Cách viết bài văn kể lại một câu chuyện lớp 4 (hay nhất)

Cách viết bài văn kể lại một câu chuyện lớp 4 hay nhất dàn ý chi tiết và các bài văn mẫu giúp học sinh có thêm tài liệu tham khảo để viết văn hay hơn.

I. Cách viết bài văn kể lại một câu chuyện

- Bài văn kể lại một câu chuyện thường gồm 3 phần:

+ Mở bài: Giới thiệu về câu chuyện (tên câu chuyện, lí do biết câu chuyện hoặc nêu ấn tượng về câu chuyện,…).

+ Thân bài: Kể lại câu chuyện theo trình tự diễn ra các sự việc (chú ý sử dụng từ ngữ kết nối các sự việc).

+ Kết bài: Nêu suy nghĩ, cảm xúc về câu chuyện, mong muốn sau khi đọc câu chuyện hoặc bài học rút ra từ câu chuyện.

II. Bài văn mẫu

Đề 1. Bài văn kể lại câu chuyện “Hòn Vọng Phu – Truyền thuyết nàng Tô Thị”

“Hòn Vọng Phu – Truyền thuyết nàng Tô Thị” là một câu chuyện dân gian đầy cảm động về tình yêu và lòng chung thủy của người phụ nữ dành cho chồng mà em rất yêu thích.

Ngày xưa, tại trấn Kinh Bắc, có một đôi vợ chồng sinh được hai người con, một trai, một gái. Đứa con trai tên là Tô Văn, còn cô con gái tên là Tô Thị. Mỗi khi cha mẹ đi làm đồng, họ thường để hai anh em ở nhà chơi với nhau. Một ngày, trong lúc vui đùa, Tô Văn vô tình ném đá trúng đầu em gái. Cú ném khiến Tô Thị ngã gục, máu chảy lênh láng. Tô Văn sợ hãi bỏ chạy, không dám quay lại nhìn em. Cô con gái may mắn được bà hàng xóm giúp đỡ, vết thương được băng bó kịp thời, nhưng Tô Văn thì mất tích từ đó.

Sau khi sự việc xảy ra, mẹ của Tô Thị buồn bã vì mất con trai, sinh bệnh rồi qua đời. Cô bé Tô Thị mồ côi mẹ, sống cảnh cô đơn. Tô Thị được một đôi vợ chồng chủ hàng cơm nhận nuôi và mang nàng lên xứ Lạng. Tại đây, Tô Thị mở một quán bán nem và trở nên nổi tiếng vì sắc đẹp và tài năng của mình. Tuy có nhiều người theo đuổi, nhưng Tô Thị vẫn chưa tìm được một người phù hợp.

Một ngày, một thanh niên tên là Tô Văn, đang bán thuốc Bắc, vô tình đến xứ Lạng và gặp Tô Thị. Hai người nhanh chóng yêu nhau và kết hôn. Sau một thời gian, họ có hai đứa con. Một hôm, khi người chồng nhìn thấy vết sẹo trên đầu vợ, anh mới nhận ra Tô Thị chính là em gái của mình, người mà anh đã vô tình bỏ lại sau sự cố ngày xưa. Tô Văn bị dằn vặt bởi sự thật đau đớn đó. Anh quyết định đi lính và không bao giờ quay về. Tô Thị đau khổ nhưng vẫn không thể quên được người chồng, người đã là máu mủ của mình.

Ngày ngày, Tô Thị ôm con lên chùa Tam Thanh cầu nguyện cho chồng được bình an. Một hôm, nàng đứng trong mưa gió bão bùng, ôm đứa con nhìn về hướng chồng ra đi. Sáng hôm sau, khi trời tạnh mưa, người dân phát hiện ra Tô Thị đã hóa đá, vẫn ôm con trong tay, đứng bất động nhìn về phương xa. Từ đó, người ta gọi đó là “Hòn Vọng Phu”, biểu tượng của tình yêu chung thủy và sự hi sinh vô bờ của người mẹ, người vợ.

