Refuse to V hay Ving (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Refuse to V hay Ving đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Refuse to V hay Ving từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

A. Lý thuyết Refuse to V hay Ving

1. Định nghĩa

Refuse là một động từ tiếng Anh mang nghĩa “từ chối một lời mời, lời đề nghị hoặc yêu cầu nào đó. Cùng giải đáp thắc mắc về cách dùng của từ này nhé!

2. Cách dùng

Refuse + to V: từ chối làm gì

Ví dụ:

- I refused Linda's invitation to practice my English grammar for the midterm exam.

(Tôi đã từ chối lời mời của Linda để luyện tập ngữ pháp tiếng Anh cho kì thi giữa kì.)

- He refused me shelter.

(Anh ấy từ chối giữ tôi ở lại.)

B. Bài tập áp dụng Refuse to V hay Ving

Ex1. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1. She refuses __________ anything with meat.

A. to eat

B. eating

C. eat

D. have eat

2. The students refuse __________ in the festival.

A. to participate

B. was participate

C. to participating

D. participating

3. He refuses __________for his behavior.

A. apologized

B. have apologize

C. to apologize

D. apologizing

4. The company refuses ___________ salary to its employees.

A. had paid

B. to pay

C. paying

D. paid

5. They refuse ________the terms of the contract.

A. to accept

B. accepting

C. accepted

D. being accept

Đáp án:

1. A

2. A

3. C

4. B

5. A

Ex2. Chia động từ

1. The chairman refused (accept)__________ the manager’s apology.

2. I refuse (eat)__________ outside, too many bugs that could get on my food.

3. I refuse (answer)___________ any more questions until you start reciprocating.

4. The victim refused (forgive)_________ the murderer when he showed remorse.

Đáp án:

1. to accept

2. to eat

3. to answer

4. to forgive

 

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:


Đề thi, giáo án các lớp các môn học