Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success Tập 1, Tập 2 (đầy đủ nhất)

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success đầy đủ Tập 1 và Tập 2 bộ sách Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh học từ mới Tiếng Anh 6 dễ dàng từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 6 hơn.

Xem thêm từ vựng Tiếng Anh lớp 6 hai bộ sách khác:




Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1: My new school

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

activity

n

/ækˈtɪv.ə.ti/

hoạt động

art

n

/ɑːt/

nghệ thuật

boarding school

n

/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/

trường nội trú

calculator

n

/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/

máy tính

classmate

n

/ˈklɑːs.meɪt/

bạn cùng lớp

compass

n

/ˈkʌm.pəs/

com-pa

favourite

adj

/ˈfeɪ.vər.ɪt/

được yêu thích

help

n, v

/help/

sự giúp đỡ, giúp đỡ

international

ad

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/

quốc tế

interview

n, v

/ˈɪn.tə.vjuː/

cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

knock

v

/nɒk/

gõ (cửa)

remember

v

/rɪˈmem.bər/

nhớ, ghi nhớ

share

v

/ʃeər/

chia sẻ

smart

adj

/smɑːt/

bảnh bao, gọn gàng

swimming pool

n

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

bể bơi

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: My house

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

between

prep

/bɪˈtwiːn/

ở giữa

chest of drawers

n

/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/

tủ có ngăn kéo

cooker

n

/ˈkʊk.ər/

bếp

country house

n

/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/

nhà ở vùng quê

crazy

adj

/ˈkreɪ.zi/

kì lạ, lạ thường

cupboard

n

/ˈkʌb.əd/

tủ đựng bát đĩa, quần áo

department store

n

/dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/

cửa hàng, bách hoá

dishwasher

n

/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/

máy rửa bát

flat

n

/flæt/

căn hộ

furniture

n

/ˈfɜː.nɪ.tʃər/

đồ đạc trong nhà

hall

n

/hɔːl/

sảnh

in front of

prep

/ɪn frʌnt əv/

ở đằng trước, phía trước

next to

prep

/nekst tuː/

bên cạnh

shelf

n

/ʃelf/

kệ, giá

sink

n

/sɪŋk/

bồn rửa bát

strange

adj

/streɪndʒ/

kì lạ

town house

n

/ˈtaʊn ˌhaʊs/

nhà phố

wardrobe

n

/ˈwɔː.drəʊb/

tủ đựng quần áo

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3: My friends

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

active

adj

/ˈæk.tɪv/

hăng hái, năng động

appearance

n

/əˈpɪə.rəns/

bề ngoài, ngoại hình

careful

adj

/ˈkeə.fəl/

cẩn thận

caring

adj

/ˈkeə.rɪŋ/

chu đáo, biết quan tâm

cheek

n

/tʃiːk/

clever

adj

/ˈklev.ər/

lanh lợi, thông minh

confident

adj

/ˈkɒn.fɪ.dənt/

tự tin

creative

adj

/kriˈeɪ.tɪv/

sáng tạo

friendly

adj

/ˈfrend.li/

thân thiện

funny

adj

/ˈfʌn.i/

ngộ nghĩnh, khôi hài

hard-working

adj

/ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/

chăm chỉ

kind

adj

/kaɪnd/

tốt bụng

loving

adj

/ˈlʌv.ɪŋ/

giàu tình yêu thương

personality

n

/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/

tính cách

shoulder

n

/ˈʃəʊl.dər/

vai

shy

adj

/ʃaɪ/

xấu hổ

slim

adj

/slɪm/

mảnh khảnh, thanh mảnh

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: My neighbourhood

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

art gallery

n

/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

busy

adj

/ˈbɪz.i/

nhộn nhịp, náo nhiệt

cathedral

n

/kəˈθiː.drəl/

nhà thờ lớn, thánh đường

cross

v

/krɒs/

đi ngang qua, qua, vượt

dislike

v

/dɪˈslaɪk/

không thích, ghét

famous

adj

/ˈfeɪ.məs/

nổi tiếng

faraway

adj

/ˌfɑː.rəˈweɪ/

xa xôi, xa

finally

adv

/ˈfaɪ.nəl.i/

cuối cùng

narrow

adj

/ˈnær.əʊ/

hẹp, chật hẹp

outdoor

adj

/ˈaʊtˌdɔːr/

ngoài trời

railway station

n

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

ga tàu hỏa

sandy

adj

/ˈsæn.dɪ/

có cát, phủ cát

square

n

/skweər/

quảng trường

suburb

n

/ˈsʌb.ɜːb/

khu vực ngoại ô

turning

n

/ˈtɜː.nɪŋ/

chỗ ngoặt, chỗ rẽ

workshop

n

/ˈwɜːk.ʃɒp/

phân xưởng (sản xuất, sửa chữa)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 5: Natural wonders of Viet Nam

