Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 2: Vietnam and ASEAN (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: Vietnam and ASEAN sách Bright 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Accept |
v |
/əkˈsept/ |
Chấp nhận |
Ancient |
adj |
/ˈeɪnʃənt/ |
Cổ xưa |
Annoyed |
adj |
/əˈnɔɪd/ |
Khó chịu, bực mình |
Anxious |
adj |
/ˈæŋk.ʃəs/ |
Lo âu, lo lắng |
Architecture |
n |
/ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ |
Công trình kiến trúc |
Bay |
n |
/beɪ/ |
Vịnh |
Blame |
v |
/bleɪm/ |
Đổ lỗi |
Botanical |
adj |
/bə'tænikl/ |
Thuộc thực vật |
Bow |
v |
/baʊ/ |
Cúi chào |
Bury |
v |
/ˈberi/ |
Chôn cất |
Cathedral |
n |
/kəˈθiːdrəl/ |
Nhà thờ lớn, nhà thờ chính toà |
Cave |
n |
/keɪv/ |
Hang động |
Charming |
adj |
/ˈtʃɑːmɪŋ/ |
Quyến rũ |
Chopsticks |
n |
/ˈtʃɒp.stɪks/ |
Đũa |
Citadel |
n |
/ˈsɪt.ə.del/ |
Thành trì, thành quách |
Complex |
adj |
/ˈkɒmpleks/ |
Phức tạp |
Confused |
adj |
/kənˈfjuːzd/ |
Khó hiểu |
Crowded |
adj |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
Đông đúc |
Disappointed |
adj |
/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ |
Thất vọng |
Dune |
n |
/djuːn/ |
Đụn cát |
Empty |
adj |
/ˈempti/ |
Trống rỗng |
Escape |
v |
/ɪˈskeɪp/ |
Trốn thoát |
Etiquette |
n |
/ˈet.ɪ.ket/ |
Nghi thức, phép tắc xã giao |
Explosion |
n |
/ɪkˈspləʊʒn/ |
Nổ |
Fellow |
adj |
/ˈfel.əʊ/ |
Bạn đồng hành |
Flavour |
n |
/ˈfleɪ.vər/ |
Hương vị |
Guard |
n |
/ɡɑːd/ |
Bảo vệ |
Handshake |
n |
/ˈhænd.ʃeɪk/ |
Cái bắt tay |
Historical |
adj |
/hɪˈstɒr.ɪ.kəl/ |
Có liên quan đến lịch sử |
Imperial |
adj |
/ɪmˈpɪəriəl/ |
Đế quốc |
Interrupt |
v |
/ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ |
Làm phiền |
Modern |
adj |
/ˈmɒd.ən/ |
Hiện đại |
Mountain |
n |
/ˈmaʊn.tɪn/ |
Núi |
Narrow |
adj |
/ˈnær.əʊ/ |
Hẹp, chật hẹp |
Offer |
v |
/ˈɒfə(r)/ |
Cung cấp |
Pagoda |
n |
/pəˈɡəʊ.də/ |
Chùa |
Palace |
n |
/ˈpæl.ɪs/ |
Dinh, cung điện |
Picturesque |
adj |
/ˌpɪk.tʃərˈesk/ |
Đẹp như tranh vẽ |
Promote |
v |
/prəˈməʊt/ |
Thúc đẩy |
Region |
n |
/ˈriːdʒən/ |
Vùng miền, khu vực |
Social |
adj |
/ˈsəʊ.ʃəl/ |
(Thuộc) xã hội |
Souvenir |
n |
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/ |
Quà lưu niệm |
Stall |
n |
/stɔːl/ |
Quán, quầy hàng |
Symbol |
n |
/ˈsɪmbl/ |
Biểu tượng |
Take away |
phr.v |
/teɪk əˈweɪ/ |
Mang đi, cất đi |
Take off |
phr.v |
/teɪk ɒf/ |
Cất cánh |
Temple |
n |
/ˈtem.pəl/ |
Đền, miếu |
Tomb |
n |
/tuːm/ |
Lăng mộ, nơi chôn cất |
Tourist attraction |
n.phr |
/ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/ |
Địa điểm tham quan du lịch |
Tower |
n |
/taʊər/ |
Tháp, toà tháp |
Traditional |
adj |
/trəˈdɪʃ.ən.əl/ |
Truyền thống |
Valley |
n |
/ˈvæl.i/ |
Thung lũng |
Waterfall |
n |
/ˈwɔː.tə.fɔːl/ |
Thác nước |
Well-known |
adj |
/ˌwel ˈnəʊn/ |
Nổi tiếng |
Wisdom |
n |
/ˈwɪz.dəm/ |
Trí tuệ, sự khôn ngoan |
Worship |
n |
/ˈwɜː.ʃɪp/ |
Nơi thờ cúng |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 2: Vietnam and ASEAN hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Bright hay khác:
- Tiếng Anh 11 Unit 1: Generation gaps and Independent life
- Tiếng Anh 11 A
- Tiếng Anh 11 Unit 3: Global warming and Ecological systems
- Tiếng Anh 11 Unit 4: Preserving World Heritage
- Tiếng Anh 11 B
- Tiếng Anh 11 Review (Units 1 - 4)
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh Bright 11
- Giải SBT Tiếng Anh Bright 11
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều