Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Friends plus (hay, chi tiết) | Chân trời sáng tạo

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Friends plus bộ sách Chân trời sáng tạo sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.

Xem thêm từ vựng Tiếng Anh lớp 6 hai bộ sách khác:




Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Starter unit

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

continent

n

/ˈkɒn.tɪ.nənt/

lục địa, châu lục

capital

n

/ˈkæp.ɪ.təl/

thủ đô

cover

n

/ˈkʌv.ər/

vật che phủ, ốp lưng (điện thoại), bìa sách

currency

n

/ˈkʌr.ən.si/

hệ thống tiền tệ

dictionary

n

/ˈdɪk.ʃən.ər.i/

từ điển

especially

adv

/ɪˈspeʃ.əl.i/

đặc biệt, nhất là

ID card

n

/ˌaɪˈdiː ˌkɑːd/

thẻ căn cước, giấy chứng minh

interested

adj

/ˈɪn.trə.stɪd/

quan tâm đến

interesting

adj

/ˈɪn.trə.stɪŋ/

thú vị

nationality

n

/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/

quốc tịch

photography

n

/fəˈtɒɡ.rə.fi/

nhiếp ảnh

speaker

n

/ˈspiː.kər/

loa

tom yum

n

/tɒm jʌm/

món tom-yum

umpopular

adj

/ʌnˈpɒp.jə.lər/

không được nhiều người ưa chuộng

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1: Towns and cities

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

cabin

n

/ˈkæb.ɪn/

buồng nhỏ

chef

n

/ʃef/

bếp trưởng

climbing wall

n

/ˈklaɪ.mɪŋ ˌwɔːl/

tường leo (dùng cho môn leo núi trong nhà)

cruise ship

n

/ˈkruːz ˌʃɪp/

tàu du lịch trên biển

description

n

/dɪˈskrɪp.ʃən/

văn miêu tả

flat

n

/flæt/

căn hộ

modern

adj

/ˈmɒd.ən/

hiện đại

monument

n

/ˈmɒn.jə.mənt/

đài tưởng niệm

old part

n

/əʊld pɑːt/

khu phố cổ

population

n

/ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/

dân số

square

n

/skweər/

quảng trường

tourist

n

/ˈtʊə.rɪst/

du khách

transport

n

/ˈtræn.spɔːt/

sự vận chuyển

CLIL

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

imaginary

adv

/ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i/

tưởng tượng, không có thật

legend

n

/ˈledʒ.ənd/

huyền thoại

representation

n

/ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/

sự đại diện, sự tượng trưng

scale

n

/skeɪl/

tỉ lệ (trên bản đồ)

symbol

n

/ˈsɪm.bəl/

biểu tượng

SONG

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

coach

n

/kəʊtʃ/

huấn luyện viên

fool

n

/fuːl/

người thiếu khôn ngoan

waitress

n

/ˈweɪ.trəs/

nữ bồi bàn

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Days

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

add

v

/æd/

thêm vào

barbecue

n

/ˈbɑː.bɪ.kjuː/

tiệc nướng ngoài trời

carnival

n

/ˈkɑː.nɪ.vəl/

lễ hội âm nhạc đường phố

celebrate

v

/ˈsel.ə.breɪt/

tổ chức lễ kỉ niệm

celebration

n

/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/

lễ kỉ niệm

celebrity

n

/səˈleb.rə.ti/

người nổi tiếng

culture quiz

n

/ˈkʌl.tʃər kwɪz/

cuộc thi tìm hiểu về văn hóa

general

adj

/ˈdʒen.ər.əl/

chung, phổ biến

international

adj

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/

mang tính quốc tế

mini

adj

/ˈmɪn.i/

rất nhỏ

organised

adj

/ˈɔː.ɡən.aɪzd/

có trật tự, có ngăn nắp

parent

n

/ˈpeə.rənt/

cha / mẹ

polar bear

n

/ˌpəʊ.lə ˈbeər/

gấu Bắc Cực

relax

v

/rɪˈlæks/

thư giãn

welcome

adj

/ˈwel.kəm/

được chào đón

CLIL

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Greenwich Mean Time (GMT)

