to interact with one another.

(Sự kiện đã khuyến khích người tham gia tương tác với nhau.)

- Blend In /blend ɪn/ (hòa nhập, tham gia)

Ví dụ: He blended in with the group after a short introduction.

(Anh ấy đã hòa nhập vào nhóm sau một phần giới thiệu ngắn.)

- Take Part In /teɪk pɑːt ɪn/ (tham gia vào)

Ví dụ: They took part in the charity event to support the local community.

(Họ đã tham gia sự kiện từ thiện để hỗ trợ cộng đồng địa phương.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She actively participated in the team’s discussions.

A. joined in

B. blended in

C. got involved

D. took part

Câu 2: The manager encouraged everyone to take part in the brainstorming session.

A. engage

B. participate

C. join in

D. interact

Câu 3: The new student quickly blended in with her classmates.

A. interacted

B. joined

C. got involved

D. participated

Đáp án:

1. A

2. C

3. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học