Em rất cảm động trước tình yêu, lòng thủy chung và sự hi sinh mà Tô Thị dành cho người chồng của mình.

Đề 2. Bài văn kể lại câu chuyện “Chú Cuội cung trăng”

Mỗi khi nhìn thấy ánh trăng, em lại nhớ đến câu chuyện về người đàn ông hiền lành, tốt bụng, có hành trình kì diệu lên cung trăng. Câu chuyện “Chú Cuội cung trăng” là một trong những huyền thoại dân gian em yêu thích nhất.

Ngày xưa, có một anh chàng tiều phu hiền lành tên là Cuội, sống một cuộc sống giản dị trong rừng sâu. Một ngày, trong lúc đang đốn củi, Cuội vô tình phát hiện ra một hang cọp. Bên trong, bốn con cọp con đang nghịch ngợm với nhau, không có mẹ ở đó. Vì lo sợ, Cuội đã nhanh chóng xông vào và bổ rìu vào mỗi con cọp con một nhát.

Khi cọp mẹ trở về, thấy các con mình bị giết, nó nổi giận và gầm rú vang cả rừng. Cuội sợ hãi, quẳng rìu và trèo lên một cây cao, ẩn náu. Từ trên cây, Cuội chứng kiến cảnh cọp mẹ hái lá, mớm cho con ăn và giúp chúng sống lại. Sau khi cọp mẹ đi, Cuội từ trên cây nhảy xuống, tìm kiếm cây lá lạ mà cọp mẹ đã dùng và mang về trồng. Cuội chăm sóc cây cẩn thận, giúp cho nó phát triển tốt.

Một ngày nọ, Cuội gặp ông lão ăn mày bị chết đói trên đường. Nhớ đến cây thuốc quý, Cuội đã mớm lá cho ông lão và ông tỉnh dậy. Ông lão dặn Cuội chăm sóc cây thuốc này, nhưng phải cẩn thận không được tưới nước bẩn.

Nhờ cây thuốc quý, Cuội cứu được nhiều người khỏi bệnh tật. Một lần, một lão nhà giàu tìm đến nhờ Cuội cứu con gái mình vừa chết đuối. Cuội cứu sống cô gái, và cô xin làm vợ Cuội. Tuy nhiên, một tai họa xảy ra khi vợ Cuội vô tình tưới nước bẩn lên cây thuốc, khiến cây thuốc bay lên trời.

Một ngày nọ, Cuội gặp ông lão ăn mày bị chết đói trên đường. Nhớ đến cây thuốc quý, Cuội đã mớm lá cho ông lão và ông tỉnh dậy. Ông lão dặn Cuội chăm sóc cây thuốc này, nhưng phải cẩn thận không được tưới nước bẩn. Cuội vội vàng bám vào rễ cây để giữ lại cây thuốc quý, nhưng cây bay lên trời cao. Cuội bị cuốn theo và mãi mãi sống trên cung trăng, gắn liền với cây thuốc quý. Từ đó, Cuội trở thành một hình ảnh quen thuộc, người dân thường kể câu chuyện “Chú Cuội cung trăng” về anh chàng tiều phu hiền lành với hành trình đầy kì diệu này.

Đối với em, đây là một câu chuyện rất thú vị khi nói về những phép màu kì diệu trong cuộc sống. Câu chuyện không chỉ là một truyền thuyết, mà còn là bài học về lòng trung thực và trách nhiệm trong cuộc sống.

Đề 3. Bài văn kể lại câu chuyện “Trí khôn của ta đây”

“Trí khôn của ta đây” là một câu chuyện hài hước và sâu sắc mà em đã được nghe kể rất nhiều lần.

Ngày xưa, có một con cọp từ trong rừng sâu đi ra ngoài và thấy bác nông dân cùng con trâu chăm chỉ kéo cày trên ruộng. Điều lạ lùng là dù con trâu rất chăm chỉ nhưng lại bị bác nông dân quất roi vào mông. Cọp tò mò và muốn tìm hiểu lí do, nên đã quyết định hỏi trâu và bác nông dân về chuyện này.