n

/ˌɡren.ɪtʃ ˈmiːn taɪm/

thời gian theo kinh tuyến gốc Greenwich

longitude

n

/ˈlɒŋ.ɡɪ.tʃuːd/

kinh độ

Prime Meridian

n

/praɪm məˈrɪd.i.ən/

đường kinh tuyến gốc

rotate

v

/rəʊˈteɪt/

quay, xoay quanh

time zone

n

/ˈtaɪm ˌzəʊn/

múi giờ

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

contact

v

/ˈkɒn.tækt/

liên hệ

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3: Wild life

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

adopt

v

/əˈdɒpt/

nhận làm con nuôi

amazing

adj

/əˈmeɪ.zɪŋ/

kinh ngạc

around

adv

/əˈraʊnd/

khoảng chừng, xấp xỉ

article

n

/ˈɑː.tɪ.kəl/

bài báo

become extinct

v.phrase

/bɪˈkʌm ɪkˈstɪŋkt/

tuyệt chủng

close-up

n

/ˈkləʊs.ʌp/

cận cảnh

common

adj

/ˈkɒm.ən/

phổ biến, chung chung

communicate

v

/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/

giao tiếp

creature

n

/ˈkriː.tʃər/

sinh vật

danger

n

/ˈdeɪn.dʒər/

mối nguy hiểm

Delacour's Langur

n

/ˈdeləkɔːz ˈlæŋgər/

voọc đen mông trắng

dull

adj

/dʌl/

chán ngắt, buồn tẻ

leaflet

n

/ˈliː.flət/

tờ rơi quảng cáo

like

prep

/laɪk/

giống, giống như

national park

n

/ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/

công viên quốc gia

option

n

/ˈɒp.ʃən/

tùy chọn

pollution

n

/pəˈluː.ʃən/

sự ô nhiễm

protect

v

/prəˈtekt/

bảo vệ

rare

adj

/reər/

hiếm, ít có

situation

n

/ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/

tình hình, hoàn cảnh

species

n

/ˈspiː.ʃiːz/

loài

such as

phrase

/sʌtʃ æz/

như là

survive

v

/səˈvaɪv/

sống sót

weird

adj

/wɪəd/

kì lạ, khác thường

weigh

v

/weɪ/

cân nặng

wildlife

n

/ˈwaɪld.laɪf/

động thực vật hoang dã

CLIL

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

amphibian

n

/æmˈfɪb.i.ən/

động vật lưỡng cư

backbone

n

/ˈbæk.bəʊn/

xương sống

cold-blooded

n

/ˌkəʊldˈblʌd.ɪd/

(động vật) máu lạnh

feather

n

/ˈfeð.ər/

lông vũ

fin

n

/fɪn/

vây (cá)

gill

n

/ɡɪl/

mang (cá)

lay eggs

v.phrase

/leɪ egz/

đẻ trứng

lung

n

/lʌŋ/

lá phổi

mammal

n

/ˈmæm.əl/

động vật có vú

reptile

n

/ˈrep.taɪl/

động vật bò sát

scale

n

/skeɪl/

vảy (cá, rắn)

