Appear to V hay Ving (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Appear to V hay Ving đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Appear to V hay Ving từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

A. Lý thuyết Appear to V hay Ving

1. Định nghĩa

Appear là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là “xuất hiện, có vẻ như, hình như.” Cùng giải đáp thắc mắc về cách dùng của từ này nhé!

2. Cách dùng

a. Appear + adj.

Ví dụ: Everything appeared unnormal at first.

(Mọi thứ có vẻ bất bình thường lúc ban đầu.)

b. Appear + noun

Ví dụ. He appears a perfectly normal person.

(Anh ấy có vẻ là một người bình thường một cách hoàn hảo.)

c. Appear to do something

Ví dụ:

- The couple appeared to have nothing in common.

(Cặp đôi dường như không có điểm gì chung.)

- The advertisement appears to show a motorbike driving through the wall of a house. (Đoạn video quảng cáo có vẻ thể hiện một chiếc xe mô tô lái xuyên qua bức tường của ngôi nhà.)

d. At appears (that) + clause

Ví dụ:

It appears that there has been a security hole.

(Có vẻ có một lỗ hổng bảo mật.) 

e. Appear as if + clause

Ví dụ. The sunlight made it appear as if the sea was made of gold.

(Ánh mặt trời làm cho biển như thể được làm từ vàng.)

B. Bài tập áp dụng Appear to V hay Ving

Ex1. Chọn đáp án đúng

1. The magician made a rabbit _______ out of his hat.

A. appear to be

B. appear

C. appeared

D. appearing

2. The new law _______ to be unpopular with many citizens.

A. appears

B. appeared

C. is appearing

D.has appeared

3. The suspect _______ in court tomorrow.

A. will appear

B. is appearing

C. appeared

D.appears

4. The company’s profits _______ to have increased significantly this year.

A. appear

B. appeared

C. are appearing

D. have appeared

5. The witness _______ as if she were hiding something.

A. appeared

B. appears

C. is appearing

D. appeared to be

Đáp án:

1. C

2. A

3. A

4. D

5. D

Ex2.

1. The clown _______ very funny.

2. The results of the experiment _______ promising.

3. The witness _______ to be telling the truth.

4. The new policy _______ to be controversial.

5. The suspect _______ in court next week.

Đáp án:

1. appears to be

2. appear

3. appears

4. appears 

5. will appear

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:


Đề thi, giáo án các lớp các môn học