Tài liệu ôn thi HSG Kinh tế Pháp luật 12 (siêu hay)

Tài liệu ôn thi học sinh giỏi Kinh tế Pháp luật 12 năm 2025 mới nhất giúp học sinh ôn tập và đạt kết quả cao trong bài thi HSG KTPL 12.

Xem thử

Chỉ từ 150k mua trọn Tài liệu ôn thi HSG Giáo dục KTPL 12 theo cấu trúc mới bản word, dễ dàng chỉnh sửa:

TĂNG TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN KINH TẾ

I/ LÝ THUYẾT

1.Tăng trưởng kinh tế và các chỉ tiêu tăng trưởng kinh tế.

1. Khái niệm Tăng trưởng kinh tế: Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng trong quy mô sản lượng của nền kinh tế trong một khoảng thời gian xác định. Mức tăng trưởng này thường được so sánh qua các năm liên tiếp. Tăng trưởng kinh tế không chỉ là sự gia tăng về sản lượng, mà còn phản ánh sự cải thiện về năng suất lao động, chất lượng cuộc sống, và các yếu tố kinh tế khác. Tốc độ tăng trưởng kinh tế là tỷ lệ phần trăm mà nền kinh tế tăng trưởng trong một giai đoạn so với mức sản lượng trong giai đoạn trước.

2. Chỉ tiêu tăng trưởng kinh tế: Tăng trưởng kinh tế chủ yếu được đo bằng hai chỉ tiêu chính: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)Tổng thu nhập quốc dân (GNI). Đây là những chỉ số chính phản ánh sự phát triển và sức mạnh của nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định.

 Tổng sản phẩm quốc nội (GDP): GDP là tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. GDP không tính giá trị của các sản phẩm trung gian để tránh tính trùng.

Bản chất: GDP thể hiện quy mô và mức độ phát triển của nền kinh tế quốc gia, nhưng không phản ánh được thu nhập từ các nguồn ngoài nước. Đây là chỉ tiêu chủ yếu dùng để đo lường hoạt động sản xuất trong nước, nó không bao gồm thu nhập từ các hoạt động đầu tư nước ngoài hoặc thu nhập chuyển từ nước ngoài vào quốc gia, điều này làm GDP có giới hạn trong việc đánh giá tổng thể thu nhập quốc gia.

Tổng thu nhập quốc dân (GNI):: GNI là tổng thu nhập mà cư dân trong một quốc gia thu được từ mọi hoạt động kinh tế, bao gồm cả thu nhập từ các hoạt động sản xuất trong và ngoài nước. GNI tính cả thu nhập từ đầu tư quốc tế, không chỉ những sản phẩm được tạo ra trong phạm vi quốc gia.

Bản chất: GNI bao gồm thu nhập từ tất cả các công dân và doanh nghiệp quốc gia, bất kể họ có đang sinh sống hoặc hoạt động ở trong nước hay ngoài nước. Đây là chỉ tiêu giúp đo lường mức thu nhập tổng thể của một quốc gia, bao gồm cả các nguồn thu nhập từ đầu tư quốc tế.GNI giúp phản ánh toàn diện mức sống của người dân và doanh nghiệp trong quốc gia, và có thể bao gồm các yếu tố mà GDP không đề cập đến, như thu nhập từ lao động ở nước ngoài hoặc đầu tư nước ngoài.

GDP bình quân đầu người (GDP/người): GDP/người là chỉ số đo lường giá trị GDP của một quốc gia chia cho dân số, phản ánh mức thu nhập trung bình của mỗi người dân trong nền kinh tế.

Bản chất: Đây là chỉ tiêu dùng để đánh giá mức sống của người dân trong một quốc gia. Mặc dù chỉ tiêu này phản ánh mức thu nhập trung bình, nhưng không nhất thiết chỉ ra sự phân bổ thu nhập trong xã hội.Chỉ tiêu này có thể cao trong trường hợp GDP lớn nhưng dân số ít, tuy nhiên nó không phản ánh sự chênh lệch thu nhập giữa các nhóm trong xã hội.

GNI bình quân đầu người (GNI/người): GNI/người là tổng thu nhập quốc dân chia cho dân số, phản ánh mức sống và thu nhập trung bình của mỗi người dân trong quốc gia, tính cả thu nhập từ các hoạt động kinh tế quốc tế.

