Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Appearance (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Appearance trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Appearance.

1. Nghĩa của từ appearance

Appearance

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/əˈpɪərəns/

Danh từ (n)

ngoại hình, sự xuất hiện, ra mắt

Ví dụ 1: She had never been greatly concerned about her appearance.

(Cô chưa bao giờ quan tâm nhiều đến ngoại hình của mình.)

Ví dụ 2: The sudden appearance of a security guard caused them to drop the money and run.

(Sự xuất hiện bất ngờ của nhân viên bảo vệ khiến họ đánh rơi tiền và bỏ chạy.)

Ví dụ 3: The Dutch player will make his first appearance for Liverpool this Saturday.

(Cầu thủ người Hà Lan sẽ có trận ra mắt cho Liverpool vào thứ Bảy tuần này.)

2. Từ đồng nghĩa với appearance

- Look /lʊk/ (vẻ ngoài)

Ví dụ: She has a very professional look.

(Cô ấy có vẻ ngoài rất chuyên nghiệp.)

- Aspect /ˈæspekt/ (khía cạnh)

Ví dụ: The building has a modern aspect.

(Tòa nhà có một khía cạnh hiện đại.)

- Presence /ˈprezns/ (sự hiện diện)

Ví dụ: His presence at the meeting was important.

(Sự hiện diện của anh ấy tại cuộc họp rất quan trọng.)

- Semblance /ˈsembləns/ (vẻ bề ngoài)

Ví dụ: There was a semblance of order in the chaos.

(Có một vẻ bề ngoài của trật tự trong sự hỗn loạn.)

- Image /ˈɪmɪdʒ/ (hình ảnh)

Ví dụ: The company is trying to improve its public image.

(Công ty đang cố gắng cải thiện hình ảnh công chúng của mình.)

- Impression /ɪmˈpreʃn/ (ấn tượng)

Ví dụ: She made a great first impression.

(Cô ấy tạo ra một ấn tượng đầu tiên tuyệt vời.)

- Facade /fəˈsɑːd/ (mặt tiền)

Ví dụ: The building’s facade was beautifully decorated.

(Mặt tiền của tòa nhà được trang trí đẹp mắt.)

- Display /dɪˈspleɪ/ (sự thể hiện)

Ví dụ: His display of confidence impressed everyone.

(Sự thể hiện tự tin của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She has a very professional look.

A. Image

B. Presence

C. Disappearance

D. Absence

Câu 2: The building’s facade was beautifully decorated.

A. Interior

B. Aspect

C. Disappearance

D. Absence

Câu 3: His presence at the meeting was important.

A. Absence

B. Semblance

C. Disappearance

D. Look

Câu 4: She made a great first impression.

A. Disappearance

B. Image

C. Absence

D. Look

Đáp án:

1. A

2. B

3. B

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học