Từ vựng Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 9: Future transport (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 9: Future transport sách English Discovery 7 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 7 học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Accident

n

/ˈæk.sɪ.dənt/

Tai nạn

Aircraft

n

/ˈeə.krɑːft/

Phi cơ, máy bay

Battery

n

/ˈbæt.ər.i/

Pin

Bullet train

n.phr

/ˈbʊl.ɪt ˌtreɪn/

Tàu cao tốc

Comfortable

adj

/ˈkʌm.fə.tə.bəl/

Thoải mái

Convenient

adj

/kənˈviː.ni.ənt/

Thuận tiện

Distance

n

/ˈdɪs.təns/

Khoảng cách

E-bus

n

/iː bʌs/

Xe buýt điện

Electronic car

n.phr

/ɪlekˈtrɒnɪk kɑːr/

Xe ô tô điện

Engine

n

/ˈen.dʒɪn/

Động cơ

Flying car

n.phr

/ˈflaɪɪŋ kɑːr/

Ô tô bay

Hot air balloon

n.phr

/hɒt eə(r) bəˈluːn/

Khinh khí cầu

Jetpack

n

/ˈdʒet.pæk/

Bộ phận phản lực

Passenger

n

/ˈpæs.ən.dʒər/

Hành khách

Rush hour

n.phr

/ˈrʌʃ ˌaʊər/

Giờ cao điểm

Self-driving car

n.phr

/self ˈdraɪvɪŋ kɑːr/

Xe ô tô tự lái

Sky train

n.phr

/skaɪ treɪn/

Tàu điện trên cao

Spacious

adj

/ˈspeɪ.ʃəs/

Rộng rãi

Take-off

n

/ˈteɪk ɔːf/

Sự cất cánh

Traffic jam

n.phr

/ˈtræfɪk dʒæm/

Ách tắc giao thông

Vehicle

n

/ˈvɪə.kəl/

Phương tiện giao thông

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 English Discovery hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 English Discovery hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack




Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học