Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Immediately (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Immediately trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Immediately.

1. Nghĩa của từ Immediately

Immediately

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɪˈmiː.di.ət.li/

Trạng từ (adv.)

Ngay lập tức, tức thì

Ví dụ 1: She called her friend immediately after hearing the news.

(Cô ấy gọi cho bạn mình ngay lập tức sau khi nghe tin tức.)

Ví dụ 2: The ambulance arrived immediately to take the patient to the hospital.

(Xe cứu thương đã đến ngay lập tức để đưa bệnh nhân đến bệnh viện.)

Ví dụ 3: You should start the treatment immediately to see better results.

(Bạn nên bắt đầu điều trị ngay lập tức để thấy kết quả tốt hơn.)

2. Từ trái nghĩa với Immediately

- Eventually /ɪˈven.tʃu.əl.i/ (cuối cùng, sau một thời gian)

Ví dụ: He eventually completed the project after months of hard work.

(Cuối cùng anh ấy đã hoàn thành dự án sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ.)

- Later /ˈleɪ.tər/ (sau đó, muộn hơn)

Ví dụ: We’ll discuss this topic later during the meeting.

(Chúng ta sẽ thảo luận chủ đề này sau đó trong cuộc họp.)

- Slowly /ˈsləʊ.li/ (chậm rãi)

Ví dụ: The process progressed slowly due to unexpected delays.

(Quá trình tiến triển chậm rãi do những sự chậm trễ không mong đợi.)

- Delayed /dɪˈleɪd/ (trì hoãn)

Ví dụ: The flight was delayed due to bad weather.

(Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.)

- Gradually /ˈɡrædʒ.u.əl.i/ (dần dần)

Ví dụ: The temperature dropped gradually as night fell.

(Nhiệt độ giảm dần khi đêm buông xuống.)

- Postponed /pəʊstˈpəʊnd/ (hoãn lại)

Ví dụ: The event was postponed to a later date.

(Sự kiện đã bị hoãn lại sang một ngày khác.)

- Procrastinated /prəˈkræs.tɪ.neɪ.tɪd/ (trì hoãn, chần chừ)

Ví dụ: He procrastinated completing the task until the last minute.

(Anh ấy trì hoãn hoàn thành nhiệm vụ cho đến phút cuối cùng.)

- Deferred /dɪˈfɜːd/ (hoãn lại)

Ví dụ: The payment was deferred until next month.

(Khoản thanh toán đã bị hoãn lại đến tháng sau.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: He didn’t act immediately but chose to respond later.

A. eventually

B. gradually

C. deferred

D. postponed

Câu 2: The flight was delayed due to bad weather, so they couldn’t leave immediately.

A. deferred

B. delayed

C. procrastinated

D. slowly

Câu 3: She completed the assignment gradually, not in an immediate manner.

A. eventually

B. deferred

C. procrastinated

D. postponed

Đáp án:

1. A

2. B

3. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học