Từ vựng Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 3: Animals’ magic (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 3: Animals’ magic sách English Discovery 7 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 7 học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Adolescent

adj

/ˌæd.əˈles.ənt/

Vị thành niên

Adulthood

n

/ˈæd.ʌlt.hʊd/

Tuổi trưởng thành

Animal documentary

n.phr

/ˈæn.ɪ.məl ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/

Phim tài liệu về động vật

Animal expert

n.phr

/ˈæn.ɪ.məl ˈek.spɜːt/

Chuyên gia về động vật

Bear

n

/beər/

Con gấu

Bee

n

/biː/

Con ong

Behave

v

/bɪˈheɪv/

Cư xử, hành động

Behaviour

n

/bɪˈheɪ.vjər/

Hành vi

Biography

n

/baɪˈɒɡ.rə.fi/

Tiểu sử

Career

n

/kəˈrɪər/

Nghề nghiệp, sự nghiệp

Childhood

n

/ˈtʃaɪld.hʊd/

Tuổi thơ

Claw

n

/klɔː/

Móng vuốt

Cute

adj

/kjuːt/

Đáng yêu

Dangerous

adj

/ˈdeɪn.dʒər.əs/

Nguy hiểm

Die

v

/daɪ/

Chết, qua đời

Dirty

adj

/ˈdɜː.ti/

Bẩn

Discover

v

/dɪˈskʌv.ər/

Khám phá, tìm ra

Dolphin

n

/ˈdɒl.fɪn/

Cá heo

Donkey

n

/ˈdɒŋ.ki/

Con lừa

Feather

n

/ˈfeð.ər/

Lông vũ

Fight

v

/faɪt/

Đấu tranh, chiến đấu

Flamingo

n

/fləˈmɪŋ.ɡəʊ/

Chim hồng hạc

Fly

n

/flaɪ/

Con ruồi

Fur

n

/fɜːr/

Lông mao, lông thú

Kangaroo

n

/ˌkæŋ.ɡərˈuː/

Chuột túi

Hurry

v

/ˈhʌr.i/

Vội vã

Lively

adj

/ˈlaɪv.li/

Sống động

Noisy

adj

/ˈnɔɪ.zi/

Ồn ào

Parrot

n

/ˈpær.ət/

Con vẹt

Penguin

n

/ˈpeŋ.ɡwɪn/

Chim cánh cụt

Pet

n

/pet/

Thú cưng

Shark

n

/ʃɑːk/

Cá mập

Snake

n

/sneɪk/

Con rắn

Tortoise

n

/ˈtɔː.təs/

Rùa cạn

TV presenter

n.phr

/ˌtiːˈviː prɪˈzen.tər/

Người dẫn chương trình truyền hình

Wing

n

/wɪŋ/

Cánh

Lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 3: Animals’ magic hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 English Discovery hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack




Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học