Cọp đến hỏi Trâu tại sao dù chăm chỉ làm việc mà trâu vẫn bị đánh. Trâu đáp rằng vì con người có trí khôn và bảo cọp có thể hỏi bác nông dân. Cọp nghe lời Trâu, tìm đến bác nông dân và hỏi về trí khôn của con người. Bác nông dân bình tĩnh trả lời: “Trí khôn của ta để hết ở nhà.”. Nghe vậy, cọp rất vui mừng và yêu cầu bác nông dân dẫn về nhà lấy trí khôn.

Bác nông dân đề nghị cọp phải trói nó vào cây trước khi đi về nhà lấy trí khôn để cọp không ăn mất trâu. Cọp không nghi ngờ gì và đồng ý. Bác nông dân trói cọp thật chặt, chất rơm xung quanh và châm lửa đốt. Trong khi lửa cháy, bác nông dân hét lớn: “Trí khôn của ta đây!”.

Cọp vùng vẫy trong đám cháy nhưng không thể thoát ra ngay lập tức. Khi đám dây thừng bị đứt, cọp mới thoát ra và chạy vào rừng sâu, bỏ lại bác nông dân và con trâu. Từ đó, các con cọp sinh ra đều có vằn đen dài trên lưng, chính là dấu vết của những vệt cháy ngày xưa. Và con Trâu cũng không còn răng để ăn nữa.

Đây quả thật là một câu chuyện thú vị và hài hước. Đồng thời, nó cũng nhắc nhở chúng ta rằng hãy thông minh, sáng suốt trong mọi tình huống.

Đề 4. Bài văn kể lại câu chuyện “Thỏ và Rùa”

Câu chuyện “Rùa và Thỏ” là truyện ngắn chứa đựng bài học sâu sắc về sự kiên trì mà em đã được nghe mẹ kể tối qua.

Ngày xưa, trong khu rừng nọ, có hai người bạn thân thiết là Thỏ và Rùa. Một ngày, cả hai tranh cãi về việc ai là người chạy nhanh nhất. Để tìm được câu trả lời, họ đã quyết định tổ chức một cuộc thi chạy.

Cuộc đua bắt đầu, Thỏ nhanh chóng vượt xa Rùa một quãng dài. Thỏ tự mãn nghĩ rằng Rùa không thể đuổi kịp mình nên đã quyết định dừng lại, đùa nghịch, ngồi nghỉ dưới gốc cây và ngủ quên mất. Trong khi Thỏ ngủ, Rùa vẫn kiên trì chạy, tiếp tục vượt qua các chặng đường với sự nỗ lực và kiên trì của bản thân.

Khi Thỏ tỉnh dậy, thấy Rùa gần đến vạch đích, liền vội vã chạy đuổi theo. Tuy nhiên, do đã mất quá nhiều thời gian nghỉ ngơi nên Thỏ không thể đuổi kịp Rùa. Cuối cùng, chú Rùa đã về đích đầu tiên, còn Thỏ đành phải chịu thua.

Qua câu chuyện này, em học được rằng kiên trì và nỗ lực không ngừng nghỉ sẽ giúp chúng ta đạt được mục tiêu. Trong khi sự chủ quan và tự mãn có thể dẫn đến thất bại, dù khả năng ban đầu của ta có vượt trội.

Đề 5. Bài văn kể lại câu chuyện “Sự tích hồ Ba Bể”

Khi nhắc đến hồ Ba Bể, không chỉ là một địa danh nổi tiếng mà còn gắn liền với một truyền thuyết thú vị, kể về lòng tốt và sự kì diệu của thiên nhiên. Câu chuyện “Sự tích hồ Ba Bể” chính là một trong những huyền thoại ấy.\

Ngày xưa, ở xã Nam Mẫu thuộc tỉnh Bắc Kạn, vào dịp đầu năm, dân làng thường tổ chức hội cầu Phật để cầu mong may mắn. Một hôm, trong lúc lễ hội đang diễn ra, một bà lão ăn xin tội nghiệp xuất hiện, trông bà rất xấu xí, nghèo khổ và bị mọi người xua đuổi. Tuy nhiên, bà lão đã được một gia đình tốt bụng đón về nhà và giúp đỡ.