vertebrate

n

/ˈvɜː.tɪ.brət/

động vật có xương sống

warm-blooded

n

/ˌwɔːmˈblʌd.ɪd/

(động vật) máu nóng

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

aquarium

n

/əˈkweə.ri.əm/

viện hải dương học, công viên thủy sinh

shark

n

/ʃɑːk/

con cá mập

type

n

/taɪp/

loại, kiểu, nhóm

SONG

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

hedgehog

n

/ˈhedʒ.hɒɡ/

con nhím

starfish

n

/ˈstɑː.fɪʃ/

con sao biển

tame

adj

/teɪm/

thuần hóa, chế ngự

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: Learning world

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

boarding school

n

/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/

trường nội trú

check

v

/tʃek/

kiểm tra

compulsory

adj

/kəmˈpʌl.sər.i/

bắt buộc

concentrate

v

/ˈkɒn.sən.treɪt/

tập trung

digital learning

n

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈlɜː.nɪŋ/

học tập bằng công nghệ số

genius

n

/ˈdʒiː.ni.əs/

thiên tài

grammar

n

/ˈɡræm.ər/

ngữ pháp

ICT

(Information and Communication Technology)

n

/ˌaɪ.siːˈtiː/

môn tin học

 

lottery

n

/ˈlɒt.ər.i/

trò chơi xổ số

medium-sized

adj

/ˈmiː.di.əm saɪzd/

cỡ vừa

mime

v

/maɪm/

diễn kịch câm

PE  (Physical Education)

n

/ˌpiːˈiː/

môn Giáo dục thể chất

practical

adj

/ˈpræk.tɪ.kəl/

thực tế

practise

v

/ˈpræk.tɪs/

thực hành

private school

n

/ˌpraɪ.vət ˈskuːl/

trường tư thục

project

n

/ˈprɒdʒ.ekt/

dự án

secondary school

n

/ˈsek.ən.dri ˈskuːl/

trường trung học cơ sở

strict

adj

/strɪkt/

nghiêm khắc

textbook

n

/ˈtekst.bʊk/

sách giáo khoa

traditional

adj

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

truyền thống

CULTURE

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

homeschooled

adj

/ˌhəʊmˈskuːld/

học tại nhà

lonely

adj

/ˈləʊn.li/

cô đơn, cô độc

negative

adj

/ˈneɡ.ə.tɪv/

tiêu cực

positive

adj

/ˈpɒz.ə.tɪv/

tích cực

speed

n

/spiːd/

tốc độ

work out

v.phrase

/wɜːk aʊt/

luyện tập thể dục

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

folder

n

/ˈfəʊl.dər/

bìa kẹp hồ sơ

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 5: Food and Health

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

active

adj

/ˈæk.tɪv/

năng động, tích cực

blog

n

/blɒɡ/

nhật kí trên mạng

cent

n

/sent/

đồng xu Mĩ hoặc Châu Âu

chop

v

/tʃɒp/

chẻ ra

couch potato

n

/ˈkaʊtʃ pəˌteɪ.təʊ/

người nghiện truyền hình

dollar

n

/ˈdɒl.ər/

đồng đô la

enormuos

adj

/ɪˈnɔː.məs/

khổng lồ, đồ sộ

euro

n

/ˈjʊə.rəʊ/

đồng euro

finally

adv

/ˈfaɪ.nəl.i/

cuối cùng, rốt cuộc

fit

adj

/fɪt/

gọn gàng (cơ thể)

fizzy drink

n

/ˈfɪz.i drɪŋk/

đồ uống sủi bọt có ga

habit

n

/ˈhæb.ɪt/

thói quen

health

n

/helθ/

sức khỏe

healthy

adj

/ˈhel.θi/

khỏe mạnh

ingredient

n

/ɪnˈɡriː.di.ənt/

nguyên liệu

lamb

n

/læm/

thịt cừu non

lasagne

n

/ləˈzæn.jə/

món mì Ý lasagne

lifestyle

n

/ˈlaɪf.staɪl/

lối sống

main course

n

/ˌmeɪn ˈkɔːs/

món chính (trong một bữa ăn)

mind

v

/maɪnd/

bận tâm

mineral water

n

/ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər/

nước khoáng

nut

n

/nʌt/

quả hạch (các loại quả có vỏ cứng)

