Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Landed (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Landed trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Landed.

1. Nghĩa của từ Landed

Landed

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈlændɪd/

Động từ (v.)

Hạ cánh, đặt chân đến

Ví dụ 1: The plane landed safely at the airport.

(Máy bay đã hạ cánh an toàn tại sân bay.)

Ví dụ 2: He landed a great job in the city.

(Anh ấy tìm được một công việc tốt ở thành phố.)

Ví dụ 3: The bird landed on a branch and started singing.

(Chú chim đáp xuống một cành cây và bắt đầu hót.)

2. Từ trái nghĩa với Landed

- Took Off /tʊk ˈɒf/ (cất cánh)

Ví dụ: The plane took off smoothly despite the bad weather.

(Máy bay đã cất cánh êm ái mặc dù thời tiết xấu.)

- Flew /fluː/ (bay lên, bay đi)

Ví dụ: The bird flew high into the sky.

(Chú chim bay cao lên trời.)

- Departed /dɪˈpɑːrtɪd/ (rời đi)

Ví dụ: The ship departed the harbor early in the morning.

(Con tàu đã rời bến cảng vào sáng sớm.)

- Left /lɛft/ (rời khỏi, khởi hành)

Ví dụ: The bus left the station on time.

(Xe buýt rời bến đúng giờ.)

- Ascended /əˈsendɪd/ (leo lên, bay lên)

Ví dụ: The hot air balloon ascended gracefully into the sky.

(Khinh khí cầu bay lên bầu trời một cách duyên dáng.)

- Launched /lɔːntʃt/ (phóng lên, khởi động)

Ví dụ: The rocket launched into space successfully.

(Tên lửa đã được phóng lên không gian thành công.)

- Took Flight /tʊk flaɪt/ (cất cánh, bay đi)

Ví dụ: The birds took flight as the sun rose.

(Lũ chim cất cánh bay đi khi mặt trời mọc.)

- Soared /sɔːrd/ (bay vút lên cao)

Ví dụ: The eagle soared above the mountains.

(Chim đại bàng bay vút lên trên những ngọn núi.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the bold part in each of the following questions.

Câu 1: The plane safely landed at the airport.

A. flew

B. departed

C. took off

D. descended

Câu 2: The hot air balloon ascended into the sky.

A. landed

B. soared

C. launched

D. departed

Câu 3: The rocket launched successfully into space.

A. landed

B. flew

C. ascended

D. departed

Câu 4: The ship departed the harbor early in the morning.

A. landed

B. left

C. soared

D. took flight

Câu 5: The eagle soared above the mountains gracefully.

A. descended

B. landed

C. took flight

D. flew

Đáp án:

1. C

2. A

3. A

4. A

5. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học