Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Interessant (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Interessant trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Interessant.

1. Nghĩa của từ Interessant

Interessant

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/

Tính từ (adj.)

Thú vị, hấp dẫn

Ví dụ 1: Ce livre est très intéressant.

(Cuốn sách này rất thú vị.)

Ví dụ 2: Il a raconté une histoire intéressante.

(Anh ấy đã kể một câu chuyện thú vị.)

Ví dụ 3: Le film était intéressant du début à la fin.

(Bộ phim thú vị từ đầu đến cuối.)

2. Từ trái nghĩa với Interessant

- Ennuyeux /ɑ̃.nɥi.jø/ (nhàm chán, buồn tẻ)

Ví dụ: Ce documentaire était ennuyeux à mourir.

(Bộ phim tài liệu này chán đến mức muốn chết.)

- Insipide /ɛ̃.si.pid/ (vô vị, nhạt nhẽo)

Ví dụ: Son discours était insipide et sans intérêt.

(Bài phát biểu của anh ấy vô vị và không có gì thú vị.)

- Inintéressant /i.nɛ̃.te.ʁɛ.sɑ̃/ (không thú vị, tẻ nhạt)

Ví dụ: Ce sujet est complètement inintéressant.

(Chủ đề này hoàn toàn không thú vị.)

- Monotone /mɔ.nɔ.tɔn/ (đơn điệu, nhàm chán)

Ví dụ: Le paysage était monotone et sans vie.

(Cảnh quan thật đơn điệu và không có sức sống.)

- Banal /ba.nal/ (tầm thường, không đặc biệt)

Ví dụ: Le film était banal et prévisible.

(Bộ phim thì tầm thường và dễ đoán.)

- Plat /pla/ (nhạt nhẽo, không hấp dẫn)

Ví dụ: La discussion était plate et sans émotion.

(Cuộc thảo luận thật nhạt nhẽo và không có cảm xúc.)

- Fatigant /fa.ti.ɡɑ̃/ (gây mệt mỏi, khó chịu)

Ví dụ: Ce travail répétitif est fatigant.

(Công việc lặp đi lặp lại này thật mệt mỏi.)

- Décevant /de.sə.vɑ̃/ (gây thất vọng)

Ví dụ: Le résultat du match était décevant.

(Kết quả trận đấu thật đáng thất vọng.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: Le film était tellement ennuyeux que je me suis endormi.

A. intéressant

B. monotone

C. plat

D. inintéressant

Câu 2: Son discours était insipide et manquait de profondeur.

A. captivant

B. intéressant

C. banal

D. monotone

Câu 3: Le paysage semblait monotone et sans couleur.

A. ennuyeux

B. décevant

C. insipide

D. intéressant

Đáp án:

1. D

2. C

3. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học