Đêm đó, hai mẹ con thấy bà lão biến thành con giao long khổng lồ, nhưng khi tỉnh dậy, bà lại trở về hình dáng cũ. Trước khi đi, bà dặn người mẹ rắc tro bếp quanh nhà để tránh lụt và hướng dẫn họ dùng hạt thóc, vỏ trấu để cứu người bị nạn. Hai mẹ con đã làm theo lời bà dặn.

Vào tối hôm đó, một cột nước mạnh mẽ phụt lên từ lòng đất, cuốn trôi mọi thứ. Dân làng hoảng loạn chạy trốn. Tuy nhiên, ngôi nhà của hai mẹ con vẫn an toàn, nhờ vào lời bà lão dặn dò. Người mẹ nhớ lại lời dặn về vỏ trấu và liền thả chúng xuống nước. Kì diệu thay, chúng biến thành hai chiếc thuyền giúp hai mẹ con cứu được nhiều người bị nạn.

Khi nước rút, chỗ đất bị sụp xuống trở thành hồ Ba Bể, còn ngôi nhà của hai mẹ con trở thành gò nổi giữa hồ, được gọi là gò Bà Goá. Nhờ vào lòng tốt của họ và sự giúp đỡ kì diệu từ bà lão, hồ Ba Bể ra đời, gắn liền với câu chuyện cảm động về sự cứu giúp trong hoạn nạn.

Đây quả thật là một câu chuyện hay và ý nghĩa. Mỗi khi nhắc đến hồ Ba Bể, em lại nhớ ngay đến câu chuyện cảm động này.

Đề 6. Bài văn kể lại câu chuyện “Dã Tràng”

“Dã Tràng” là một câu chuyện đã thu hút em bởi bài học sâu sắc về sự kiên trì, sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên.

Dã Tràng là thợ săn quen thuộc với khu rừng, đặc biệt là con đường qua hang rắn. Ban đầu sợ hãi, nhưng sau ông lại thích thú với những con rắn. Một ngày, thấy cuộc chiến giữa con rắn hổ mang và con rắn lạ, Dã Tràng bắn mũi tên trúng con rắn lạ khiến nó bỏ chạy và chôn xác nó để tỏ lòng thương tiếc.

Sau khi chôn cất con rắn, Dã Tràng mơ thấy con rắn sống trở lại, cảm ơn ông vì đã cứu mạng nó và tặng một viên ngọc giúp ông hiểu được ngôn ngữ của động vật. Dã Tràng thức dậy và thực sự hiểu được các loài động vật khi ông nghe bầy quạ chỉ đường giúp ông bắt con mồi dễ dàng. Ông và bầy quạ hợp tác săn mồi, mỗi bên đều có phần thưởng riêng.

Một lần Dã Tràng săn được một con heo rừng và để lại lòng heo cho bầy quạ như đã hứa. Tuy nhiên, một con chim lạ đã ăn mất phần của quạ khiến chúng giận dữ và tố cáo Dã Tràng là kẻ lừa dối. Bầy quạ trả thù Dã Tràng và ông bị bắt giam. Trong tù, Dã Tràng lại nghe được đàn kiến báo trước về trận lụt lớn. Nhờ đó, ông cứu được dân làng và được nhà vua thả tự do, phong làm quân sư.

Dã Tràng tiếp tục dùng khả năng của mình giúp nhà vua bảo vệ đất nước. Tuy nhiên, khi một ngày ông vô tình đánh rơi viên ngọc xuống biển và suốt đời không thể tìm lại được, Dã Tràng tiếp tục lục tìm mãi mà không có kết quả. Cuối cùng, ông chết trong đau đớn, không thể tìm lại được thứ mà mình khát khao.

