Tìm từ đồng nghĩa với từ giỡn đùa ở bài tập 1 trang 32

Tìm từ đồng nghĩa với từ giỡn đùa ở bài tập 1 trang 32 lớp 5 hay nhất được Giáo viên chọn lọc và biên soạn giúp học sinh lớp 5 có thêm tài liệu tham khảo để học tốt môn Tiếng Việt lớp 5.

Tìm từ đồng nghĩa với từ giỡn đùa ở bài tập 1 trang 32 - mẫu 1

đùa giỡn, nô đùa, đùa cợt

Tìm từ đồng nghĩa với từ giỡn đùa ở bài tập 1 trang 32 - mẫu 2

giỡn, giễu cợt, đùa bỡn

Tìm từ đồng nghĩa với từ giỡn đùa ở bài tập 1 trang 32 - mẫu 3

nói đùa, pha trò, đùa

Tìm từ đồng nghĩa với từ giỡn đùa ở bài tập 1 trang 32 - mẫu 4

trêu ghẹo, trêu, chọc ghẹo

Tìm từ đồng nghĩa với từ giỡn đùa ở bài tập 1 trang 32 - mