Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Intelligent (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Intelligent trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Intelligent.
1. Nghĩa của từ Intelligent
Intelligent |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ |
Tính từ (adj.) |
Thông minh, sáng dạ |
Ví dụ 1: She is an intelligent student who always excels in her studies.
(Cô ấy là một học sinh thông minh, luôn xuất sắc trong học tập.)
Ví dụ 2: Intelligent decisions are crucial in business.
(Những quyết định thông minh rất quan trọng trong kinh doanh.)
Ví dụ 3: The robot is designed to be intelligent enough to adapt to new environments.
(Con robot được thiết kế để đủ thông minh thích nghi với các môi trường mới.)
2. Từ đồng nghĩa với Intelligent
- Smart /smɑːt/ (thông minh, nhanh trí)
Ví dụ: She is one of the smartest people I know.
(Cô ấy là một trong những người thông minh nhất mà tôi biết.)
- Clever /ˈklev.ər/ (lanh lợi, khéo léo)
Ví dụ: The clever boy solved the puzzle in no time.
(Cậu bé lanh lợi đã giải câu đố trong chớp mắt.)
- Bright /braɪt/ (sáng dạ, thông minh)
Ví dụ: He is a bright child with a great potential for learning.
(Cậu bé là một đứa trẻ sáng dạ, có tiềm năng học tập lớn.)
- Brainy /ˈbreɪ.ni/ (cực kỳ thông minh, trí tuệ)
Ví dụ: She’s brainy and loves solving complex problems.
(Cô ấy cực kỳ thông minh và thích giải quyết các vấn đề phức tạp.)
- Knowledgeable /ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/ (hiểu biết rộng, có kiến thức)
Ví dụ: The guide was very knowledgeable about the local history.
(Hướng dẫn viên rất hiểu biết về lịch sử địa phương.)
- Wise /waɪz/ (khôn ngoan, hiểu biết)
Ví dụ: The wise old man gave us excellent advice.
(Cụ già khôn ngoan đã cho chúng tôi những lời khuyên tuyệt vời.)
- Brilliant /ˈbrɪl.jənt/ (xuất sắc, tài giỏi)
Ví dụ: She has a brilliant mind for mathematics.
(Cô ấy có một trí óc xuất sắc về toán học.)
- Sharp /ʃɑːp/ (nhạy bén, sắc sảo)
Ví dụ: His sharp thinking saved the company from a big loss.
(Suy nghĩ nhạy bén của anh ấy đã cứu công ty khỏi một tổn thất lớn.)
- Genius /ˈdʒiː.ni.əs/ (thiên tài, cực kỳ thông minh)
Ví dụ: Albert Einstein is considered a genius in the field of physics.
(Albert Einstein được coi là một thiên tài trong lĩnh vực vật lý.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: He is a bright student who excels in all subjects.
A. brilliant
B. intelligent
C. clever
D. brainy
Câu 2: The professor is extremely knowledgeable in her field of study.
A. wise
B. sharp
C. intelligent
D. genius
Câu 3: His brilliant ideas helped the company innovate its product line.
A. sharp
B. bright
C. genius
D. intelligent
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. D |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)