Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Interference (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Interference trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Interference.
1. Nghĩa của từ Interference
Interference |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˌɪn.təˈfɪə.rəns/ |
Danh từ (n.) |
Sự can thiệp, sự xen vào, sự nhiễu sóng |
Ví dụ 1: The government’s interference in the economy has caused widespread debate.
(Sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế đã gây ra cuộc tranh luận rộng rãi.)
Ví dụ 2: There was some interference on the radio signal during the storm.
(Có một số nhiễu sóng radio trong suốt cơn bão.)
Ví dụ 3: He resents any interference in his private life.
(Anh ấy không thích bất kỳ sự can thiệp nào vào đời sống riêng tư của mình.)
2. Từ đồng nghĩa với Interference
- Intervention /ˌɪn.təˈven.ʃən/ (sự can thiệp)
Ví dụ: The intervention of the mediator helped resolve the conflict.
(Sự can thiệp của người hòa giải đã giúp giải quyết xung đột.)
- Intrusion /ɪnˈtruː.ʒən/ (sự xâm phạm, sự xen vào)
Ví dụ: His constant intrusion into their lives was not appreciated.
(Sự xâm phạm liên tục của anh ấy vào cuộc sống của họ không được đánh giá cao.)
- Meddling /ˈmed.lɪŋ/ (sự can thiệp, xen vào không mong muốn)
Ví dụ: Her meddling in the project caused unnecessary delays.
(Sự can thiệp của cô ấy vào dự án đã gây ra những sự chậm trễ không cần thiết.)
- Obstruction /əbˈstrʌk.ʃən/ (sự cản trở, trở ngại)
Ví dụ: The obstruction of justice is a serious offense.
(Sự cản trở công lý là một hành vi phạm tội nghiêm trọng.)
- Disruption /dɪsˈrʌp.ʃən/ (sự gián đoạn)
Ví dụ: The construction work caused disruption to traffic flow.
(Công việc xây dựng đã gây gián đoạn lưu thông giao thông.)
- Interruption /ˌɪn.təˈrʌp.ʃən/ (sự gián đoạn, làm phiền)
Ví dụ: Frequent interruptions during the meeting made it hard to concentrate.
(Những sự gián đoạn thường xuyên trong cuộc họp khiến việc tập trung trở nên khó khăn.)
- Hindrance /ˈhɪn.drəns/ (sự cản trở, chướng ngại vật)
Ví dụ: His lack of experience was a hindrance to the project’s success.
(Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy là một cản trở đối với thành công của dự án.)
- Involvement /ɪnˈvɒlv.mənt/ (sự tham gia, can thiệp)
Ví dụ: His involvement in the case raised a lot of questions.
(Sự tham gia của anh ấy vào vụ việc đã gây ra nhiều câu hỏi.)
- Encroachment /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ (sự xâm lấn, xâm phạm)
Ví dụ: The encroachment on their land led to a legal dispute.
(Sự xâm lấn vào đất của họ đã dẫn đến một cuộc tranh chấp pháp lý.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The intervention of the referee stopped the players from fighting.
A. obstruction
B. interruption
C. interference
D. disruption
Câu 2: His constant meddling in her personal affairs annoyed her greatly.
A. intrusion
B. obstruction
C. hindrance
D. involvement
Câu 3: The construction caused severe disruption to the local traffic.
A. interference
B. interruption
C. encroachment
D. involvement
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. A |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)