Từ vựng Tiếng Anh 7 English Discovery (đầy đủ nhất)



Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 7 English Discovery đầy đủ nhất, chi tiết liệt kê từ mới trong từng Unit giúp học sinh lớp 7 học từ mới Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1: Cultural interests

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Action film

n.phr

/ˈæk.ʃən ˌfɪlm/

Phim hành động

Adult

n

/ˈæd.ʌlt/

Người trưởng thành

Ballet

n

/ˈbæl.eɪ/

Múa ba-lê

Celebrity

n

/səˈleb.rə.ti/

Người nổi tiếng

Classical music

n.phr

/ˌklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/

Nhạc cổ điển

Comedy

n

/ˈkɒm.ə.di/

Hài kịch

Comic

n

/ˈkɒm.ɪk/

Truyện tranh

Concert

n

/ˈkɒn.sət/

Buổi hoà nhạc

Direction

n

/dəˈrekʃn/

Hướng

Documentary

n

/ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/

Phim tài liệu

Fantasy film

n.phr

/ˈfæn.tə.si fɪlm/

Phim viễn tưởng

Film/game review

n.phr

/fɪlm/ɡeɪm rɪˈvjuː/

Phê bình phim/trò chơi

Game show

n.phr

/ɡeɪm ʃəʊ/

Trò chơi truyền hình

Horror film

n.phr

/ˈhɒr.ə ˌfɪlm/

Phim kinh dị

Media

n

/ˈmiː.di.ə/

Phương tiện truyền thông

Middle-aged (person)

adj

/ˌmɪd.əlˈeɪdʒd (ˈpɜː.sən)/

(Người) trung niên

Nationality

n

/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/

Quốc tịch

Pensioner

n

/ˈpen.ʃən.ər/

Người đã về hưu

Poem

n

/ˈpəʊ.ɪm/

Bài thơ

Reality show

n.phr

/riˈæl.ɪ.ti ˌʃəʊ/

Chương trình truyền hình thực tế

Romantic film

n.phr

/rəʊˈmæn.tɪk fɪlm/

Phim lãng mạn

Soap opera

n.phr

/ˈsəʊp ˌɒp.ər.ə/

Phim truyền hình dài tập, vở kịch nhiều kỳ

Hold on

phr.v

/hoʊld ɒn/

Chờ một lát

Sold something on

phr.v

/səʊld ˈsʌm.θɪŋ ɒn/

Bán

Statistic

n

/stəˈtɪstɪk/

Sự thống kê

Talk show

n.phr

/ˈtɔːk ˌʃəʊ/

Chương trình đối thoại

Teenager

n

/ˈtiːnˌeɪ.dʒər/

Thanh thiếu niên

Typical

adj

/ˈtɪpɪkl/

Điển hình

Weather forecast

n.phr

/ˈweð.ər ˈfɔː.kɑːst/

Dự báo thời tiết

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 2: Family and friends

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Accessory

n

/əkˈses.ər.i/

Phụ kiện

Baseball cap

n

/ˈbeɪs.bɔːl ˌkæp/

Mũ bóng chày

Belt

n

/belt/

Thắt lưng

Boots

n

/buːts/

Giày cao cổ

Bossy

adj

/ˈbɒs.i/

Hống hách, độc đoán

Chatty

adj

/ˈtʃæt.i/

Thích tán gẫu

Checked

adj

/tʃekt/

Kẻ ca-rô

Cheerful

adj

/ˈtʃɪə.fəl/

Phấn khởi, vui vẻ

Easter

n

/ˈiː.stər/

Lễ Phục Sinh

Fashion

n

/ˈfæʃ.ən/

Thời trang

Glasses

n

/ˈɡlæs·əz/

Kính mắt

Hard-working

adj

/ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/

Chăm chỉ

Helpful

adj

/ˈhelp.fəl/

Có ích

Hoodie

n

/ˈhʊd.i/

Áo dài tay có mũ

Interested

adj

/ˈɪn.tres.tɪd/

Có hứng thú, quan tâm

Interesting

adj

/ˈɪn.tres.tɪŋ/

Thú vị

Jeans

n

/dʒiːnz/

Quần bò

Moody

adj

/ˈmuː.di/

Có tính khí thất thường

Necklace

n

/ˈnek.ləs/

Vòng cổ

Outgoing

adj

/ˌaʊtˈɡəʊ.ɪŋ/

Dễ gần

Personality

n

/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/

Tính cách

Positive

adj

/ˈpɒz.ə.tɪv/

Tích cực, lạc quan

Plain

adj

/pleɪn/

Trơn (một màu)

Pyjamas

n

/pɪˈdʒɑː.məz/

Pi-da-ma

Quiet

adj

/ˈkwaɪ.ət/

Yên tĩnh

Relaxed

adj

/rɪˈlækst/

Thư giãn, thoải mái

Rude

adj

/ruːd/

Thô lỗ

Scarf

n

/skɑːf/

Khăn quàng cổ

Shorts

n

/ʃɔːts/

Quần soóc

Sweater

n

/ˈswet.ər/

Áo len dài tay

Tight

adj

/taɪt/

Chật (quần áo, giày,…)

Top

n

/tɒp/

Áo ngắn

Tracksuit

n

/ˈtræk.suːt/

Quần và áo ấm rộng (dùng khi tập thể thao)

Trousers

n

/ˈtraʊ.zəz/

Quần vải dài

Untidy

adj

/ʌnˈtaɪ.di/

Bừa bộn

Woolly

adj

/ˈwʊl.i/

Làm bằng len

Wonderful

adj

/ˈwʌn.də.fəl/

Tuyệt vời

................................

................................

................................

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack




Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học