Cách sử dụng trạng từ quite dễ hiểu nhất (bài tập có giải)
Trạng từ quite là một từ khá khó hiểu và có thể gây rắc rối cho bạn bởi vì trạng từ này có hai nghĩa.
A. Khi trạng từ quite có nghĩa tương đương với "completely" (hoàn toàn)
Trạng từ quite có nghĩa tương đương với "completely" (hoàn toàn) khi nó được sử dụng với một từ hoặc cụm từ mà diễn đạt tính đầy đủ/trọn vẹn (ví dụ: all right, certain, determined, empty, full, ready, right, sure, wrong) và khi được sử dụng với các tính từ/trạng từ mạnh (amazing, extraordinary, horrible, perfect):
The pottle was quite empty.
You're quite wrong.
It's quite extraordinary; I can't understand it at all.
B. Khi được sử dụng với các tính từ/trạng từ khác, thì trạng từ quite mang nghĩa là "partially" (một phần, không phải hoàn toàn)
Khi trạng từ quite được sử dụng theo cách này thì ý nghĩa của nó tương tự như trạng từ fairly nhưng độ mạnh của nó có thể rất đa dạng phụ thuộc vào cách nó được phát âm:
quite 'good (trọng âm ở từ good) thì độ mạnh ít hơn 'good' (khá tốt <-> tốt).
'quite 'good (không có trọng âm) nghĩa là 'chưa hoàn toàn tốt hẳn'.
'quite good (trọng âm ở quite) thì độ mạnh ít hơn rất nhiều so với 'good'
Qui tắc: Phần trọng âm ở trạng từ quite càng ít thì độ mạnh của tính từ/trạng từ càng tăng. Và ngược lại, phần trọng âm ở trạng từ quite càng tằng thì độ mạnh của tính từ/trạng từ càng yếu.
C. Đôi khi việc xác định nghĩa của trạng từ quite còn căn cứ vào ngữ cảnh của cuộc hội thoại
Giả sử, Tom đang ngồi nói chuyện với Jerry và Jerry vừa mới ốm:
Ngữ cảnh 1:
Tom: Are you feeling better now?
Jerry: Yes, I'm feeling quite healthy, thank you. In fact, I feel great!
Trong ngữ cảnh này, Jerry có lẽ muốn nói rằng anh đã hoàn toàn bình phục, anh cảm thấy 100% khỏe mạnh.
Cũng trong ngữ cảnh như trên, nếu Jerry nói:
Ngữ cảnh 2:
Tom: Are you feeling better now?
Jerry: Well, I'm feeling quite healthy, but I still have a terrible headache.
Trong trường hợp này, Jerry có lẽ muốn nói rằng anh cảm thấy khá khỏe, nhưng chưa hoàn toàn khỏe hẳn.
Các loạt bài khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)