Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Go On (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Go On trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Go On.
1. Nghĩa của từ Go On
Go On |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ɡəʊ ɒn/ |
Cụm động từ (phr. v) |
Tiếp tục, diễn ra, tiếp diễn |
Ví dụ 1: The teacher told the students to go on with their assignments.
(Giáo viên bảo học sinh tiếp tục làm bài tập.)
Ví dụ 2: The event went on despite the bad weather.
(Sự kiện vẫn diễn ra mặc dù thời tiết xấu.)
Ví dụ 3: She went on talking for hours without stopping.
(Cô ấy tiếp tục nói hàng giờ mà không ngừng.)
2. Từ đồng nghĩa với Go On
- Continue /kənˈtɪn.juː/ (tiếp tục)
Ví dụ: He continued working even though he was tired.
(Anh ấy tiếp tục làm việc mặc dù mệt mỏi.)
- Proceed /prəˈsiːd/ (tiếp tục, tiến hành)
Ví dụ: The project proceeded as planned.
(Dự án được tiến hành như kế hoạch.)
- Persist /pəˈsɪst/ (kiên trì, tiếp tục)
Ví dụ: She persisted in her efforts despite the challenges.
(Cô ấy kiên trì trong nỗ lực của mình mặc dù có nhiều thách thức.)
- Carry On /ˈkæri ɒn/ (tiếp tục)
Ví dụ: They carried on working even after the power outage.
(Họ tiếp tục làm việc ngay cả khi mất điện.)
- Keep On /kiːp ɒn/ (tiếp tục)
Ví dụ: He kept on talking despite her disinterest.
(Anh ấy tiếp tục nói chuyện mặc dù cô ấy không hứng thú.)
- Continue On /kənˈtɪn.juː ɒn/ (tiếp tục đi)
Ví dụ: They continued on their journey despite the rain.
(Họ tiếp tục hành trình của mình bất chấp cơn mưa.)
- Advance /ədˈvɑːns/ (tiến lên, tiếp tục)
Ví dụ: The soldiers advanced despite the harsh conditions.
(Những người lính tiếp tục tiến lên mặc dù điều kiện khắc nghiệt.)
- Move Forward /muːv ˈfɔː.wəd/ (tiến lên, tiếp tục)
Ví dụ: They decided to move forward with the plan.
(Họ quyết định tiếp tục với kế hoạch.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The project manager asked the team to continue working despite the difficulties.
A. persist
B. carry on
C. keep on
D. advance
Câu 2: They decided to proceed with the construction despite the delays.
A. continue
B. move forward
C. keep on
D. advance
Câu 3: She managed to carry on her studies while working part-time.
A. persist
B. proceed
C. keep on
D. move forward
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. B |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)