Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Appeal (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Appeal trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Appeal.
1. Nghĩa của từ appeal
Appeal |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/əˈpiːl/ |
Danh từ (n) |
sức hấp dẫn, kháng cáo |
|
Động từ (v) |
kêu gọi, kháng cáo, hấp dẫn |
Ví dụ 1: The Beatles have never really lost their appeal.
(The Beatles chưa bao giờ thực sự mất đi sức hấp dẫn của mình.)
Ví dụ 2: The court dismissed his appeal against the verdict.
(Tòa án đã bác bỏ kháng cáo của ông đối với bản án.)
Ví dụ 3: The government appealed to the British people for help.
(Chính phủ kêu gọi người dân Anh giúp đỡ.)
Ví dụ 4: The prospect of a long wait in the rain did not appeal.
(Viễn cảnh phải chờ đợi lâu dưới trời mưa không hấp dẫn.)
Ví dụ 5: He said he would appeal after being found guilty on four counts of murder.
(Anh ta cho biết sẽ kháng cáo sau khi bị kết tội 4 tội giết người.)
2. Từ đồng nghĩa với appeal
- Attraction /əˈtrækʃn/ (sự hấp dẫn)
Ví dụ: The city’s main attraction is its historic architecture.
(Sự hấp dẫn chính của thành phố là kiến trúc lịch sử của nó.)
- Charm /tʃɑːm/ (sự quyến rũ)
Ví dụ: The small town has a lot of charm.
(Thị trấn nhỏ có rất nhiều sự quyến rũ.)
- Allure /əˈlʊə(r)/ (vẻ đẹp, sự lôi cuốn)
Ví dụ: The allure of the mountains drew many hikers.
(Vẻ đẹp của núi non thu hút nhiều người đi bộ đường dài.)
- Fascination /ˌfæsɪˈneɪʃn/ (sự mê hoặc)
Ví dụ: The fascination of space exploration inspired many scientists.
(Sự mê hoặc của việc khám phá vũ trụ đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà khoa học.)
- Magnetism /ˈmæɡnətɪzəm/ (sức hút)
Ví dụ: Her magnetism made her a popular leader.
(Sức hút của cô ấy khiến cô trở thành một nhà lãnh đạo được yêu thích.)
- Desirability /dɪˌzaɪərəˈbɪləti/ (sự hấp dẫn)
Ví dụ: The desirability of the product increased its sales.
(Sự hấp dẫn của sản phẩm đã làm tăng doanh số bán hàng.)
- Enchantment /ɪnˈtʃɑːntmənt/ (sự mê hoặc)
Ví dụ: The enchantment of the fairy tale captivated the children.
(Sự mê hoặc của câu chuyện cổ tích đã thu hút lũ trẻ.)
- Pull /pʊl/ (sức hút)
Ví dụ: The pull of the ocean is irresistible to many people.
(Sức hút của đại dương là không thể cưỡng lại đối với nhiều người.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The city’s main attraction is its historic architecture.
A. Disgust
B. Charm
C. Repulsion
D. Boredom
Câu 2: The allure of the mountains drew many hikers.
A. Fascination
B. Repulsion
C. Disinterest
D. Apathy
Câu 3: Her magnetism made her a popular leader.
A. Pull
B. Repulsion
C. Disgust
D. Boredom
Câu 4: The enchantment of the fairy tale captivated the children.
A. Disinterest
B. Desirability
C. Repulsion
D. Boredom
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. A |
4. B |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)