Điểm chuẩn Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh 2024 (2023, 2022, ...)
Cập nhật thông tin điểm chuẩn Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh năm 2024 chính xác nhất và các năm gần đây 2023, 2022, 2021, 2020, 2019, 2018, 2017, .... Mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh năm 2024
Điểm chuẩn Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh năm 2023
Điểm chuẩn Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh năm 2022
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
1 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T05; T01; M08 |
18 |
2 |
7810302 |
Huấn luyện thể thao |
T00; T05; T01; M08 |
15 |
3 |
7810301 |
Quản lý TDTT |
T00; T05; T01; M08 |
15 |
4 |
7729001 |
Y sinh học TDTT |
T00; T05; T01; M08 |
15 |
Điểm chuẩn Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
1 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T05; T01; M08 |
26,15 |
2 |
7810302 |
Huấn luyện thể thao |
T00; T05; T01; M08 |
23 |
3 |
7810301 |
Quản lý TDTT |
T00; T05; T01; M08 |
23 |
4 |
7729001 |
Y sinh học TDTT |
T00; T05; T01; M08 |
23 |
Điểm chuẩn Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
1 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T05; T01; M08 |
18 |
2 |
7810302 |
Huấn luyện thể thao |
T00; T05; T01; M08 |
18 |
3 |
7810301 |
Quản lý TDTT |
T00; T05; T01; M08 |
15 |
4 |
7729001 |
Y sinh học TDTT |
T00; T05; T01; M08 |
15 |
Điểm chuẩn Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7810302 |
Huấn luyện thể thao |
T00; T01; T02; T05 |
18.7 |
|
2 |
7810301 |
Quản lý TDTT |
T00; T01; T02; T05 |
18.7 |
|
3 |
7729001 |
Y sinh học TDTT |
T00; T01; T02; T05 |
18.7 |
Điểm chuẩn Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh năm 2018
Điểm chuẩn Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh năm 2017
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
52140206 | Giáo dục Thể chất (Giảng dạy giáo dục thể chất các bậc học; hướng dẫn viên TDTT; chuyên viên quản lý TDTT…) | T00 | 15.5 | Điểm thi môn năng khiếu ≥ 5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG ≥ 10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 ≥ 10 |
52140207 | Huấn luyện thể thao (Huấn luyện viên TDTT; hướng dẫn viên TDTT; chuyên viên quản lý TDTT) | T00 | 15.5 | Điểm thi môn năng khiếu ≥ 5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG ≥ 10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 ≥ 10 |
52220343 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên viên quản lý TDTT; giảng viên giáo dục thể chất các bậc học; hướng dẫn viên TDTT) | T00 | 15.5 | Điểm thi môn năng khiếu ≥ 5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG ≥ 10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 ≥ 10 |
52720305 | Y sinh học thể dục thể thao (Cán bộ y sinh học TDTT trong các trung tâm TDTT, trường nghiệp vụ TDTT và các đội tuyển TDTT; giảng viên giảng dạy y sinh học TDTT; hướng dẫn viên TDTT) | T00 | 15.5 | Điểm thi môn năng khiếu ≥ 5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG ≥ 10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 ≥ 10 |
diem-chuan-cac-truong-dai-hoc-tai-bac-ninh.jsp
Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học