olive

n

/ˈɒl.ɪv/

quả ô-liu

pence

n

/pens/

đồng xu Anh

pepper

n

/ˈpep.ər/

quả ớt chuông

pound

n

/paʊnd/

đồng bảng Anh

serve

v

/sɜːv/

phục vụ

starer

n

/ˈstɑː.tər/

món khai vị

sumo wrestler

n

/ˈsuː.məʊ ˌres.lər/

đô vật su-mô (Nhật Bản)

tasty

 adj

/ˈteɪ.sti/

ngon, vừa ăn

train

n

/treɪn/

huấn luyện

tuna

n

/ˈtʃuː.nə/

cá ngừ

typical

adj

/ˈtɪp.ɪ.kəl/

điển hình

unfit

adj

/ʌnˈfɪt/

không phù hợp

vegetarian

n

/ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/

người ăn chay

vending machine

n

/ˈven.dɪŋ ˌməˈʃiːn/

máy bán hàng tự động

vitamin

n

/ˈvɪt.ə.mɪn/

vi-ta-min

CLIL

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

carbohydrate

n

/ˌkɑː.bəʊˈhaɪ.dreɪt/

hiđratcacbon (chất bột đường)

disease

n

/dɪˈziːz/

bệnh tật

energy

n

/ˈen.ə.dʒi/

năng lượng

minerals

n

/ˈmɪn.ər.əlz/

khoáng chất

protein

n

/ˈprəʊ.tiːn/

chất đạm

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

fruit salad

n

/ˌfruːt ˈsæl.əd

nộm hoa quả

gram

n

/ɡræm/

gam (đơn vị trọng lượng)

green bean

n

/ˌɡriːn ˈbiːn/

đậu que

SONG

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

delicious

adj

/dɪˈlɪʃ.əs/

ngon lành

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Sports

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

athlete

n

/ˈæθ.liːt/

vận động viên điền kinh

athletics

n

/æθˈlet.ɪks/

môn điền kinh

battle

n

/ˈbæt.əl/

trận đánh, chiến trận

break a record

v

/breɪk ə ˈrek.ɔːd/

phá kỉ lục

brilliant

adj

/ˈbrɪl.jənt/

kiệt xuất, tuyệt vời

bronze medal

n

/brɒnz ˈmed.əl/

huy chương đồng

career

n

/kəˈrɪər/

sự nghiệp

champion

n

/ˈtʃæm.pi.ən/

nhà vô địch

compete

v

/kəmˈpiːt/

thi đấu

competitor

n

/kəmˈpet.ɪ.tər/

đấu thủ

event

n

/ɪˈvent/

môn thi đấu

gold medal

n

/ˌɡəʊld ˈmed.əl/

huy chương vàng

gymnastics

n

/dʒɪmˈnæs.tɪks/

môn thể dục dụng cụ

marathon

n

/ˈmær.ə.θən/

cuộc chạy đua đường dài

medallist

n

/ˈmed.əl.ɪst/

người được tặng thưởng huy chương

messenger

n

/ˈmes.ɪn.dʒər/

sứ giả

moment

n

/ˈməʊ.mənt/

khoảnh khắc

rugby

n

/ˈrʌɡ.bi/

môn bóng bầu dục

spectator

n

/spekˈteɪ.tər/

khán giả (xem thể thao)

sprint

n

/sprɪnt/

môn chạy nước rút

war

n

/wɔːr/

chiến tranh, cuộc chiến

wrestling

n

/ˈres.lɪŋ/

môn đấu vật

CULTURE

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

championship

n

/ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/

giải vô địch

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

action

n

/ˈæk.ʃən/

hành động

character

n

/ˈkær.ək.tər/

nhân vật

complicated

adj

/ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/

phức tạp

create

v

/kriˈeɪt/

tạo ra, sáng tạo

graphics

n

/ˈɡræf.ɪks/

đồ họa

simulation

n

/ˌsɪm.jəˈleɪ.ʃən/

sự giả vờ, sự bắt chước

strategy

n

/ˈstræt.ə.dʒi/

chiến lược

violent

adj

/ˈvaɪə.lənt/

dữ dội, mãnh liệt

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Growing up

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

actor

n

/ˈæk.tər/

diễn viên

avatar

n

/ˈæv.ə.tɑːr/

ảnh đại diện (trên máy tính, điện thoại)

