Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright (đầy đủ nhất)
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Bright đầy đủ nhất, chi tiết liệt kê từ mới trong từng Unit giúp học sinh lớp 11 học từ mới Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Generation gaps and Independent life
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Global warming and Ecological systems
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Cities and Education in the future
Từ vựng Tiếng Anh 11 Hello
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Atmosphere |
n |
/ˈætməsfɪə(r)/ |
Lớp khí quyển |
Attend |
v |
/əˈtend/ |
Tham gia |
Charity |
n |
/ˈtʃærəti/ |
Tổ chức từ thiện |
Collect |
v |
/kəˈlekt/ |
Thu thập |
Compost |
v |
/ˈkɒmpɒst/ |
Ủ phân |
Computer programmer |
n |
/kəmˈpjuː.tər ˈprəʊ.ɡræm.ər/ |
Lập trình viên máy tính |
Donation |
n |
/dəʊˈneɪʃn/ |
Sự quyên góp |
Exhibition |
n |
/ˌeksɪˈbɪʃn/ |
Triển lãm |
Extinct |
adj |
/ɪkˈstɪŋkt/ |
Tuyệt chủng |
Flight attendant |
n |
/ˈflaɪt əˌten.dənt/ |
Tiếp viên hàng không |
Furniture |
n |
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/ |
Đồ nội thất |
Household |
n |
/ˈhaʊshəʊld/ |
Hộ gia đình |
Look after |
phr.v |
/lʊk ˈɑːftə(r)/ |
Chăm sóc |
Mop |
v |
/mɒp/ |
Lau sàn |
Nap |
n |
/næp/ |
Ngủ trưa |
Office manager |
n |
/ˈɒf.ɪs ˈmæn.ɪ.dʒər/ |
Người quản lý văn phòng |
Pick up |
phr.v |
/pɪk ʌp/ |
Bế, nhặt, đón |
Plumber |
n |
/ˈplʌmə(r)/ |
Thợ sửa ống nước |
Politician |
n |
/ˌpɒləˈtɪʃn/ |
Chính trị gia |
Routine |
n |
/ruːˈtiːn/ |
Thường xuyên |
Rug |
n |
/rʌɡ/ |
Tấm thảm |
Scientist |
n |
/ˈsaɪəntɪst/ |
Nhà khoa học |
Secretary |
n |
/ˈsekrətri/ |
Thư ký |
Shelter |
n |
/ˈʃeltə(r)/ |
Nơi trú ẩn |
Stray |
v |
/streɪ/ |
Rải rác |
Surgeon |
n |
/ˈsɜːdʒən/ |
Bác sĩ phẫu thuật |
Tragedy |
n |
/ˈtrædʒədi/ |
Thảm kịch |
Trap |
n |
/træp/ |
Bẫy |
Volunteer |
n |
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ |
Tình nguyện viên |
................................
................................
................................
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh Bright 11
- Giải SBT Tiếng Anh Bright 11
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều