Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 3: Global warming and Ecological systems (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Global warming and Ecological systems sách Bright 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Arctic |
n |
/ˈɑːktɪk/ |
Bắc cực |
Bottom |
n |
/ˈbɒtəm/ |
Đáy |
Come up with |
phr.v |
/kʌm ʌp wɪð/ |
Nảy ra ý tưởng |
Conditions |
n |
/kənˈdɪʃ·ənz/ |
Điều kiện (sống) |
Cut down on |
phr.v |
/kʌt daʊn ɒn/ |
Cắt giảm |
Depend on |
phr.v |
/dɪˈpend ɑːn/ |
Phụ thuộc vào |
Desert |
n |
/ˈdez.ət/ |
Sa mạc |
Destroy |
v |
/di'strɔi/ |
Phá huỷ |
Drought |
n |
/draʊt/ |
Hạn hán |
Ecosystem |
n |
/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ |
Hệ sinh thái |
Effect |
n |
/ɪˈfekt/ |
Sự tác động, sự ảnh hưởng |
Efficient |
adj |
/ɪˈfɪʃnt/ |
Hiệu quả |
Effort |
n |
/ˈefət/ |
Nỗ lực |
Emission |
n |
/ɪˈmɪʃn/ |
Khí thải |
Exist |
v |
/ɪɡˈzɪst/ |
Tồn tại |
Extreme weather |
n.phr |
/ɪkˈstriːm ˈweð.ər/ |
Thời tiết khắc nghiệt |
Farmland |
n |
/ˈfɑːm.lænd/ |
Đất nông nghiệp |
Flood |
n |
/flʌd/ |
Lũ lụt |
Food waste |
n.phr |
/fuːd weɪst/ |
Thức ăn thừa |
Get rid of |
phr.v |
/ɡet rɪd əv/ |
Bỏ, loại bỏ |
Global warming |
n.phr |
/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ |
Sự nóng lên toàn cầu |
Grassland |
n |
/ˈɡrɑːs.lænd/ |
Đồng cỏ |
Heatwave |
n |
/ˈhiːtˌweɪv/ |
Đợt nóng |
Hurricane |
n |
/ˈhʌr.ɪ.kən/ |
Bão nhiệt đới (hình thành ở Đại Tây Dương) |
Ice cap |
n.phr |
/ˈaɪs ˌkæp/ |
Chỏm băng |
Individual |
n |
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ |
Cá nhân |
Jungle |
n |
/ˈdʒʌŋ.ɡəl/ |
Rừng nhiệt đới |
Landslide |
n |
/ˈlænd.slaɪd/ |
Sạt lở đất |
Marine |
adj |
/məˈriːn/ |
(Thuộc) biển |
Method |
n |
/ˈmeθəd/ |
Phương pháp |
Ocean |
n |
/ˈəʊ.ʃən/ |
Biển, đại dương |
Organic |
adj |
/ɔːˈɡæn.ɪk/ |
Hữu cơ, không có hoá chất |
Persuade |
v |
/pəˈsweɪd/ |
Thuyết phục |
Pond |
n |
/pɒnd/ |
Cái ao |
Put off |
phr.v |
/pʊt ɒf/ |
Trì hoãn |
Put on |
phr.v |
/pʊt ɒn/ |
Bật, mở các thiết bị điện |
Reach |
v |
/riːtʃ/ |
Đến |
Record |
v |
/ˈrekɔːd/ |
Ghi lại |
Recycle |
v |
/ˌriːˈsaɪ.kəl/ |
Tái chế |
Rescue |
v |
/ˈreskjuː/ |
Cứu |
Result in |
phr.v |
/rɪˈzʌlt ɪn/ |
Dẫn đến |
Reusable |
adj |
/ˌriːˈjuː.zə.bəl/ |
Có thể tái sử dụng |
Roadway |
n |
/ˈrəʊd.weɪ/ |
Đường bộ |
Safari |
n |
/səˈfɑːri/ |
Cuộc đi săn |
Sea level |
n.phr |
/ˈsiː ˌlev.əl/ |
Mực nước biển |
Solution |
n |
/səˈluːʃn/ |
Giải pháp |
Swamp |
n |
/swɒmp/ |
Đầm lầy |
System |
n |
/ˈsɪstəm/ |
Hệ thống |
Take |
v |
/teɪk/ |
Đi bằng (phương tiện giao thông) |
Visible |
adj |
/ˈvɪzəbl/ |
Có thể nhìn thấy được |
Wildfire |
n |
/ˈwaɪld.faɪər/ |
Đám cháy lớn, cháy rừng |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 3: Global warming and Ecological systems hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Bright hay khác:
- Tiếng Anh 11 Bright A
- Tiếng Anh 11 Unit 4: Preserving World Heritage
- Tiếng Anh 11 B
- Tiếng Anh 11 Review (Units 1 - 4)
- Tiếng Anh 11 Unit 5: Cities and Education in the future
- Tiếng Anh 11 Unit 6: Social issues
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh Bright 11
- Giải SBT Tiếng Anh Bright 11
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều