Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Devastated (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Devastated trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Devastated.

1. Nghĩa của từ devastated

Devastated

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈdevəsteɪtɪd/

Tính từ

(adj)

Bị tàn phá, cảm giác tan nát

Ví dụ 1: The city was devastated by a huge earthquake.

(Thành phố bị tàn phá bởi một trận động đất lớn.)

Ví dụ 2: He was devastated when he lost his house.

(Anh ấy đã suy sụp khi mất đi ngôi nhà của mình.)

2. Từ trái nghĩa với devastated

a. Từ trái nghĩa với devastated” là:

- happy /ˈhæpi/ (vui mừng)

Ví dụ: We are happy to announce the engagement of our daughter.

(Chúng tôi vui mừng thông báo lễ đính hôn của con gái chúng tôi.)

- cheerful /ˈtʃɪrfl/ (vui vẻ)

Ví dụ: He felt bright and cheerful and full of energy.

(Anh ấy cảm thấy tươi sáng, vui vẻ và tràn đầy năng lượng.)

- joyful /ˈdʒɔɪfl/ (vui mừng)

Ví dụ: We were joyful about the news of her release.

(Chúng tôi vui mừng trước tin cô ấy được thả ra.)

- preserved /prɪˈzɜːrv/ (được bảo quản)

Ví dụ: The use of the preserved meats was gradually introduced.

(Việc sử dụng các loại thịt bảo quản dần dần được giới thiệu.)

- comforting /ˈkʌmfərtɪŋ/ (mang lại cảm giác an ủi)

Ví dụ: It's comforting to know the business is in good hands.

(Thật an ủi khi biết công việc kinh doanh đang diễn ra tốt đẹp.)

- buoyant /ˈbɔɪənt/, /ˈbuːjənt/ (sôi nổi)

Ví dụ: The relatively buoyant housing market has kept consumers confident enough to spend.

(Thị trường nhà đất tương đối sôi động đã giúp người tiêu dùng đủ tự tin để chi tiêu.)

- intact /ɪnˈtækt/ (còn nguyên)

Ví dụ: The collection should be kept completely intact.

(Bộ sưu tập phải được giữ nguyên vẹn.)

- delighted /dɪˈlaɪtɪd/ (vui mừng)

Ví dụ: We are delighted about the decision.

(Chúng tôi rất vui mừng về quyết định này.)

- glad /ɡlæd/ (vui mừng)

Ví dụ: I'm just glad it's all over.

(Tôi chỉ mừng vì mọi chuyện đã kết thúc.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The pilot miraculously survived the crash unscathed.

A. unsurprised

B. unhurt

C. unhappy

D. undeterred

Câu 2: Usually the eggs are attached to a tree with a sticky type of glue.

A. stuck

B. broken

C. come

D. remained

Câu 3: In addition to helping his team to great victories, Merci achieved amazing things for himself.

A. championships

B. goals

C. games

D. wins

Câu 4: Fiberscopes have also found various uses in industry, particularly to inspect or control operations in inaccessible areas.

A. extremely small

B. impossible to climb

C. hard to reach

D. difficult to find

Đáp án:

1. B

2. A

3. D

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học