Bản chất: GNI/người cung cấp cái nhìn toàn diện về thu nhập của người dân trong và ngoài nước. Nó giúp phản ánh rõ ràng mức sống, nhưng cũng giống như GDP/người, không phản ánh sự phân bổ thu nhập trong xã hội.Khác với GDP/người, GNI/người tính đến cả thu nhập từ đầu tư quốc tế và thu nhập của công dân từ nước ngoài, điều này làm cho GNI/người trở thành chỉ tiêu toàn diện hơn khi đo lường mức sống của người dân.

Kết luận: Tăng trưởng kinh tế được đo bằng các chỉ tiêu như GDP và GNI, trong đó GDP phản ánh hoạt động sản xuất trong nước, còn GNI đo lường tổng thu nhập của quốc gia, bao gồm cả thu nhập từ ngoài nước.

GDP/người và GNI/người giúp đánh giá mức sống của người dân trong một quốc gia, với sự khác biệt trong phạm vi tính toán: GDP/người chỉ bao gồm sản xuất trong nước, trong khi GNI/người tính cả thu nhập từ các hoạt động kinh tế quốc tế.

PHÂN BIỆT GDP, GNP, GNI

 

GDP (Gross Domestic Product)

Tổng sản phẩm quốc nội.

GNP (Gross National Product): Tổng sản phẩm quốc dân

GNI (Gross National Income): Tổng thu nhập quốc dân.

KHÁI NIỆM

Đây là tổng giá trị tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định, bất kể ai là người sở hữu các yếu tố sản xuất đó. Nói cách khác, GDP đo lường quy mô nền kinh tế trong nước.

Đây là tổng giá trị tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất bởi các yếu tố sản xuất của một quốc gia, bất kể hoạt động sản xuất đó diễn ra ở đâu. GNP tập trung vào thu nhập của công dân và doanh nghiệp của một quốc gia.

Đây là tổng thu nhập của một quốc gia trong một thời kỳ nhất định, bao gồm cả thu nhập từ các hoạt động kinh tế trong nước và nước ngoài của công dân và doanh nghiệp của quốc gia đó. GNI gần giống với GNP nhưng có tính đến cả các khoản thu nhập từ đầu tư ở nước ngoài.

ĐIỂM KHÁC BIỆT

GDP tập trung vào địa điểm sản xuất.

GNP tập trung vào quốc tịch của người sở hữu các yếu tố sản xuất.

GNI tập trung vào thu nhập của các yếu tố sản xuất.

VAI TRÒ

GDP thường được sử dụng để đánh giá quy mô và sức khỏe của nền kinh tế một quốc gia.

GNPGNI thường được sử dụng để so sánh mức sống và sự giàu có của các quốc gia

Lưu ý: Trong thực tế, nhiều quốc gia hiện nay sử dụng GNI thay vì GNP vì GNI được cho là phản ánh chính xác hơn về thu nhập và sự giàu có của một quốc gia.

2. Phát triển kinh tế và các chỉ tiêu phát triển kinh tế.

Khái niệm phát triển kinh tế: Phát triển kinh tế là một quá trình dài hạn và ổn định, bao gồm không chỉ tăng trưởng kinh tế mà còn là sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế và đảm bảo tiến bộ xã hội. Phát triển kinh tế không chỉ dừng lại ở việc tăng trưởng sản lượng và thu nhập, mà còn liên quan đến việc nâng cao chất lượng đời sống người dân, cải thiện cơ sở hạ tầng, và tiến bộ về mặt xã hội.

 Các chỉ tiêu về phát triển kinh tế:

Chỉ tiêu tăng trưởng kinh tế: Chỉ tiêu này đo lường sự gia tăng về sản lượng và thu nhập bình quân đầu người trong một thời kỳ nhất định, chủ yếu được đo qua GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) hoặc GNI (Tổng thu nhập quốc dân).

Tăng trưởng kinh tế phản ánh mức độ mở rộng sản xuất và thu nhập trong nền kinh tế. Tuy nhiên, chỉ tiêu này chủ yếu đo lường sự tăng trưởng về số lượng, không đánh giá chất lượng phát triển, nó chỉ là một phần của phát triển kinh tế, vì phát triển còn bao gồm sự tiến bộ về xã hội và sự chuyển dịch cơ cấu. Ngoài ra, Tăng trưởng có thể không bền vững nếu không đi kèm với các yếu tố như bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.

Chỉ tiêu chuyển dịch cơ cấu kinh tế: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế là sự thay đổi trong tỷ trọng giữa các ngành kinh tế, từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Chỉ tiêu này đo lường mức độ hiện đại hóa và tính bền vững của nền kinh tế.

