Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pick up (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Pick up trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pick up.
1. Nghĩa của từ “pick up”
Pick up |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/pɪk ʌp/ |
cụm động từ (ph.v) |
nhặt lên, đón, cải thiện |
Ví dụ 1: She picked up the book from the floor.
(Cô ấy nhặt quyển sách lên khỏi sàn.)
Ví dụ 2: He picked up his friend from the airport.
(Anh ấy đón bạn từ sân bay.)
Ví dụ 3: Sales have picked up this month.
(Doanh số đã cải thiện trong tháng này.)
2. Từ trái nghĩa với “pick up”
Từ trái nghĩa với “pick up”là:
- Put down /pʊt daʊn/ (đặt xuống)
Ví dụ: She put down the bag on the table.
(Cô ấy đặt túi xuống bàn.)
- Drop /drɒp/ (làm rơi, thả)
Ví dụ: He dropped his keys on the ground.
(Anh ấy làm rơi chìa khóa xuống đất.)
- Leave /liːv/ (rời đi, bỏ lại)
Ví dụ: She left her phone at home.
(Cô ấy để quên điện thoại ở nhà.)
- Decline /dɪˈklaɪn/ (giảm sút, từ chối)
Ví dụ: Sales have declined recently.
(Doanh số gần đây đã giảm sút.)
- Decrease /dɪˈkriːs/ (giảm bớt)
Ví dụ: The temperature decreased last night.
(Nhiệt độ đã giảm vào tối qua.)
- Lower /ˈləʊ.ər/ (hạ xuống, làm giảm)
Ví dụ: She lowered her voice when speaking.
(Cô ấy hạ giọng khi nói.)
- Dismiss /dɪsˈmɪs/ (gạt bỏ, sa thải)
Ví dụ: The teacher dismissed the class early.
(Giáo viên cho lớp nghỉ sớm.)
- Abandon /əˈbæn.dən/ (bỏ rơi, từ bỏ)
Ví dụ: They abandoned the plan.
(Họ đã từ bỏ kế hoạch.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: He picked up the phone to answer the call.
A. Dropped
B. Lifted
C. Held
D. Grabbed
Câu 2: Sales picked up last quarter.
A. Increased
B. Declined
C. Improved
D. Rose
Câu 3: She picked up her friend from school.
A. Left
B. Collected
C. Brought
D. Greeted
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. A |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)