Cấu trúc Without (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Cấu trúc Without đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Cấu trúc Without từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

A. Lý thuyết cấu trúc Without

1. Định nghĩa

Without trong tiếng Anh là một giới từ hoặc trạng từ có nghĩa là “không có”. Giới từ “without” thường đi sau một danh từ hoặc đại từ để chỉ sự thiếu hụt hoặc sự vắng mặt của một người, vật, sự việc nào đó. Hãy cùng tìm hiểu về những cấu trúc của without nhé!

2. Cách dùng

a. without + Ving: mà không có, mà thiếu đi

Ví dụ: She finishes the Math exercise without using the calculator.

(Cô ấy hoàn thành bài tập Toán mà không sử dụng máy tính.)

b. without + N: nhấn mạnh sự thiếu hụt, vắng mặt của một thứ gì đó

Ví dụ: Without the teacher, the class was too noisy.

(Không có giáo viên, lớp học đã rất ồn ào.)

c. without trong câu bị động

Cấu trúc: S + V + without + being/ having been + V-ed/ 3

Ví dụ: I couldn’t pass the exam without studying hard.

(Tôi không thể đậu bài kiểm tra nếu không học tập chăm chỉ)

d. without trong câu điều kiện

Câu điều kiện loại 1: Without N/ V-ing, S + will/ can + V

Ví dụ: I can’t finish the project without your help.

(Tôi không thể hoàn thành dự án nếu không có sự giúp đỡ của bạn)

Câu điều kiện loại 2: Without N/ V-ing, S + would/ could + V

Ví dụ: I wouldn’t win the race without a map.

(Tôi không thể giành chiến thắng trong cuộc đua nếu không có bản đồ)

Câu điều kiện loại 3: Without N/ having V-ed/ 3, S + would/ could + have + Ved/ 3

Ví dụ: I would have won the race without having gotten lost.

(Tôi đã có thể giành chiến thắng trong cuộc đua nếu không bị lạc)

B. Bài tập áp dụng cấu trúc Without

Ex1. Viết lại câu sử dụng từ “without.”

1. If you don’t water the plants in your garden, they will die soon.

→ Without ______________________.

2. Jane can’t see very well if she loses her glasses.

→ Without _______________________.

3. Look, we will not go to the cinema unless you go with us.

→ Without _______________________.

4. How can Jack study so well if he doesn’t try hard?

→ Without ________________________?

5. I still can earn money during the pandemic because I have an online job.

→ Without ___________________________.

Đáp án:

1. Without water, the plants in your garden will die soon.

2. Without her glasses, Jane can’t see very well.

3. Without you (going with us), we will not go to the cinema.

4. Without trying hard, how can Jack study so well?

5. Without an online job, I couldn’t earn money during the pandemic.

Ex2. Chọn từ thích hợp để điền vào ô trống.

Vietnamese cuisine is famous (1)_______ its balance of flavors and fresh ingredients. A bowl of phở wouldn't be complete (2)______ a squeeze of lime and a few slices of chili. Many dishes (3)_________ carefully to bring harmony between sweet, sour, salty, and spicy tastes. It's hard to imagine bánh mì without the crispy baguette that holds everything together. Fresh herbs like mint and basil are added generously, offering aroma without overwhelming the dish. Each meal (4) the cultural value of simplicity and balance in Vietnamese cooking.

1. A. on

    B. in

    C. for

    D. from

2. A. with

    B. unless

    C. without

    D. by

3. A. is prepared

    B. preparing

    C. were prepared

    D. are prepared       

4. A. reflects

    B. relected

    C. reflecting

    D. is reflected

Đáp án:

1. C

2. B

3. D

4. A

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:


Đề thi, giáo án các lớp các môn học