Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 6: Social issues (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6: Social issues sách Bright 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

3D (three-dimensional) technology

n

/θriː diː tekˈnɒlədʒi/

Công nghệ 3D

Access

n

/ˈæk.ses/

Sự tiếp cận

Bullying

n

/ˈbʊl.i.ɪŋ/

(Vấn đề) bắt nạt, ăn hiếp

Cash

n

/kæʃ/

Tiền mặt

Conduct

v

/kənˈdʌkt/

Tiến hành (nghiên cứu)

Cooperation

n

/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/, /kəʊˌɑːpəˈreɪʃn/

Sự hợp tác

Crime

n

/kraɪm/

Tội phạm

Crisis

n

/ˈkraɪ.sɪs/

Khủng hoảng

Depression

n

/dɪˈpreʃ.ən/

Chứng trầm cảm

Disease

n

/dɪˈziːz/

Bệnh tật

Economy

n

/iˈkɒn.ə.mi/

Nền kinh tế

Equal

adj

/ˈiː.kwəl/

Bằng nhau, ngang nhau

Fill out

phr.v

/fɪl aʊt/

Đền thông tin (vào mẫu đơn)

Fill up

phr.v

/fɪl ʌp/

Làm đầy, đổ đầy

       Funding

n

/ˈfʌn.dɪŋ/

Sự tài trợ, tiền tài trợ

Gender inequality

n

/ˈdʒen.dər ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/

Bất bình đẳng giới

Healthcare

n

/ˈhelθkeər/

Dịch vụ y tế

Homelessness

n

/ˈhəʊm.ləs.nəs/

Tình trạng vô gia cư

     Humanitarian aid

n.phr

/hjuːˌmæn.ɪˈteə.ri.ən eɪd/

Viện trợ nhân đạo

Hunger

n

/ˈhʌŋ.ɡər/

Nạn đói

Life-threatening

adj

/ˈlaɪfˌθret.ən.ɪŋ/

Đe doạ tính mạng

Malaria

n

/məˈleə.ri.ə/

Bệnh sốt rét

Model

n

/ˈmɒd.əl/

Mô hình/mẫu

Non-profit

adj

/ˌnɒnˈprɒf.ɪt/

Phi lợi nhuận

Nutrition

n

/njuːˈtrɪʃ.ən/

(Vấn đề) dinh dưỡng

Obesity

n

/əʊˈbiː.sə.ti/

Bệnh béo phì

      Overcome

v

/ˌəʊ.vəˈkʌm/

Vượt qua

Pollution

n

/pəˈluː.ʃən/

Ô nhiễm

Poverty

n

/ˈpɒv.ə.ti/

Sự nghèo đói

Racism

n

/ˈreɪ.sɪ.zəm/

Phân biệt chủng tộc

Remotely

adv

/rɪˈməʊt.li/

Từ xa

Scale

n

/skeɪl/

Quy mô

Shelter

n

/ˈʃel.tər/

Chỗ ở, chỗ trú

Stamp

n

/stæmp/

(Thực phẩm) tem phiếu

      Strengthen

v

/ˈstreŋ.θən/

Làm cho vững mạnh, củng cố

Training

n

/ˈtreɪ.nɪŋ/

Khoá đào tạo, huấn luyện

Trial

n

/traɪəl/

(Phiên bản) thử nghiệm

Tuberculosis

n

/tʃuːˌbɜː.kjəˈləʊ.sɪs/

Bệnh lao

Unemployment

n

/ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/

Tình trạng thất nghiệp

VR (Virtual Reality) technology

n

/viː ɑːr tekˈnɒlədʒi/

Công nghệ thực tế ảo

War

n

/wɔːr/

Chiến tranh

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 6: Social issues hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:




Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học