Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Average (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Average trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Average.
1. Nghĩa của từ average
Average |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈævərɪdʒ/ |
Danh từ (n) |
trung bình |
|
Động từ (v) |
tính trung bình |
||
Tính từ (adj) |
trung bình, bình thường |
Ví dụ 1: Average daily summer temperatures are about 20°C .
(Nhiệt độ trung bình hàng ngày vào mùa hè khoảng 20°C.)
Ví dụ 2: The average person can't afford to fly first class everywhere.
(Người bình thường không đủ khả năng để bay hạng nhất ở khắp mọi nơi.)
Ví dụ 3: They had higher mortality rates from accidents compared with the national average.
(Họ có tỷ lệ tử vong do tai nạn cao hơn so với mức trung bình toàn quốc.)
Ví dụ 4: Earnings are averaged over the whole period.
(Thu nhập được tính trung bình trong toàn bộ thời gian.)
2. Từ đồng nghĩa với average
- Typical /ˈtɪpɪkl/ (điển hình)
Ví dụ: This is a typical example of his work.
(Đây là một ví dụ điển hình về tác phẩm của anh ấy.)
- Ordinary /ˈɔːdnri/ (bình thường)
Ví dụ: She led an ordinary life in the countryside.
(Cô ấy sống một cuộc sống bình thường ở nông thôn.)
- Standard /ˈstændəd/ (tiêu chuẩn)
Ví dụ: The standard price for the product is $50.
(Giá tiêu chuẩn cho sản phẩm là 50 đô la.)
- Normal /ˈnɔːml/ (bình thường)
Ví dụ: It’s normal to feel nervous before a big event.
(Cảm thấy lo lắng trước một sự kiện lớn là bình thường.)
- Median /ˈmiːdiən/ (trung bình)
Ví dụ: The median income in the area is $40,000.
(Thu nhập trung bình trong khu vực là 40,000 đô la.)
- Moderate /ˈmɒdərət/ (vừa phải)
Ví dụ: The hotel offers moderate prices for its rooms.
(Khách sạn cung cấp giá phòng vừa phải.)
- Common /ˈkɒmən/ (phổ biến)
Ví dụ: It’s common for students to feel stressed during exams.
(Học sinh cảm thấy căng thẳng trong kỳ thi là điều phổ biến.)
- Regular /ˈreɡjələ(r)/ (bình thường)
Ví dụ: He earns a regular salary every month.
(Anh ấy nhận mức lương bình thường hàng tháng.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: This is a typical example of his work.
A. Exceptional
B. Ordinary
C. Unique
D. Rare
Câu 2: She led an ordinary life in the countryside.
A. Extraordinary
B. Special
C. Normal
D. Unusual
Câu 3: The standard price for the product is $50.
A. Exceptional
B. Rare
C. Unique
D. Average
Câu 4: It’s normal to feel nervous before a big event.
A. Abnormal
B. Common
C. Extraordinary
D. Unusual
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. D |
4. B |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)