Từ vựng Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 8: Festivals around the world (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 8: Festivals around the world sách English Discovery 7 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 7 học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Carnival

n

/ˈkɑː.nɪ.vəl/

Ngày hội hoá trang

Celebration

n

/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/

Lễ kỉ niệm

Ceremony

n

/ˈser.ɪ.mə.ni/

Nghi lễ

Cheer

v

/tʃɪər/

Reo hò

Costume

n

/ˈkɒs.tʃuːm/

Trang phục

Culture

n

/ˈkʌl.tʃər/

Văn hoá

Custom

n

/ˈkʌs.təm/

Phong tục

Customary

adj

/ˈkʌs.tə.mər.i/

Theo phong tục thông thường

Decoration

n

/ˌdek.əˈreɪ.ʃən/

Việc trang trí

Event

n

/ɪˈvent/

Sự kiện

Festive

adj

/ˈfes.tɪv/

Thuộc về lễ hội

Fireworks

n

/ˈfɑɪərˌwɜrks/

Pháo hoa

Folk

n,adj

/fəʊk/

Dân gian

Heritage

n

/ˈher.ɪ.tɪdʒ/

Di sản

Historical

adj

/hɪˈstɒr.ɪ.kəl/

Thuộc về lịch sử

Hold

v

/həʊld/

Nắm, giữ, tổ chức

Jack-o’-lantern

n.phr

/ˌdʒæk.əˈlæn.tən/

Đèn bí ngô

Mark

v

/mɑːk/

Đánh dấu, ghi dấu

Observe

v

/əbˈzɜːv/

Quan sát

Originate

v

/əˈrɪdʒ.ən.eɪt/

Bắt nguồn từ

Parade

n

/pəˈreɪd/

Cuộc diễu hành

Pass down

phr.v

/pɑːs daʊn/

Truyền lại

Performance

n

/pəˈfɔː.məns/

Màn biểu diễn

Roam around

phr.v

/rəʊm əˈraʊnd/

Đi loanh quanh

Show

v

/ʃəʊ/

Trưng bày, tỏ ra

Traditional

adj

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

Theo truyền thống

Work out well

v.phr

/wɜːrk aʊt wel/

Diễn ra tốt đẹp

Lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 8: Festivals around the world hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 English Discovery hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack




Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học