Câu chuyện giúp em nhận ra rằng, không nên cố chấp và làm những điều vượt quá khả năng của con người.

Đề 7. Bài văn kể lại câu chuyện “Sự tích Hồ Gươm”

Hồi nhỏ, khi cùng ông bà ghé thăm Hà Nội, em đã có dịp tham quan hồ Hoàn Kiếm. Em đứng ngắm nhìn cảnh vật và được nghe ông bà kể về câu chuyện “Sự tích Hồ Gươm”.

Khi giặc Minh đô hộ, nhân dân ta sống trong cảnh khổ cực. Ở Lam Sơn, nghĩa quân ban đầu dù yếu nhưng dần mạnh mẽ, kiên cường chống giặc. Thấy vậy, đức Long Quân đã quyết định giúp đỡ, cho họ mượn thanh gươm thần để đánh bại quân Minh. Một hôm, Lê Lợi đi qua nhà Lê Thận, phát hiện thanh gươm thần khắc chữ “Thuận Thiên” - biểu tượng cho sự trợ giúp của thần linh. Lê Lợi mang thanh gươm ra chiến đấu. Nhờ có gươm thần, nghĩa quân Lam Sơn khí thế mạnh mẽ, liên tiếp chiến thắng quân Minh.

Sau khi đuổi giặc Minh, Lê Lợi lên ngôi vua. Một ngày, khi đang dạo chơi trên hồ Tả Vọng, một con rùa lớn nổi lên yêu cầu vua trả lại thanh gươm thần cho Long Quân. Lê Lợi hiểu ra rằng thanh gươm có liên quan đến thần linh và quyết định trả lại cho Long Quân. Lê Lợi rút thanh gươm đưa lên, ngay lập tức gươm bay vào miệng rùa vàng và con rùa lặn xuống hồ. Từ đó, hồ được gọi là Hồ Gươm để ghi nhớ sự kiện lịch sử này.

“Sự tích Hồ Gươm” đã trở thành một câu chuyện bất hủ trong văn hóa dân tộc, lưu truyền qua bao thế hệ.

Đề 8. Bài văn kể lại câu chuyện “Quả bầu tiên”

Trong tiết kể chuyện, cô giáo đã kể cho em nghe nhiều câu chuyện về lòng tốt và sự tham lam. Nhưng câu chuyện khiến em nhớ nhất là truyện “Quả bầu tiên”.

Câu chuyện kể về một cậu bé nghèo, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ mọi sinh vật xung quanh. Cậu chăm sóc chú chim Én bị gãy cánh cho đến khi khỏe lại. Cảm động trước tấm lòng của cậu, chim Én bay đi theo đàn về phương Nam nhưng không quên cảm giác gắn bó bên cậu bé.

Khi mùa xuân đến, chim Én quay lại, mang theo một hạt bầu nhỏ và tặng cho cậu bé. Cậu bé vui mừng và gieo hạt xuống đất, không lâu sau cây bầu mọc lên nhanh chóng, đâm hoa, kết quả lớn khổng lồ. Khi bổ trái bầu ra, cậu bé và gia đình ngạc nhiên khi thấy bên trong chứa đầy vàng bạc, châu báu và thức ăn ngon, giúp gia đình cậu thoát khỏi nghèo khó.

Câu chuyện đến tay một địa chủ trong vùng. Ông đã bắt một con chim Én về và nuôi dưỡng nó. Đến mùa thu, khi chim Én quay về, địa chủ đã ném chim lên trời và bảo nó mang về hạt bầu cho hắn. Khi chim Én đem về một hạt bầu vào mùa xuân, địa chủ vui mừng gieo hạt xuống đất và chờ đợi quả bầu to lớn. Khi quả bầu chín, hắn háo hức bổ quả ra, nhưng thay vì vàng bạc, hắn chỉ tìm thấy rắn rết, chúng xông ra cắn chết địa chủ tham lam.

