Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Awesome (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Awesome trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Awesome.

1. Nghĩa của từ awesome

Awesome

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈɔːsəm/

Tính từ (adj)

tuyệt vời

Ví dụ: There are scenes of awesome beauty in the film.

(Có những cảnh đẹp tuyệt vời trong phim.)

2. Từ đồng nghĩa với awesome

- Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (tuyệt vời)

Ví dụ: The view from the top of the mountain was amazing.

(Cảnh quan từ đỉnh núi thật tuyệt vời.)

- Incredible /ɪnˈkredəbl/ (đáng kinh ngạc)

Ví dụ: The performance last night was incredible.

(Buổi biểu diễn tối qua thật đáng kinh ngạc.)

- Impressive /ɪmˈpresɪv/ (ấn tượng)

Ví dụ: The architecture of the building is very impressive.

(Kiến trúc của tòa nhà rất ấn tượng.)

- Stunning /ˈstʌnɪŋ/ (choáng ngợp)

Ví dụ: She looked stunning in her new dress.

(Cô ấy trông thật choáng ngợp trong chiếc váy mới.)

- Breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (ngoạn mục)

Ví dụ: The scenery was absolutely breathtaking.

(Phong cảnh thật sự ngoạn mục.)

- Magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/ (tráng lệ)

Ví dụ: The palace is a magnificent example of ancient architecture.

(Cung điện là một ví dụ tráng lệ của kiến trúc cổ đại.)

- Spectacular /spekˈtækjələ(r)/ (hoành tráng)

Ví dụ: The fireworks display was spectacular.

(Màn bắn pháo hoa thật hoành tráng.)

- Marvelous /ˈmɑːvələs/ (kỳ diệu)

Ví dụ: It was a marvelous achievement for the team.

(Đó là một thành tựu kỳ diệu của đội.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The view from the top of the mountain was amazing.

A. Boring

B. Ordinary

C. Dull

D. Incredible

Câu 2: The performance last night was incredible.

A. Unimpressive

B. Spectacular

C. Mediocre

D. Average

Câu 3: The architecture of the building is very impressive.

A. Unremarkable

B. Stunning

C. Plain

D. Common

Câu 4: The scenery was absolutely breathtaking.

A. Uninspiring

B. Ordinary

C. Common

D. Magnificent

Đáp án:

1. D

2. B

3. B

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học