Phát triển kinh tế không chỉ là sự gia tăng sản lượng mà còn là sự chuyển biến trong các lĩnh vực sản xuất. Một nền kinh tế phát triển cần có sự chuyển dịch hợp lý giữa các ngành, giúp tăng năng suất và hiệu quả sử dụng tài nguyên.

Chuyển dịch cơ cấu không đồng nghĩa với việc loại bỏ các ngành truyền thống như nông nghiệp. Thay vào đó, là sự phát triển hài hòa giữa các ngành, để đảm bảo nền kinh tế phát triển bền vững và tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới trong các ngành công nghiệp và dịch vụ.

Chỉ tiêu tiến bộ xã hội: Chỉ tiêu này đo lường sự cải thiện về chất lượng sống của người dân, công bằng xã hội, thông qua các chỉ số như HDI (Chỉ số phát triển con người), hệ số Gini (đo lường sự phân phối thu nhập), tuổi thọ, giáo dục, và y tế.

Tiến bộ xã hội liên quan đến việc cải thiện điều kiện sống và giảm bất bình đẳng. Các chỉ tiêu này phản ánh sự phát triển không chỉ về kinh tế mà còn về mặt xã hội, bao gồm chăm sóc sức khỏe, giáo dục, và môi trường sống.

 Đây là yếu tố quan trọng để phân biệt giữa tăng trưởngphát triển. Tăng trưởng có thể không làm tăng chất lượng sống nếu không chú trọng đến các yếu tố xã hội. Chỉ tiêu tiến bộ xã hội giúp đảm bảo rằng sự phát triển kinh tế đem lại lợi ích rộng rãi cho tất cả các tầng lớp trong xã hội.

Kết luận:

Phát triển kinh tế là một quá trình toàn diện, bao gồm ba yếu tố chính: tăng trưởng kinh tế, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và tiến bộ xã hội. Các chỉ tiêu như tăng trưởng kinh tế đo lường sự gia tăng sản lượng và thu nhập, chuyển dịch cơ cấu kinh tế phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc của nền kinh tế, còn tiến bộ xã hội đánh giá mức độ cải thiện điều kiện sống và công bằng xã hội. Mỗi chỉ tiêu đều có vai trò quan trọng trong việc đánh giá một nền kinh tế đang phát triển, và chúng không thể thiếu trong việc đo lường sự phát triển bền vững và toàn diện.

3. Phân biệt tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế

Để làm rõ bản chất và phân biệt sự khác biệt giữa tăng trưởng kinh tếphát triển kinh tế, ta có thể phân tích chi tiết từng yếu tố như sau:

Yếu tố

Tăng trưởng kinh tế

Phát triển kinh tế

Phạm vi

• Tăng trưởng kinh tế: Chỉ tập trung vào việc gia tăng về số lượng sản xuất và thu nhập trong nền kinh tế. Tăng trưởng chủ yếu đo lường bằng các chỉ số như GDP (Tổng sản phẩm quốc nội), tổng sản lượng, hay mức tăng trưởng của các ngành sản xuất. Tuy nhiên, nó không phản ánh những thay đổi về chất lượng trong xã hội hoặc những yếu tố bên ngoài như môi trường hay sự công bằng trong phân phối thu nhập.

• Phát triển kinh tế: Bao quát không chỉ sự gia tăng sản lượng (số lượng) mà còn cả sự cải thiện về chất lượng cuộc sống. Điều này bao gồm các yếu tố như giáo dục, chăm sóc sức khỏe, môi trường sống, và giảm thiểu bất bình đẳng trong xã hội. Phát triển kinh tế đánh giá sự tiến bộ toàn diện của nền kinh tế, không chỉ về mặt vật chất mà còn về mặt xã hội và môi trường.

Mục tiêu chính

• Tăng trưởng kinh tế: Mục tiêu chính của tăng trưởng là gia tăng GDP và sản lượng trong nền kinh tế, thể hiện sự mở rộng của nền kinh tế và khả năng tạo ra của cải. Tuy nhiên, mục tiêu này không trực tiếp liên quan đến việc cải thiện điều kiện sống của người dân, mà chủ yếu tập trung vào sự gia tăng về mặt sản lượng và thu nhập.

