Từ vựng Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 2: Family and friends (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 2: Family and friends sách English Discovery 7 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 7 học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Accessory

n

/əkˈses.ər.i/

Phụ kiện

Baseball cap

n

/ˈbeɪs.bɔːl ˌkæp/

Mũ bóng chày

Belt

n

/belt/

Thắt lưng

Boots

n

/buːts/

Giày cao cổ

Bossy

adj

/ˈbɒs.i/

Hống hách, độc đoán

Chatty

adj

/ˈtʃæt.i/

Thích tán gẫu

Checked

adj

/tʃekt/

Kẻ ca-rô

Cheerful

adj

/ˈtʃɪə.fəl/

Phấn khởi, vui vẻ

Easter

n

/ˈiː.stər/

Lễ Phục Sinh

Fashion

n

/ˈfæʃ.ən/

Thời trang

Glasses

n

/ˈɡlæs·əz/

Kính mắt

Hard-working

adj

/ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/

Chăm chỉ

Helpful

adj

/ˈhelp.fəl/

Có ích

Hoodie

n

/ˈhʊd.i/

Áo dài tay có mũ

Interested

adj

/ˈɪn.tres.tɪd/

Có hứng thú, quan tâm

Interesting

adj

/ˈɪn.tres.tɪŋ/

Thú vị

Jeans

n

/dʒiːnz/

Quần bò

Moody

adj

/ˈmuː.di/

Có tính khí thất thường

Necklace

n

/ˈnek.ləs/

Vòng cổ

Outgoing

adj

/ˌaʊtˈɡəʊ.ɪŋ/

Dễ gần

Personality

n

/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/

Tính cách

Positive

adj

/ˈpɒz.ə.tɪv/

Tích cực, lạc quan

Plain

adj

/pleɪn/

Trơn (một màu)

Pyjamas

n

/pɪˈdʒɑː.məz/

Pi-da-ma

Quiet

adj

/ˈkwaɪ.ət/

Yên tĩnh

Relaxed

adj

/rɪˈlækst/

Thư giãn, thoải mái

Rude

adj

/ruːd/

Thô lỗ

Scarf

n

/skɑːf/

Khăn quàng cổ

Shorts

n

/ʃɔːts/

Quần soóc

Sweater

n

/ˈswet.ər/

Áo len dài tay

Tight

adj

/taɪt/

Chật (quần áo, giày,…)

Top

n

/tɒp/

Áo ngắn

Tracksuit

n

/ˈtræk.suːt/

Quần và áo ấm rộng (dùng khi tập thể thao)

Trousers

n

/ˈtraʊ.zəz/

Quần vải dài

Untidy

adj

/ʌnˈtaɪ.di/

Bừa bộn

Woolly

adj

/ˈwʊl.i/

Làm bằng len

Wonderful

adj

/ˈwʌn.də.fəl/

Tuyệt vời

Lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 2: Family and friends hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 English Discovery hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack




Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học