average

adj

/ˈæv.ər.ɪdʒ/

trung bình

bald

adj

/bɔːld/

hói (đầu)

campsite

n

/ˈkæmp.saɪt/

nơi cắm trại

exactly

adv

/ɪɡˈzækt.li/

chính xác

gentle

adj

/ˈdʒen.təl/

lịch thiệp

get a qualification

v

/get ə ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

lấy bằng

giant

n

/ˈdʒaɪ.ənt/

người khổng lồ

height

n

/haɪt/

độ cao

key moment

n

/ki: ˈməʊ.mənt/

giây phút long trọng, giờ phút thiêng liêng

list

n

/lɪst/

danh sách

logical order

n

/ˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈɔː.dər/

trật tự hợp lí

omit

v

/əʊˈmɪt/

bỏ qua

overweight

adj

/ˌəʊ.vəˈweɪt/

thừa cân

react

v

/riˈækt/

phản ứng

slim

adj

/slɪm/

mảnh khảnh, thon thả

spiky

adj

/ˈspaɪ.ki/

(tóc) đầu đinh

tutor

n

/ˈtʃuː.tər/

gia sư

university

n

/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/

trường học

CLIL

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

pipe

n

/paɪp/

tẩu thuốc, ống điếu

sleep out

ph.v

/sliːp aʊt/

ngủ ngoài trời

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

recognise

v

/ˈrek.əɡ.naɪz/

nhận ra, chấp nhận

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Going away

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

awesome

adj

/ˈɔː.səm/

tuyệt vời

cable car

n

/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/

xe cáp treo

Cool!

adj

/kuːl/

Ý kiến hay đấy!

cyclist

n

/ˈsaɪ.klɪst/

người đi xe đạp

ferry

n

/ˈfer.i/

phà

guidebook

n

/ˈɡaɪd.bʊk/

sách hướng dẫn

huge

adj

/hjuːdʒ/

khổng lồ

icy

adj

/ˈaɪ.si/

phủ đầy băng

magnificent

adj

/mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/

lộng lẫy, gây xúc động

outdoor

adj

/ˈaʊtˌdɔːr/

ngoài trời

plan

n

/plæn/

kế hoạch

post a comment

v

/pəʊst ə ˈkɒm.ent/

đăng tải một bình luận

probably

adv

/ˈprɒb.ə.bli/

hầu như chắc chắn

promise

v

/ˈprɒm.ɪs/

hứa hẹn

subway train

n

/ˈsʌb.weɪ treɪn/

xe điện ngầm

tram

n

/træm/

xe điện

trolleybus

n

/ˈtrɒl.i.bʌs/

xe điện bánh hơi

CULTURE

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

especially

adv

/ɪˈspeʃ.əl.i/

đặc biệt là

Roller coaster

n

/ˈroʊ·lər ˌkoʊ·stər/

tàu lượn cao tốc (trong công viên)

scary

adj

/ˈskeə.ri/

rùng rợn, kinh hoàng

technology

n

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

công nghệ

thrill ride

n

/θrɪl raɪd/

trò chơi cảm giác mạnh ở công viên giải trí

water ride

n

/ˈwɔː.tər raɪd/

trò chơi trượt nước ở công viên giải trí

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

coast

n

/ˈrek.əɡ.naɪz/

vùng duyên hải, ven biển

degree

n

/dɪˈɡriː/

độ (đơn vị đo nhiệt)

weather forecast

n

/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/

dự báo thời tiết


Xem thêm soạn, giải bài tập các môn học lớp 6 sách Chân trời sáng tạo hay khác: