Từ vựng Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 7: Shopping around (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 7: Shopping around sách English Discovery 7 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 7 học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bakery

n

/ˈbeɪ.kər.i/

Tiệm bánh, cửa hàng bánh

Butcher’s

n

/ˈbʊtʃ.əz/

Cửa hàng thịt

Change

n

/tʃeɪndʒ/

Tiền thừa, tiền lẻ

Changing room

n.phr

/ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/

Phòng thay đồ

Clothes shop

n.phr

/kləʊðz ʃɒp/

Cửa hàng quần áo

Earn

v

/ɜːn/

Kiếm tiền

Enjoyable

adj

/ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/

Thú vị

Florist’s

n

/ˈflɔːrɪsts/

Cửa hàng hoa

Food court

n.phr

/fuːd kɔːrt/

Khu ăn uống

Greengrocer’s

n

/ˈɡriːnˌɡrəʊsərz/

Cửa hàng rau quả

Headphones

n

/ˈhedˌfəʊnz/

Tai nghe

Heavy

adj

/ˈhev.i/

Nặng

Invitation

n

/ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/

Lời mời

Lend

v

/lend/

Cho vay, cho mượn

Light

adj

/laɪt/

Nhẹ

Newsagent’s

n

/ˈnjuːzˌeɪ.dʒənts/

Của hàng sách báo

Pharmacy

n

/ˈfɑː.mə.si/

Cửa hàng thuốc

Piggy bank

n.phr

/ˈpɪɡ.i ˌbæŋk/

Lợn tiết kiệm

Pocket

n

/ˈpɒk.ɪt/

Túi (áo, quần)

Pocket money

n.phr

/ˈpɒk.ɪt ˌmʌn.i/

Tiền tiêu vặt

Purse

n

/pɜːs/

Ví (của nữ)

Reasonable

adj

/ˈriː.zən.ə.bəl/

Hợp lý (giá cả)

Sales

n

/seɪlz/

Khuyến mại

Save

v

/seɪv/

Tiết kiệm

Shop assistant

n

/ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/

Người bán hàng

Shopper

n

/ˈʃɒp.ər/

Người mua hàng

Shopping centre

n.phr

/ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/

Trung tâm thương mại

Spend

v

/spend/

Tiêu, dùng

Surprise

n

/səˈpraɪz/

Sự ngạc nhiên

Try (something) on

phr.v

/traɪ (ˈsʌmθɪŋ) ɒn/

Thử (đồ)

Wallet

n

/ˈwɒl.ɪt/

Ví (của nam)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 7: Shopping around hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 English Discovery hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack




Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học