Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 5: Cities and Education in the future (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Cities and Education in the future sách Bright 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

3D Digi book

n.phr

/θriː diː ˈdɪdʒi bʊk/

Sách điện tử 3D

3D printed house

n.phr

/ˈθriː diː ˈprɪntɪd haʊs/

Nhà xây bằng công nghệ in 3D

Appropriate

adj

/əˈprəʊpriət/

Thích hợp

Break down

phr.v

/breɪk daʊn/

(Xe cộ) hư, hỏng

Break up

phr.v

/breɪk ʌp/

Bắt đầu kỳ nghỉ (khi năm học kết thúc), chia tay

Charge

v

/tʃɑːdʒ/

Sạc

Cyborg

n

/ˈsaɪ.bɔːɡ/

Người máy

Data

n

/ˈdeɪ.tə/

Dữ liệu, số liệu

Deliver

v

/dɪˈlɪvə(r)/

Vận chuyển

Digital road

n.phr

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl rəʊd/

Đường phố kết nối công nghệ kỹ thuật số

Driverless

adj

/ˈdraɪvələs/

Không người lái

Drone delivery

n.phr

/drəʊn dɪˈlɪvəri/

Giao hàng bằng máy bay không người lái

Engine

n

/ˈendʒɪn/

Động cơ

Exchange

v

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi

Floating building

n.phr

/ˈfləʊtɪŋ ˈbɪldɪŋ/

Toà nhà nổi trên mặt nước

Flying vehicles

n.phr

/ˈflaɪ.ɪŋ ˈvɪə.kəlz/

Phương tiện giao thông có thể bay

Foldable

adj

/ˈfəʊl.də.bəl/

Có thể gấp lại

Hologram device

n.phr

/ˈhɒləʊɡræm dɪˈvaɪs/

Thiết bị trình chiếu ảnh ba chiều

Home schooling

n.phr

/həʊm ˈskuːlɪŋ/

Giáo dục tại nhà

Measure

v

/ˈmeʒ.ər/

Đo, đo được

Motorway

n

/ˈməʊtəweɪ/

Đường cao tốc

Moving walkway

n.phr

/ˈmuː.vɪŋ ˈwɔː.kweɪ/

Đường đi bộ tự di chuyển

Possibility

n

/ˌpɒsəˈbɪləti/

Có khả năng

Prediction

n

/prɪˈdɪkʃn/

Dự đoán

Sensor

n

/ˈsen.sər/

Cảm biến, cảm ứng

Skybridge

n

/ˈskaɪˌbrɪdʒ/

Cầu trên không

Smart mirror

n.phr

/smɑːt ˈmɪr.ər/

Gương thông minh

Socialise

v

/ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/

Kết bạn giao lưu xã hội

Solar window

n.phr

/ˈsəʊ.lər ˈwɪn.dəʊ/

Cửa sổ năng lượng mặt trời

Technician

n

/tekˈnɪʃ.ən/

Kỹ thuật viên

Underground motorway

n.phr

/ˌʌndəˈɡraʊnd ˈməʊtəweɪ/

Đường cao tốc dưới lòng đất

Vacuum tube train

n.phr

/ˈvækjuːm tjuːb treɪn/

Tàu ống chân không

Valuable

adj

/ˈvæl.jə.bəl/

Có giá trị

Vertical farm

n.phr

/ˌvɜː.tɪ.kəl ˈfɑːm/

Trang trại thẳng đứng

Virtual reality headset

n.phr

/ˈvɜːtʃʊəl riˈæləti ˈhedset/

Tai nghe thực tế ảo

Walkway

n

/ˈwɔː.kweɪ/

Lối đi

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Cities and Education in the future hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:




Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học