Động từ + giới từ trong tiếng Anh (Phần 4)



A. Động từ + OF trong tiếng Anh

  • accuse / suspect somebody OF...:

    - Sue accused me of being selfish.

    (Sue đã buộc tội tôi là ích kỷ.)

    - Three students were suspected of cheating in the examination.

    (Ba sinh viên đã bị nghi ngờ gian lận trong kỳ thi.)

  • approve OF...:

    - His parents don't approve of what he does, but they can't stop him.

    (Cha mẹ anh ấy không tán thành việc anh ấy làm, nhưng họ không thể ngăn được anh ấy.)

  • die OF (an illness = một căn bệnh)...:

    - "What did he die of?" "A heart attack."

    ("Ông ta chết vì sao vậy?" "Vì một cơn đau tim.")

  • consist OF...:

    - We had an enormous meal. It consisted of seven courses.

    (Chúng tôi đã ăn một bữa thịnh soạn. Tất cả có 7 món.)

B. Động từ + FOR trong tiếng Anh

  • pay (somebody) FOR...:

    - I didn't have enough money to pay (the waiter) for the meal. (không nói 'pay the meal')

    (Tôi đã không đủ tiền để thanh toán cho bữa ăn.)

    Nhưng pay a bill /a fine /a tax / a fare / rent / a sum of money ... (không có giới từ):

    - I didn't have enough money to pay my telephone bill.

    (Tôi đã không đủ tiền thanh toán hóa đơn tiền điện thoại.)

  • thank / forgive somebody FOR...:

    - I'll be forgive them for what they did.

    (Tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho những gì họ đã làm.)

  • apologise (to somebody) FOR...:

    - When I realised I was wrong, I apologised (to them) for my mistake.

    (Khi nhận ra rằng mình sai, tôi đã xin lỗi họ về sai lầm của tôi.)

  • blame somebody/something FOR...:

    - Everybody blamed me for the accident.

    (Mọi người buộc tội tôi về vụ tai nạn.)

    Bạn cũng có thể nói: somebody is to blame for...

    - Everybody said that I was to blame for the accident.

    (Mọi người đã nói rằng tôi chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.)

  • blame something ON...:

    - Everybody blamed the accident on me.

    (Mọi người quy trách nhiệm về vụ tai nạn cho tôi.)

C. Động từ + FROM trong tiếng Anh

  • suffer FROM (an illness, ...):

    - The number of people suffering from heart disease has increased.

    (Số người bị bệnh tim đã tăng lên.)

  • protect somebody/something FROM (hoặc AGAINST)...:

    - Sun oil can protect the skin from the sun. (hoặc ...against the sun.)

    (Kem chống nắng có thể bảo vệ da dưới ánh nắng mặt trời.)

D. Động từ + ON trong tiếng Anh

  • depend ON... / rely ON...:

    - "What time will you arrive?" "I don't know. It depends on the traffic."

    ("Mấy giờ bạn sẽ tới?" "Tôi không biết. Còn tùy thuộc vào giao thông.")

    - You can rely on Jill. She always keeps her promises.

    (Bạn có thể tin tưởng Jill. Cô ấy luôn giữ lời hứa của mình.)

    Bạn có thể sử dung depend + when/where/how ... đi cùng với giới từ on hoặc không:

    - "Are you going to buy it?" "It depends how much it is."

    (hoặc depends on how much)

    ("Bạn sẽ mua cái đó chứ?" "Còn tùy xem nó giá bao nhiêu.")

  • live ON (money/food):

    - George's salary is very low. It isn't enough to live on.

    (Lương của George rất thấp. Đồng lương đó không đủ để sống.)

  • congratulate (someone) ON... / compliment (somebody) ON...:

    - I congratulated her on her success in the exam.

    (Tôi chúc mừng cô ấy về kết quả kỳ thi.)

Bài tập Động từ + giới từ

Để làm bài tập Động từ + giới từ, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập Động từ + giới từ.

Các loạt bài khác: