Điểm chuẩn Đại học Tân Trào 2024 (2023, 2022, ...)
Cập nhật thông tin điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2024 chính xác nhất và các năm gần đây 2023, 2022, 2021, 2020, 2019, 2018, 2017, .... Mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2024
Căn cứ Quyết định số 850/QĐ-ĐHTTr ngày 17/8/2024 của Hội đồng tuyển sinh năm 2024 Trường Đại học Tân Trào về việc công nhận điểm trúng tuyển hệ chính qui trình độ đại học và cao đẳng đợt tuyển sinh 1, năm 2024.
Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Tân Trào thông báo điểm chuẩn trúng tuyển các ngành năm 2024.
Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2023
Mức điểm trúng tuyển (không nhân hệ số) trình độ đại học, cao đẳng hình thức chính quy của Trường Đại học Tân Trào năm 2023 cụ thể:
Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2022
Đại học Tân Trào chính thức công bố điểm chuẩn năm 2022 xét theo điểm thi THPTQG dao động từ 15 - 21 điểm. Theo đó, ngành Dược học lấy mức điểm chuẩn cao nhất.
Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2021
Đại học Tân Trào chính thức công bố điểm chuẩn năm 2021 xét theo điểm thi THPTQG dao động từ 15 - 21 điểm. Theo đó, ngành Dược học lấy mức điểm chuẩn cao nhất.
Chi tiết điểm chuẩn các ngành như sau:
Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2020
Đại học Tân Trào chính thức công bố điểm chuẩn năm 2020 xét theo điểm thi THPTQG dao động từ 15 - 21 điểm. Theo đó, ngành Điều dưỡng lấy mức điểm chuẩn cao nhất.
Chi tiết điểm chuẩn các ngành như sau:
Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2019
Đại học Tân Trào chính thức công bố điểm chuẩn năm 2019 xét theo điểm thi THPTQG dao động từ 15 - 20 điểm. Theo đó, ngành Giáo dục Mầm non lấy mức điểm chuẩn cao nhất.
Chi tiết điểm chuẩn các ngành như sau:
Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2018
Đại học Tân Trào chính thức công bố điểm chuẩn năm 2018 xét theo điểm thi THPTQG dao động từ 15 - 17 điểm.
Chi tiết điểm chuẩn các ngành như sau:
Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2017
Hệ Đại học
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Theo kết quả kì thi THPT Quốc gia | Xét theo học bạ |
---|---|---|---|---|
52140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 15.5 | 18 |
52140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C15; D01 | 15.5 | 18 |
52140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A16; B00 | 15.5 | 18 |
52140213 | Sư phạm Sinh học | A00; A16; B00; B04 | 15.5 | 18 |
52220330 | Văn học | C00; C19; C20; D01 | 15.5 | 18 |
52220342 | Quản lý văn hóa | C00; C15; C19; D01 | 15.5 | 18 |
52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C19; C20; D01 | 15.5 | 18 |
52340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D01 | 15.5 | 18 |
52440102 | Vật lý học | A00; A01; A10; A16 | 15.5 | 18 |
52440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; A10; B00 | 15.5 | 18 |
52620105 | Chăn nuôi | A00; A01; A10; B00 | 15.5 | 18 |
52620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; A10; B00 | 15.5 | 18 |
52620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; A10; B00 | 15.5 | 18 |
52760101 | Công tác xã hội | C00; C15; C19; D01 | 15.5 | 18 |
52850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; A16; B00 | 15.5 | 18 |
51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 15.5 | 18 |
51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C15; D01 | 15.5 | 18 |
51140204 | Giáo dục Công dân | C00; C03; C19; D01 | 15.5 | 18 |
51140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A16; B00 | 15.5 | 18 |
51140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A16; B00 | 15.5 | 18 |
51140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A10; A16 | 15.5 | 18 |
51140212 | Sư phạm Hóa học | A00; A16; B00 | 15.5 | 18 |
51140213 | Sư phạm Sinh học | A00; A16; B00; B04 | 15.5 | 18 |
51140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A00; A16; B00; B04 | 15.5 | 18 |
51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D01 | 15.5 | 18 |
51140218 | Sư phạm Lịch sử | A08; C00; C19; D01 | 15.5 | 18 |
51140219 | Sư phạm Địa lý | A00; A01; C00; C20 | 15.5 | 18 |
Hệ Cao đẳng
Mã ngành | Tên ngành | Theo kết quả kì thi THPT Quốc gia | Xét theo học bạ |
---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non | 10 | 12 |
51140202 | Giáo dục Tiểu học | 10 | 12 |
51140204 | Giáo dục Công dân (chuyên ngành: Giáo dục Công dân - Địa lý) | 10 | 12 |
51140209 | Sư phạm Toán (chuyên ngành: Sư phạm Toán học - Vật lý, Sư phạm Toán học - Tin học) | 10 | 12 |
51140210 | Sư phạm Tin học (chuyên ngành: Sư phạm Tin học - Kỹ thuật công nghiệp) | 10 | 12 |
51140211 | Sư phạm Vật lý (chuyên ngành: Sư phạm Vật lý - Kỹ thuật công nghiệp) | 10 | 12 |
51140212 | Sư phạm Hóa học (chuyên ngành: Sư phạm Hóa học - Kỹ thuật nông nghiệp) | 10 | 12 |
51140213 | Sư phạm Sinh học (chuyên ngành: Sư phạm Sinh học - Kỹ thuật nông nghiệp, Sư phạm Sinh học - Giáo dục thể chất) | 10 | 12 |
51140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp (chuyên ngành: Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp - Kinh tế gia đình - Kỹ thuật CN) | 10 | 12 |
51140217 | Sư phạm Ngữ văn (chuyên ngành Sư phạm Ngữ văn - Lịch Sử, Sư phạm Ngữ văn - Công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh) | 10 | 12 |
51140218 | Sư phạm Lịch sử (chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân) | 10 | 12 |
51140219 | Sư phạm Địa lý (chuyên ngành: Sư phạm Địa lý - Giáo dục công dân) | 10 | 12 |
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều