Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Multiple (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ multiple trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Multiple.

1. Nghĩa của từ “multiple

Multiple

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈmʌltɪpl/      

Tính từ (adj)

Gồm nhiều phần, liên quan nhiều người

Ví dụ 1: He suffered multiple injuries in the accident.

(Anh ấy bị nhiều vết thương trong vụ tai nạn.)

Ví dụ 2: Multiple copies of the report were made.

(Nhiều bản sao của báo cáo đã được thực hiện.)

2. Từ trái nghĩa với “multiple

- single /ˈsɪŋɡl/ (đơn lẻ, chỉ một)

Ví dụ: She gave a single answer to all the questions.

(Cô ấy chỉ đưa ra một câu trả lời cho tất cả các câu hỏi.)

- individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ (cá nhân, riêng lẻ)

Ví dụ: Each student will receive an individual assessment.

(Mỗi học sinh sẽ nhận được một đánh giá riêng lẻ.)

- sole /səʊl/ (duy nhất, chỉ một)

Ví dụ: He was the sole survivor of the accident.

(Anh ấy là người sống sót duy nhất sau tai nạn.)

- unique /juˈniːk/ (độc nhất, chỉ có một)

Ví dụ: This painting is unique; there's no other like it.

(Bức tranh này là độc nhất; không có bức nào giống vậy.)

- exclusive /ɪkˈskluːsɪv/ (độc quyền, duy nhất)

Ví dụ: They signed an exclusive contract with the company.

(Họ đã ký hợp đồng độc quyền với công ty.)

- one /wʌn/ (một, duy nhất)

Ví dụ: There is only one solution to this problem.

(Chỉ có một cách giải quyết cho vấn đề này.)

- singular /ˈsɪŋɡjələ(r)/ (đơn, số ít)

Ví dụ: The singular form of "children" is "child."

(Dạng số ít của "children" là "child.")

- monolithic /ˌmɒnəˈlɪθɪk/ (đơn khối, thống nhất)

Ví dụ: The organization is a monolithic structure.

(Tổ chức này là một cấu trúc thống nhất.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She received multiple offers for the job.

A. several

B. one

C. many

D. numerous

Câu 2: He solved multiple problems at once.

A. complex

B. single

C. challenging

D. various

Câu 3: They explored multiple solutions before deciding.

A. numerous

B. sole

C. different

D. diverse

Câu 4: The device has multiple functions.

A. unique

B. several

C. flexible

D. combined

Đáp án:

1. B

2. B

3. B

4. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học