Tìm từ đồng nghĩa với từ trống ở bài tập 1 trang 32

Tìm từ đồng nghĩa với từ trống ở bài tập 1 trang 32 lớp 5 hay nhất được Giáo viên chọn lọc và biên soạn giúp học sinh lớp 5 có thêm tài liệu tham khảo để học tốt môn Tiếng Việt lớp 5.

Tìm từ đồng nghĩa với từ trống ở bài tập 1 trang 32 - mẫu 1

trống vắng, thiếu vắng

Tìm từ đồng nghĩa với từ trống ở bài tập 1 trang 32 - mẫu 2

trống trơn, trống trải

Tìm từ đồng nghĩa với từ trống ở bài tập 1 trang 32 - mẫu 3

hoang vắng, rỗng

Tìm từ đồng nghĩa với từ trống ở bài tập 1 trang 32 - mẫu 4

vắng, thiếu vắng, trống rỗng

Tìm từ đồng nghĩa với từ trống ở bài tập 1 trang 32 - mẫu 5

trống không, khoảng trống

Xem thêm các bài viết để học tốt Tiếng Việt lớp 5 hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


Giải bài tập lớp 5 Kết nối tri thức khác