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

amazing

adj

/əˈmeɪ.zɪŋ/

tuyệt vời

backpack

n

/ˈbæk.pæk/

ba-lô

boat

n

/bəʊt/

con thuyền

compass

n

/ˈkʌm.pəs/

la bàn

desert

n

/ˈdez.ət/

sa mạc

island

n

/ˈaɪ.lənd/

đảo, hòn đảo

join in

v

/dʒɔɪn/

tham gia

landscape

n

/ˈlænd.skeɪp/

phong cảnh

litter

v

/ˈlɪt.ər/

vứt rác (bừa bãi)

man-made

adj

/ˌmænˈmeɪd/

nhân tạo

mount

n

/maʊnt/

núi, đồi, đỉnh

mountain range

n

/ˈmaʊn.tɪn ˌreɪndʒ/

dãy núi

natural wonder

n

/ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/

kì quan thiên nhiên

plaster

n

/ˈplɑː.stər/

băng, gạc y tế

rock

n

/rɒk/

tản đá, phiến đá

show

n, v

/ʃəʊ/

(sự) trình diễn

suncream

n

/ˈsʌn ˌkriːm/

kem chống nắng

waterfall

n

/ˈwɔː.tə.fɔːl/

thác nước

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Our Tet holiday

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

behave

v

/bɪˈheɪv/

đối xử, cư xử

celebrate

v

/ˈsel.ə.breɪt/

kỉ niệm

cheer

v

/tʃɪər/

chúc mừng

decorate

v

/ˈdek.ə.reɪt/

trang hoàng

family gathering

n

/ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/

sum họp gia đình

firework

n

/ˈfaɪə.wɜːk/

pháo hoa

fun

n

/fʌn/

sự vui đùa, vui vẻ

luck

n

/lʌk/

điều may mắn

lucky money  

n

/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

tiền lì xì

mochi rice cake

n

/ˈməʊ.tʃi ˈraɪs ˌkeɪk/

bánh gạo mochi

relative

n

/ˈrel.ə.tɪv/

bà con (họ hàng)

strike

v

/straɪk/

đánh, điểm

temple

n

/ˈtem.pəl/

ngôi đền

throw

v

/θrəʊ/

ném, vứt

welcome

v

/ˈwel.kəm/

chào đón

wish

n, v

/wɪʃ/

điều ước, ước, chúc

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Television

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

animated (film)

adj

/ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd/

hoạt hình

cartoon

n

/kɑːˈtuːn/

phim hoạt hình

channel

n

/ˈtʃæn.əl/

kênh (truyền hình)

character

n

/ˈkær.ək.tər/

nhân vật

clever

adj

/ˈklev.ər/

không ngoan, thông minh

clip

n

/klɪp/

đoạn phim ngắn

comedy

n

/ˈkɒm.ə.di/

phim hài

compete

v

/kəmˈpiːt/

thi đấu

cute

adj

/kjuːt/

xinh xắn

dolphin

n

/ˈdɒl.fɪn/

cá heo

educate

v

/ˈedʒ.u.keɪt/

giáo dục

educational

adj

/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/

mang tính giáo dục

funny

adj

/ˈfʌn.i/

buồn cười, ngộ nghĩnh

(TV) guide

n

/ɡaɪd/

chương trình TV

live

adj

/laɪv/

(truyền) trực tiếp

programme

n

/ˈprəʊ.ɡræm/

chương trình (truyền hình)

talent show

n

/ˈtæl.ənt ˌʃəʊ/

cuộc thi tài năng trên truyền hình

viewer

n

/ˈvjuː.ər/

người xem (TV)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Sports and games

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

aerobics

n

/eəˈrəʊ.bɪks/

thể dục nhịp điệu

career

n

/kəˈrɪər/

nghề nghiệp, sự nghiệp

competition

n

/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/

cuộc đua

congratulation

n

/kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/

lời chúc mừng

equipment

n

/ɪˈkwɪp.mənt/

thiết bị, dụng cụ

fantastic

adj

/fænˈtæs.tɪk/

tuyệt

fit

adj

/fɪt/

mạnh khoẻ

goggles

n

/ˈɡɒɡ.əlz/

kính bơi

gym

n

/dʒɪm/

trung tâm thể dục thể thao

karate

n

/kəˈrɑː.ti/

môn võ ka-ra-te

last

v

/lɑːst/

kéo dài

marathon

n

/ˈmær.ə.θən/

cuộc đua ma-ra-tông

racket

n

/ˈræk.ɪt/

cái vợt (cầu lông ...)