Câu chuyện giúp em hiểu ra rằng, sự nhân hậu sẽ mang lại những điều tốt đẹp, còn lòng tham sẽ dẫn đến tai họa.

Đề 9. Bài văn kể lại câu chuyện “Bảy điều ước”

“Bảy điều ước” là câu chuyện cổ tích mà em vô cùng yêu thích.

Ngày xưa, có hai anh em sống trong cảnh nghèo khó. Người anh tham lam, lười biếng còn người em hiền lành, chăm chỉ. Khi cha mẹ mất, người anh vẫn sống dựa vào người em, suốt ngày chỉ biết ăn chơi, rượu chè. Người em chăm chỉ làm lụng, từ việc câu cá đến mua vó, dần dần anh đã có thể mua lại căn nhà của cha mẹ.

Một ngày, người em câu được một cô gái xinh đẹp trong vó, cô gái hóa ra là tiên nữ và đã ban cho anh bảy điều ước. Người em dùng ba điều ước để cải thiện cuộc sống của mình: có nhà, có ruộng, còn bốn điều ước còn lại anh để dành. Người em từ đó sống hạnh phúc, có nhà cửa, đất đai. Nhưng người anh thì tham lam, đòi hỏi bốn điều ước. Người em thương tình đã giúp anh.

Người anh ước có lâu đài, vàng bạc và bắt đầu sống trong sự phô trương. Tuy nhiên, lòng tham của anh càng lớn, anh ước để xua đuổi hàng xóm và cuối cùng ước lên cung trăng để thoát khỏi sự nhàm chán. Sau đó, anh ta tiếp tục ước đến Mặt trời nhưng không chịu nổi cái nóng, liền nhảy xuống đất và chết.

Người em tiếc thương anh mình, ước cho anh sống lại. Từ đó, người anh hối hận, thay đổi tính nết, chăm chỉ làm ăn và sống hạnh phúc bên người em. Hai anh em ngày càng khấm khá, ruộng vườn tốt tươi, và cả hai đều lấy được vợ hiền, sống vui vẻ, hạnh phúc.

Câu chuyện đã cho em bài học sâu sắc về giá trị của sự chăm chỉ, kiên trì và lòng tốt.

Đề 10. Bài văn kể lại câu chuyện “Dê đen và dê trắng”

Câu chuyện “Dê đen và dê trắng” là một câu chuyện dân gian giản dị nhưng đầy ý nghĩa mà em nhớ mãi không quên.

Ngày xưa, có hai con dê sống cạnh nhau, một con dê trắng chăm chỉ, cần mẫn làm việc và một con dê đen lười biếng, chỉ biết hưởng thụ. Mỗi ngày, dê trắng đều cần mẫn làm việc. Nó cắt cỏ và giúp đỡ mọi người xung quanh. trong khi dê đen lười biếng chỉ biết nằm chơi và chế giễu dê trắng. Nhờ sự siêng năng, dê trắng có cuộc sống ổn định, đủ ăn, còn dê đen vì lười biếng, đến khi đói khát mới nhận ra hậu quả của sự lười nhác.

Một ngày nọ, một cơn bão lớn đổ xuống nơi ở của chúng. Dê trắng đã chuẩn bị sẵn một nơi trú ẩn an toàn. Trong khi đó, dê đen không có nơi nào để tránh mưa, nó phải chạy loạn xạ và không tìm được chỗ ẩn náu.

Cuối cùng, dê trắng an toàn và khỏe mạnh trong khi dê đen bị ướt sũng, đói khát và không thể tìm được nơi trú ẩn. Dê đen hối hận vì đã không học hỏi dê trắng và nhận ra rằng sự chăm chỉ và chuẩn bị từ trước rất quan trọng.

Qua câu chuyện, em học được bài học rằng chăm chỉ và kiên trì sẽ mang lại thành quả, trong khi lười biếng và thiếu chuẩn bị sẽ dẫn đến hậu quả xấu.

Xem thêm các bài viết hướng dẫn làm văn mẫu lớp 4 hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 4 hay khác: