Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Awake (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Awake trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Awake.

1. Nghĩa của từ awake

Awake

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/əˈweɪk/

Động từ (v)

thức dậy, đánh thức

Tính từ (adj)

thức

Ví dụ 1: I was still awake when he came to bed.

(Tôi vẫn còn thức khi anh ấy đến giường.)

Ví dụ 2: The girls awoke to the sound of rain rattling on the windows.

(Các cô gái thức dậy vì tiếng mưa rơi lộp độp trên cửa sổ.)

Ví dụ 3: His speech is bound to awake old fears and hostilities.

(Bài phát biểu của ông chắc chắn sẽ đánh thức những nỗi sợ hãi và thù địch từ xưa.)

2. Từ đồng nghĩa với awake

- Alert /əˈlɜːt/ (tỉnh táo)

Ví dụ: She stayed alert during the entire meeting.

(Cô ấy tỉnh táo trong suốt cuộc họp.)

- Conscious /ˈkɒnʃəs/ (biết, có ý thức)

Ví dụ: He was conscious of the noise outside.

(Anh ấy biết về tiếng ồn bên ngoài.)

- Awakened /əˈweɪkənd/ (đã thức dậy)

Ví dụ: She was awakened by the sound of the alarm.

(Cô ấy đã thức dậy bởi tiếng chuông báo thức.)

- Roused /raʊzd/ (đánh thức)

Ví dụ: He was roused from his sleep by a loud knock.

(Anh ấy bị đánh thức bởi tiếng gõ cửa lớn.)

- Wakeful /ˈweɪkfl/ (tỉnh táo)

Ví dụ: She felt wakeful despite the late hour.

(Cô ấy cảm thấy tỉnh táo dù đã khuya.)

- Vigilant /ˈvɪdʒɪlənt/ (cảnh giác)

Ví dụ: The guards remained vigilant throughout the night.

(Các bảo vệ vẫn cảnh giác suốt đêm.)

- Attentive /əˈtentɪv/ (chú ý)

Ví dụ: The students were attentive during the lecture.

(Các sinh viên chú ý trong suốt bài giảng.)

- Insomniac /ɪnˈsɒmniæk/ (mất ngủ)

Ví dụ: He felt like an insomniac, unable to sleep.

(Anh ấy cảm thấy như người mất ngủ, không thể ngủ được.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She stayed alert during the entire meeting.

A. Asleep

B. Awake

C. Unconscious

D. Drowsy

Câu 2: He was conscious of the noise outside.

A. Asleep

B. Drowsy

C. Unaware

D. Awake

Câu 3: She was awakened by the sound of the alarm.

A. Roused

B. Asleep

C. Unconscious

D. Drowsy

Câu 4: The guards remained vigilant throughout the night.

A. Asleep

B. Wakeful

C. Unconscious

D. Drowsy

Đáp án:

1. B

2. D

3. A

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học