score

v

/skɔːr/

ghi bàn, ghi điểm

shoot

v

/ʃuːt/

bắn, bắn súng

sporty

adj

/ˈspɔː.ti/

khỏe mạnh, dáng thể thao

take place

v

/teɪk pleɪs/

xảy ra, được tổ chức

tournament

n

/ˈtʊə.nə.mənt/

giải đấu

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: Cities of the world

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

(river) bank

n

/bæŋk/

bờ (sông)

crowded

adj

/ˈkraʊ.dɪd/

đông đúc

floating market

n

/ˈfləʊ.tɪŋ ˈmɑː.kɪt/

chợ nổi

helpful

adj

/ˈhelp.fəl/

sẵn sàng giúp đỡ

helmet

n

/ˈhel.mət/

mũ bảo hiểm

landmark

n

/ˈlænd.mɑːk/

địa điểm, công trình thu hút du khách

(city) map

n

/mæp/

sơ đồ thành phố

palace

n

/ˈpæl.ɪs/

cung điện

possessive

adj

/pəˈzes.ɪv/

(tính từ) sở hữu

possessive

pro

/pəˈzes.ɪv/

(đại từ) sở hữu

postcard

n

/ˈpəʊst.kɑːd/

bưu thiếp

rent

v

/rent/

thuê

Royal Palace  

n

/ˈrɔɪ.əl ˈpæl.ɪs/

Cung điện Hoàng gia

shell

n

/ʃel/

vỏ sò

stall

n

/stɔːl/

gian hàng

street food

n

/ˈstriːt ˌfuːd/

đường phố

Times Square  

n

/ˈtaɪmz skweər/

Quảng trường Thời đại

tower

n

/taʊər/

tháp

vacation

n

/veɪˈkeɪ.ʃən/

kì nghỉ (hè)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10: Our houses in the future

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

appliance

n

/əˈplaɪ.əns/

thiết bị

cottage

n

/ˈkɒt.ɪdʒ/

nhà tranh

dishwasher

n

/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/

máy rửa bát

dry

v

/draɪ/

làm khô, sấy khô

electric cooker

n

/iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/

bếp điện

helicopter

n

/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/

máy bay lên thẳng

hi-tech

adj

/ˈhɑɪˈtek/

công nghệ cao

housework

n

/ˈhaʊs.wɜːk/

công việc nhà

location

n

/ləʊˈkeɪ.ʃən/

địa điểm

look after

v

/lʊk ˈɑːf.tər/

trông nom, chăm sóc

ocean

n

/ˈəʊ.ʃən/

đại dương

outside

adv

/ˌaʊtˈsaɪd/

ngoài

solar energy

n

/ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/

năng lượng mặt trời

space

n

/speɪs/

không gian vũ trụ

super

adj

/ˈsuː.pər/

siêu đẳng

type

n

/taɪp/

kiểu, loại

UFO

(Unidentified Flying Object)

n

/ˌjuː.efˈəʊ/

vật thể bay, đĩa bay không xác định

washing machine

n

/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/

máy giặt

wireless

adj

/ˈwaɪə.ləs/

không dây

 

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Our greener world

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

be in need

v

/biː in niːd/

cần

charity

n

/ˈtʃær.ə.ti/

từ thiện

container

n

/kənˈteɪ.nər/

đồ đựng

do a survey

v

/du: ə ˈsɜː.veɪ/

thực hiện khảo sát

environment

n

/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

môi trường

exchange

v

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi

fair

n

/feər/

hội chợ

go green

n

/ɡəʊ ɡriːn/

sống xanh (thân thiện môi trường)

instead of

prep

/ɪnˈsted ˌəv/

thay cho

pick up

v

/pɪk ʌp/

nhặt (rác), đón

president

n

/ˈprez.ɪ.dənt/

chủ tịch

recycle

v

/ˌriːˈsaɪ.kəl/

tái chế

recycling bin  

n

/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bin/

thùng đựng rác tái chế

reduce

v

/rɪˈdʒuːs/

giảm

reuse

v

/ˌriːˈjuːz/

tái sử dụng

reusable

adj

/ˌriːˈjuː.zə.bəl/

có thể dùng lại được

rubbish

n

/ˈrʌb.ɪʃ/

rác

tip

n

/tɪp/

mẹo, cách

wrap

v

/ræp/

gói, bọc

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 12: Robots

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

age

n

/eɪdʒ/

độ tuổi

broken

adj

/ˈbrəʊ.kən/

bị hỏng, bị vỡ

choice

n

/tʃɔɪs/

sự lựa chọn

do the dishes

v

/du ðə dɪʃes/

rửa bát, đĩa

do the washing

v

/du ðə ˈwɒʃ.ɪŋ/

giặt giũ quần áo

feelings

n

/ˈfiː.lɪŋz/

cảm xúc, tình cảm

guard

v, n

/ɡɑːd/

bảo vệ, người canh gác

height

n

/haɪt/

chiều cao

iron

v

/aɪrn/

là, ủi (quần áo)

pick

v

/pɪk/

hái, thu hoạch (hoa, quả,…)

planet

n

/ˈplæn.ɪt/

hành tinh

price

n

/praɪs/

giá, số tiền mua hoặc bán

put away

v

/put əˈweɪ/

cất, dọn

repair

v

/rɪˈpeər/

sửa chữa

robot

n

/ˈrəʊ.bɒt/

người máy

space station

n

/ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/

trạm vũ trụ

useful

adj

/ˈjuːs.fəl/

hữu ích

water

v

/ˈwɔː.tər/

tưới nước

weight

n

/weɪt/

trọng lượng

Xem thêm soạn, giải bài tập các môn học lớp 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống hay khác: