Từ vựng Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 4: Health and fitness (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4: Health and fitness sách English Discovery 7 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 7 học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Accident

n

/ˈæk.sɪ.dənt/

Tai nạn

Aspirin

n

/ˈæs.prɪn/

Thuốc giảm đau

Brain

n

/breɪn/

Não

Calorie

n

/ˈkæl.ər.i/

Calo

Cold (illness)

n

/kəʊld (ˈɪl.nəs)/

Bệnh cảm lạnh

Cough

v, n

/kɒf/

Ho

Crisps

n

/krɪsps/

Khoai tây chiên

(Doctor’s) appointment

n

/(ˈdɑk·tərz) əˈpɔɪnt.mənt/

Cuộc hẹn (với bác sĩ)

Energy drink

n.phr

/ˈen.ə.dʒi ˌdrɪŋk/

Nước tăng lực

Exercise

n

/ˈek.sə.saɪz/

Bài thể dục

Find out

phr.v

/faɪnd aʊt/

Từ bỏ

Flu

n.phr

/fluː/

Bệnh cúm

Go on

phr.v

/ɡəʊ ɒn/

Xảy ra

Hay fever

n.phr

/ˈheɪ ˌfiː.vər/

Dị ứng theo mùa

Headache

n

/ˈhed.eɪk/

Đau đầu

Health

n

/helθ/

Sức khoẻ

Healthy

adj

/ˈhel.θi/

Khoẻ mạnh, lành mạnh

Heart

n

/hɑːt/

Trái tim

Hurt

v

/hɜːt/

Làm bị thương

Illness

n

/ˈɪl.nəs/

Bệnh

Look after

phr.v

/lʊk ˈɑːf.tər/

Chăm sóc

Medicine

n

/ˈmed.ɪ.sən/

Thuốc

Muscle

n

/ˈmʌs.əl/

Cơ bắp

Pick up (illness)

v.phr

/pɪk ʌp (ˈɪl.nəs)/

Mắc (bệnh)

Sleepy

adj

/ˈsliː.pi/

Buồn ngủ

Sneeze

v

/sniːz/

Hắt hơi

(Sports) coach

n

/(spɔːts) kəʊtʃ/

Huấn luyện viên

(thể thao)

Stomachache

n

/ˈstʌm.ək.eɪk/

Đau bụng

Sweets

n

/swits/

Đồ ngọt

Symptom

n

/ˈsɪmp.təm/

Triệu chứng

Tablet

n

/ˈtæb.lət/

Thuốc viên

Take up (a sport)

v.phr

/teɪk ʌp (eɪ spɔːt)/

Bắt đầu chơi

(một môn thể thao)

Toothache

n

/ˈtuːθ.eɪk/

Đau răng

Lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 4: Health and fitness hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 English Discovery hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack




Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học