• Phát triển kinh tế: Mục tiêu của phát triển kinh tế là cải thiện chất lượng sống của người dân, bảo đảm công bằng xã hội và phát triển bền vững. Phát triển kinh tế không chỉ chú trọng vào việc gia tăng sản lượng mà còn đảm bảo rằng sự gia tăng này sẽ mang lại lợi ích cho tất cả các tầng lớp trong xã hội, cải thiện cơ sở hạ tầng, nâng cao giáo dục, y tế và giảm bất bình đẳng xã hội.

Tiến bộ xã hội

• Tăng trưởng kinh tế: Không trực tiếp phản ánh về công bằng xã hội hay phúc lợi. Mặc dù tăng trưởng có thể làm tăng thu nhập và cải thiện mức sống, nhưng nó không đảm bảo rằng lợi ích từ sự gia tăng này sẽ được phân phối công bằng giữa các tầng lớp xã hội. Tăng trưởng kinh tế có thể xảy ra mà không làm giảm sự bất bình đẳng hoặc cải thiện các yếu tố xã hội như y tế, giáo dục.

• Phát triển kinh tế: Phát triển kinh tế gắn liền với tiến bộ xã hội. Đây là yếu tố quan trọng trong việc cải thiện phúc lợi của người dân, đảm bảo rằng sự tăng trưởng đi đôi với việc giảm bớt bất bình đẳng xã hội, nâng cao tuổi thọ, tăng cường giáo dục và phát triển các chương trình phúc lợi xã hội. Phát triển kinh tế không chỉ dừng lại ở sự gia tăng thu nhập mà còn hướng đến cải thiện điều kiện sống và tạo ra sự công bằng trong xã hội.

Kết luận

• Tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế có sự khác biệt cơ bản. Tăng trưởng kinh tế tập trung vào sự gia tăng sản lượng và thu nhập, chủ yếu là yếu tố số lượng.

• Phát triển kinh tế bao gồm cả chất lượng cuộc sống, công bằng xã hội và bền vững. Phát triển kinh tế không chỉ đảm bảo sự gia tăng sản lượng mà còn phải bảo vệ các giá trị xã hội, đảm bảo tiến bộ xã hội cho tất cả mọi người, dựa trên nền tảng phát triển kinh tế đã đạt được.

3. Vai trò của tăng trưởng và phát triển kinh tế.

1. Tiền đề vật chất để giảm bớt tình trạng nghèo đói:

Tăng trưởng kinh tế đóng vai trò là cơ sở vật chất để giảm nghèo. Khi nền kinh tế tăng trưởng, các nguồn lực tài chính dồi dào hơn sẽ được phân bổ vào các chương trình giảm nghèo, tạo ra cơ hội việc làm, đặc biệt là cho các đối tượng nghèo, vùng sâu, vùng xa. Tăng trưởng kinh tế tạo điều kiện để chính phủ đầu tư vào các lĩnh vực như giáo dục, y tế, và phát triển hạ tầng, từ đó làm giảm tỷ lệ nghèo đói.

Phát triển kinh tế mở rộng phạm vi hơn, không chỉ tập trung vào việc tăng trưởng thu nhập mà còn hướng đến cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân. Phát triển bao gồm các yếu tố như công bằng xã hội, giảm bất bình đẳngphúc lợi xã hội, giúp tạo ra một xã hội công bằng, bình đẳng hơn.

2. Làm tăng mức thu nhập và cải thiện phúc lợi xã hội:

Tăng trưởng kinh tế trực tiếp làm gia tăng thu nhập của người dân thông qua việc mở rộng sản xuất và đầu tư. Khi nền kinh tế phát triển, mức sống của người dân cải thiện, dẫn đến phúc lợi xã hội được nâng cao. Các chính sách đầu tư vào y tế, giáo dục, và cơ sở hạ tầng sẽ được tài trợ từ nguồn thu ngân sách nhà nước gia tăng do tăng trưởng.

Phát triển kinh tế không chỉ cải thiện thu nhập mà còn mang đến những cải tiến về chất lượng sống như giảm nghèo, tăng cường cơ hội giáo dục và chăm sóc sức khỏe, từ đó cải thiện phúc lợi cho toàn xã hội. Phát triển bền vững còn giúp giảm các bất công trong xã hội và thúc đẩy sự hòa nhập.

