Điểm chuẩn Đại học Văn hoá - Nghệ thuật Quân đội 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm



Bài viết cập nhật thông tin điểm chuẩn Đại học Văn hoá - Nghệ thuật Quân đội năm 2023 chính xác nhất và các năm gần đây 2022, 2021, 2020, 2019, 2018, 2017, .... Mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Văn hoá - Nghệ thuật Quân đội năm 2023

Điểm chuẩn đang được cập nhật....

Điểm chuẩn Đại học Văn hoá - Nghệ thuật Quân đội năm 2022

- Hệ đào tạo trung cấp:

Điểm chuẩn Đại học Văn hoá - Nghệ thuật Quân đội 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm

- Hệ quân sự chuyên nghiệp:

Điểm chuẩn Đại học Văn hoá - Nghệ thuật Quân đội 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm

Điểm chuẩn Đại học Văn hoá - Nghệ thuật Quân đội năm 2021

Điểm chuẩn Đại học Văn hoá - Nghệ thuật Quân đội 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm

Điểm chuẩn Đại học Văn hoá - Nghệ thuật Quân đội năm 2020

Đại học Văn hóa - Nghệ thuật Quân đội công bố điểm chuẩn xét tuyển năm 2020 dao động trong khoảng 15,25 - 24 điểm.

Chi tiết điểm chuẩn các ngành ngành như sau:

Điểm chuẩn Đại học Văn hoá - Nghệ thuật Quân đội 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm

Điểm chuẩn Đại học Văn hoá - Nghệ thuật Quân đội năm 2019

Điểm chuẩn đang được cập nhật....

Điểm chuẩn Đại học Văn hoá - Nghệ thuật Quân đội năm 2018

Đại học Văn hóa - Nghệ thuật Quân đội công bố điểm chuẩn xét tuyển năm 2018 dao động trong khoảng 15,25 - 24 điểm.

Chi tiết điểm chuẩn các ngành ngành như sau:

Điểm chuẩn Đại học Văn hoá - Nghệ thuật Quân đội 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm

Điểm chuẩn Đại học Văn hoá - Nghệ thuật Quân đội năm 2017

Đại học Hệ quân sự

Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩnGhi chú
52210243 Biên đạo múa 22 Điểm thi 2 môn năng khiếu > 17.00
52210244 Huấn luyện múa 21.25 Điểm thi 2 môn năng khiếu > 17.25
52210205 Thanh nhạc 20.25 Điểm thi 2 môn năng khiếu > 16.50
52210207 Biểu diên nhạc cụ phương Tây 16.75 Điểm thi 2 môn năng khiếu > 11.75
52210210 Biểu diên nhạc cụ truyền thống 19.25 Điểm thi 2 môn năng khiếu > 15.25
52210203 Sáng tác âm nhạc 15.75 Điểm thi 2 môn năng khiếu > 8.00
52210204 Chỉ huy âm nhạc 21.25 Điểm thi 2 môn năng khiếu > 14.25
52210227 Đạo diên sân khấu 18.75 Điểm thi 2 môn năng khiếu > 13.50
52220342 Quản lý văn hóa 23.25 Điểm thi 2 môn năng khiếu > 15.00
52140221 Sư phạm âm nhạc 24 Điểm thi 2 môn năng khiếu > 13.75
52320101 Báo chí 25.25

Đại học Hệ dân sự

Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩnGhi chú
52210243 Biên đạo múa 23 Điểm mỗi môn thi của thí sinh phải > 5.00
52210244 Huân luyện múa 23 Điểm mỗi môn thi của thí sinh phải > 5.00
52210205 Thanh nhạc 22 Điểm mỗi môn thi của thí sinh phải > 5.00
52210207 Biểu diễn nhạc cụ phương Tây 20 Điểm mỗi môn thi của thí sinh phải > 5.00
52220342 Quản lý văn hóa 22.5 Điểm mỗi môn thi của thí sinh phải > 5.00
52320202 Khoa học thư viện 20.75 Điểm mỗi môn thi của thí sinh phải > 5.00
52140221 Sư phạm âm nhạc 19 Điểm mỗi môn thi của thí sinh phải > 5.00

Trung cấp Hệ dân sự

Tên ngànhĐiểm chuẩnGhi chú
Thanh nhạc 24.12 Điểm Chuyên môn nhân hệ số 2
Diên viên múa
- Thí sinh nam 21.25
- Thí sinh nữ 23.5 Điểm Chuyên môn > 9.00
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây Điểm Chuyên môn nhân hệ số 2
- Drums 24
- Guitar 25
- Bass 23
- Piano, Keyboard 25.75
- Saxophone 23.5
- Trompet, Violon 25
Biểu diễn nhạc cụ truyên thống 24.5 Điểm Chuyên môn nhân hệ số 2

diem-chuan-cac-truong-dai-hoc-tai-ha-noi.jsp