Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lack (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Lack trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lack.

1. Nghĩa của từ Lack

Lack

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/læk/

Động từ (v.), Danh từ (n.)

Thiếu, sự thiếu hụt

Ví dụ 1: He lacks confidence when speaking in public.

(Anh ấy thiếu tự tin khi nói trước công chúng.)

Ví dụ 2: There is a lack of clean water in many areas.

(Có sự thiếu hụt nước sạch ở nhiều khu vực.)

Ví dụ 3: The project was delayed due to a lack of resources.

(Dự án bị trì hoãn vì thiếu nguồn lực.)

2. Từ trái nghĩa với Lack

- Abundance /əˈbʌndəns/ (sự dồi dào)

Ví dụ: The region is known for its abundance of natural resources.

(Khu vực này nổi tiếng với sự dồi dào về tài nguyên thiên nhiên.)

- Plenty /ˈplenti/ (sự phong phú)

Ví dụ: There is plenty of food for everyone at the party.

(Có rất nhiều đồ ăn cho mọi người tại bữa tiệc.)

- Sufficiency /səˈfɪʃənsi/ (sự đủ đầy)

Ví dụ: The company ensured the sufficiency of funds for the project.

(Công ty đảm bảo đủ kinh phí cho dự án.)

- Surplus /ˈsɜːrpləs/ (số dư, thặng dư)

Ví dụ: The farmer sold the surplus crops at the market.

(Người nông dân bán số hoa màu dư thừa tại chợ.)

- Wealth /welθ/ (sự giàu có, dồi dào)

Ví dụ: The country has a wealth of cultural heritage.

(Quốc gia này có sự dồi dào về di sản văn hóa.)

- Excess /ɪkˈses/ (sự dư thừa)

Ví dụ: The excess materials were stored for future use.

(Các vật liệu dư thừa được lưu trữ để sử dụng sau này.)

- Ample /ˈæmpl/ (rộng rãi, đủ đầy)

Ví dụ: There is ample time to finish the project before the deadline.

(Có đủ thời gian để hoàn thành dự án trước thời hạn.)

- Fullness /ˈfʊlnəs/ (sự đầy đủ)

Ví dụ: The fullness of the river after the rain surprised everyone.

(Sự đầy đủ của con sông sau cơn mưa khiến mọi người ngạc nhiên.)

- Affluence /ˈæfluəns/ (sự sung túc, giàu có)

Ví dụ: The affluence of the city can be seen in its luxury stores.

(Sự sung túc của thành phố có thể thấy rõ qua các cửa hàng sang trọng.)

- Profusion /prəˈfjuːʒən/ (sự phong phú, dồi dào)

Ví dụ: The garden was filled with a profusion of flowers.

(Khu vườn đầy những bông hoa phong phú.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the bold part in each of the following questions.

Câu 1: The region is known for its abundance of wildlife.

A. lack

B. sufficiency

C. surplus

D. wealth

Câu 2: The project was delayed due to a lack of funds.

A. plenty

B. abundance

C. excess

D. sufficiency

Câu 3: There is an excess of food after the party.

A. lack

B. sufficiency

C. surplus

D. affluence

Câu 4: The company ensured the sufficiency of resources for the project.

A. lack

B. abundance

C. fullness

D. wealth

Câu 5: The garden was filled with a profusion of colorful flowers.

A. lack

B. affluence

C. fullness

D. abundance

Đáp án:

1. D

2. A

3. C

4. B

5. D

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học