Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 8: Health and Life expectancy (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 8: Health and Life expectancy sách Bright 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Acne |
n |
/ˈæk.ni/ |
Mụn |
Arthritis |
n |
/ɑːˈθraɪ.tɪs/ |
Bệnh viêm khớp |
Bacteria |
n |
/bækˈtɪə.ri.ə/ |
Vi khuẩn |
Bittersweet |
adj |
/ˈbɪt.əˌswiːt/ |
Vừa đắng vừa ngọt |
Boil |
v |
/bɔɪl/ |
Đun sôi |
Boost |
v |
/buːst/ |
Tăng, tăng cường |
Burn |
n |
/bɜːn/ |
Vết bỏng |
Chest infection |
n |
/tʃest ɪnˈfek.ʃən/ |
Bệnh viêm đường hô hấp |
Chop |
v |
/tʃɒp/ |
Chặt, băm nhỏ |
Diabetes |
n |
/ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/ |
Bệnh tiểu đường |
Earache |
n |
/ˈɪə.reɪk/ |
Bệnh đau tai |
Factor |
n |
/ˈfæk.tər/ |
Yếu tố |
Fat |
n |
/fæt/ |
Chất béo |
Fibre |
n |
/ˈfaɪ.bər/ |
Chất xơ |
Flu |
n |
/fluː/ |
Bệnh cúm |
Grind |
v |
/ɡraɪnd/ |
Nghiền |
Hang on |
phr.v |
/hæŋ ɒn/ |
Đợi (trong thời gian ngắn) |
Hang out |
phr.v |
/hæŋ aʊt/ |
Đi chơi (với ai đó) |
Hay fever |
n |
/ˈheɪ ˌfiː.vər/ |
Bệnh viêm mũi dị ứng |
Headache |
n |
/ˈhedeɪk/ |
Bệnh đau đầu |
Heart disease |
n |
/ˈhɑːt dɪˌziːz/ |
Bệnh tim |
Herb |
n |
/hɜːb/ |
Cây thuốc, thảo dược |
Immune system |
n |
/ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/ |
Hệ thống miễn dịch |
Infection |
n |
/ɪnˈfekʃn/ |
Bệnh nhiễm trùng |
Joint |
n |
/dʒɔɪnt/ |
Khớp (xương) |
Life expectancy |
n |
/ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ |
Tuổi thọ |
Lifespan |
n |
/ˈlaɪf.spæn/ |
Tuổi thọ |
Memory |
n |
/ˈmem.ər.i/ |
Trí nhớ |
Mineral |
n |
/ˈmɪn.ər.əl/ |
Khoáng chất |
Nosebleed |
n |
/ˈnəʊz.bliːd/ |
Chảy máu cam |
Nutrient |
n |
/ˈnjuː.tri.ənt/ |
Chất dinh dưỡng |
Nutritious |
adj |
/njuːˈtrɪʃ.əs/ |
Bổ dưỡng |
Polio |
n |
/ˈpəʊ.li.əʊ/ |
Bệnh bại liệt |
Pressure |
n |
/ˈpreʃ.ər/ |
Áp lực, áp suất |
Rash |
n |
/ræʃ/ |
Chứng phát ban |
Remedy |
n |
/ˈrem.ə.di/ |
Phương thuốc, cách điều trị |
Root |
n |
/ruːt/ |
Củ, rễ |
Smallpox |
n |
/ˈsmɔːl.pɒks/ |
Bệnh đậu mùa |
Sore throat |
n |
/ˌsɔː ˈθrəʊt/ |
Bệnh đau họng |
Sprained ankle |
phr |
/spreɪnd ˈæŋ.kəl/ |
Bong gân mắt cá chân |
Stomachache |
n |
/ˈstʌm.ək.eɪk/ |
Bệnh đau dạ dày |
Sunburn |
n |
/ˈsʌn.bɜːn/ |
Sự cháy nắng, rám nắng |
Swelling |
n |
/ˈswelɪŋ/ |
Sự sưng tấy (vết thương) |
Symptom |
n |
/ˈsɪmp.təm/ |
Triệu chứng (bệnh) |
Toothache |
n |
/ˈtuːθ.eɪk/ |
Bệnh đau răng |
Travel sickness |
n |
/ˈtræv.əl ˈsɪk.nəs/ |
Chứng say tàu, xe, máy bay |
Turning point |
n |
/ˈtɜː.nɪŋ ˌpɔɪnt/ |
Bước ngoặt |
Wound |
n |
/wuːnd/ |
Vết thương |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 8: Health and Life expectancy hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Bright hay khác:
- Tiếng Anh 11 Unit 5: Cities and Education in the future
- Tiếng Anh 11 Unit 6: Social issues
- Tiếng Anh 11 Bright C
- Tiếng Anh 11 Unit 7: Healthy lifestyle
- Tiếng Anh 11 Bright D
- Tiếng Anh 11 Review (Units 5 - 8)
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh Bright 11
- Giải SBT Tiếng Anh Bright 11
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều