Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Hello (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Hello sách Bright 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Atmosphere

n

/ˈætməsfɪə(r)/

Lớp khí quyển

Attend

v

/əˈtend/

Tham gia

Charity

n

/ˈtʃærəti/

Tổ chức từ thiện

Collect

v

/kəˈlekt/

Thu thập

Compost

v

/ˈkɒmpɒst/

Ủ phân

Computer programmer

n

/kəmˈpjuː.tər ˈprəʊ.ɡræm.ər/

Lập trình viên máy tính

Donation

n

/dəʊˈneɪʃn/

Sự quyên góp

Exhibition

n

/ˌeksɪˈbɪʃn/

Triển lãm

Extinct

adj

/ɪkˈstɪŋkt/

Tuyệt chủng

Flight attendant

n

/ˈflaɪt əˌten.dənt/

Tiếp viên hàng không

Furniture

n

/ˈfɜːnɪtʃə(r)/

Đồ nội thất

Household

n

/ˈhaʊshəʊld/

Hộ gia đình

Look after

phr.v

/lʊk ˈɑːftə(r)/

Chăm sóc

Mop

v

/mɒp/

Lau sàn

Nap

n

/næp/

Ngủ trưa

Office manager

n

/ˈɒf.ɪs ˈmæn.ɪ.dʒər/

Người quản lý văn phòng

Pick up

phr.v

/pɪk ʌp/

Bế, nhặt, đón

Plumber

n

/ˈplʌmə(r)/

Thợ sửa ống nước

Politician

n

/ˌpɒləˈtɪʃn/

Chính trị gia

Routine

n

/ruːˈtiːn/

Thường xuyên

Rug

n

/rʌɡ/

Tấm thảm

Scientist

n

/ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học

Secretary

n

/ˈsekrətri/

Thư ký

Shelter

n

/ˈʃeltə(r)/

Nơi trú ẩn

Stray

v

/streɪ/

Rải rác

Surgeon

n

/ˈsɜːdʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

Tragedy

n

/ˈtrædʒədi/

Thảm kịch

Trap

n

/træp/

Bẫy

Volunteer

n

/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Tình nguyện viên

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Hello hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:




Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học