3. Tạo điều kiện để giải quyết công ăn việc làm:

Tăng trưởng kinh tế kéo theo sự gia tăng trong các lĩnh vực sản xuất, dịch vụ và đầu tư, tạo ra cơ hội việc làm cho người lao động. Điều này không chỉ giúp cải thiện thu nhập cho cá nhân mà còn góp phần vào việc ổn định xã hội, giảm tỉ lệ thất nghiệp và tăng khả năng tham gia lao động của mọi tầng lớp trong xã hội.

Phát triển kinh tế mở rộng hơn khi giải quyết không chỉ vấn đề việc làm mà còn cả việc đảm bảo chất lượng việc làm (đảm bảo các quyền lợi lao động, môi trường làm việc tốt hơn), thúc đẩy phát triển bền vững trong tất cả các lĩnh vực của nền kinh tế.

4. Củng cố an ninh quốc phòng và hệ thống chính trị:

Tăng trưởng kinh tế cung cấp các nguồn lực tài chính cần thiết để đầu tư vào quốc phòng, bảo vệ an ninh quốc gia, và duy trì hệ thống chính trị ổn định. Một nền kinh tế mạnh sẽ hỗ trợ chính phủ trong việc đảm bảo sự ổn định nội bộ và sức mạnh đối ngoại.

Phát triển kinh tế đảm bảo nền tảng vững chắc cho sự ổn định xã hội, tăng cường quản lý nhà nước hiệu quả, và bảo vệ các giá trị xã hội. Phát triển cũng tạo ra những cơ hội công bằng trong mọi lĩnh vực, từ đó thúc đẩy sự đoàn kết và phát triển lâu dài của quốc gia.

5. Tăng uy tín quốc tế và khả năng quản lý của nhà nước:

Tăng trưởng kinh tế giúp các quốc gia tạo dựng uy tín quốc tế vì một nền kinh tế mạnh, năng động sẽ thu hút được đầu tư quốc tế, giúp quốc gia đó có tiếng nói trong các tổ chức quốc tế. Việc tăng trưởng kinh tế còn góp phần củng cố khả năng quản lý nhà nước, giúp chính phủ điều hành nền kinh tế hiệu quả hơn.

Phát triển kinh tế không chỉ giúp tăng cường uy tín quốc tế mà còn tạo ra khả năng quản lý vượt trội. Chính phủ có thể xây dựng các chính sách phát triển bền vững và quản lý các vấn đề môi trường, xã hội một cách hiệu quả, từ đó góp phần vào sự phát triển toàn diện của đất nước.

6. Đối với Việt Nam: Tăng trưởng kinh tế là điều kiện tiên quyết để khắc phục sự tụt hậu:

Tăng trưởng kinh tế là yếu tố then chốt giúp Việt Nam thoát khỏi tình trạng tụt hậu kinh tế, đồng thời giúp cải thiện hạ tầng cơ sở, bắt kịp các xu hướng công nghệ mới, và gia tăng cạnh tranh quốc tế.

Phát triển kinh tế tại Việt Nam cần dựa trên nền tảng của tăng trưởng kinh tế, nhưng cũng cần chú trọng đến việc phát triển bền vững, bao gồm chuyển dịch cơ cấu kinh tế, giảm bất bình đẳng xã hội và bảo vệ môi trường.

Kết luận:

Tăng trưởng kinh tếphát triển kinh tế đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao thu nhập, tạo việc làm, cải thiện phúc lợi xã hội, và đảm bảo an ninh quốc gia. Tuy nhiên, phát triển kinh tế có tầm nhìn dài hạn hơn, tập trung vào sự bền vững, công bằng xã hộitiến bộ xã hội, trong khi tăng trưởng kinh tế chủ yếu chú trọng vào sự gia tăng sản lượng và thu nhập.

Đối với Việt Nam, tăng trưởng kinh tế là yếu tố tiên quyết để thoát khỏi tình trạng tụt hậu, trong khi phát triển kinh tế bền vững sẽ giúp xây dựng một tương lai thịnh vượng, công bằng và phát triển toàn diện.

................................

................................

................................

Trên đây tóm tắt một số nội dung miễn phí trong Tài liệu ôn thi HSG Giáo dục KTPL 12 năm 2025 mới nhất, để mua tài liệu trả phí đầy đủ, Thầy/Cô vui lòng xem thử:

Xem thử

Xem thêm đề thi lớp 12 các môn học có đáp án hay khác:

Đề ôn thi Tốt nghiệp (các môn học), ĐGNL, ĐGTD các trường có đáp án hay khác:

Tài liệu giáo án lớp 12 các môn học chuẩn khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học