Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Benefit (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Benefit trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Benefit.
1. Nghĩa của từ Benefit
Benefit |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈben.ɪ.fɪt/ /ˈben.ə.fɪt/ |
Danh từ, động từ (n, v) |
Lợi ích, phúc lợi, thu lợi, tổ chức từ thiện, sự kiện gây quỹ |
Ví dụ 1: The new law will bring many benefits to the community.
(Luật mới sẽ mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng.)
Ví dụ 2: Employees receive health insurance as part of their benefits package.
(Nhân viên nhận bảo hiểm y tế như một phần trong gói phúc lợi của họ.)
Ví dụ 3: I have benefited greatly from her wisdom.
(Tôi đã được hưởng lợi rất nhiều từ sự thông thái của cô ấy.)
Ví dụ 4: They organized a benefit concert to support cancer research.
(Họ tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện để hỗ trợ nghiên cứu ung thư.)
2. Từ trái nghĩa với Benefit"
- Harm /hɑːrm/ (tổn hại, gây hại)
Ví dụ: Smoking can cause harm to your lungs.
(Hút thuốc có thể gây hại cho phổi của bạn.)
- Disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (bất lợi, nhược điểm)
Ví dụ: The main disadvantage of living in a big city is the high cost of living.
(Nhược điểm chính của việc sống ở thành phố lớn là chi phí sinh hoạt cao.)
- Loss /lɒs/ (sự mất mát)
Ví dụ: The company suffered a significant loss last year.
(Công ty đã chịu một sự mất mát lớn vào năm ngoái.)
- Drawback /ˈdrɔːbæk/ (khó khăn, hạn chế)
Ví dụ: One of the drawbacks of the new policy is the increased workload.
(Một trong những hạn chế của chính sách mới là tăng khối lượng công việc.)
- Damage /ˈdæmɪdʒ/ (thiệt hại)
Ví dụ: The storm caused significant damage to the houses.
(Cơn bão gây thiệt hại lớn cho các ngôi nhà.)
- Penalty /ˈpɛnəlti/ (hình phạt, sự trừng phạt)
Ví dụ: The player received a penalty for committing a foul.
(Cầu thủ đã nhận hình phạt vì phạm lỗi.)
- Setback /ˈsɛtbæk/ (sự trở ngại, sự chậm tiến)
Ví dụ: The project faced a major setback due to unexpected delays.
(Dự án gặp phải một trở ngại lớn do sự chậm trễ ngoài dự kiến.)
- Downside /ˈdaʊnsaɪd/ (mặt trái, bất lợi)
Ví dụ: The downside of working from home is the lack of social interaction.
(Mặt trái của việc làm việc từ xa là thiếu sự giao tiếp xã hội.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1. A small fish needs camouflage to hide itself so that its enemies cannot find it.
A. cover
B. beautify
C. show
D. locate
Câu 2. Solar energy doesn't cause pollution, but it is not cheap.
A. expensive
B. effective
C. commercial
D. possible
Câu 3. If you follow these simple rules, not only will you save money, but also the environment will be cleaner.
A. earn
B. count
C. waste
D. replace
Câu 4. Animal communication is not a straightforward subject. It's complicated because animals communicate differently with each other.
A. impossible to express
B. difficult to understand
C. easy to interpret
D. interesting to study
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. C |
4. B |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)