Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Before (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Before trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Before.
1. Nghĩa của từ before
Because |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/bɪˈfɔː(r)/ |
Giới từ (prep) |
Trước |
Ví dụ: The task before us is a daunting one.
(Nhiệm vụ trước mắt chúng ta là một nhiệm vụ khó khăn.)
2. Từ đồng nghĩa với before
- Prior to /ˈpraɪə tuː/ (trước khi)
Ví dụ: Prior to the meeting, we prepared all the documents.
(Trước cuộc họp, chúng tôi đã chuẩn bị tất cả tài liệu.)
- Earlier than /ˈɜːliə ðən/ (sớm hơn)
Ví dụ: She arrived earlier than expected.
(Cô ấy đến sớm hơn dự kiến.)
- In advance of /ɪn ədˈvɑːns əv/ (trước)
Ví dụ: Please submit your report in advance of the deadline.
(Vui lòng nộp báo cáo trước hạn chót.)
- Ahead of /əˈhed əv/ (trước)
Ví dụ: He finished the project ahead of schedule.
(Anh ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
- Preceding /prɪˈsiːdɪŋ/ (trước đó)
Ví dụ: The preceding chapter explains the basics.
(Chương trước đó giải thích những điều cơ bản.)
- Formerly /ˈfɔːməli/ (trước đây)
Ví dụ: This building was formerly a school.
(Tòa nhà này trước đây là một trường học.)
- Previously /ˈpriːviəsli/ (trước đó)
Ví dụ: She had previously worked as a teacher.
(Cô ấy trước đó đã làm giáo viên.)
- Antecedent to /ˌæntɪˈsiːdnt tuː/ (trước)
Ví dụ: The events antecedent to the war were complex.
(Các sự kiện trước chiến tranh rất phức tạp.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: Prior to the meeting, we prepared all the documents.
A. Before
B. After
C. During
D. Following
Câu 2: She arrived earlier than expected.
A. Later than
B. During
C. Prior to
D. Following
Câu 3: Please submit your report in advance of the deadline.
A. After
B. Preceding
C. During
D. Following
Câu 4: He finished the project ahead of schedule.
A. After
B. Earlier than
C. During
D. Following
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. B |
4. B |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)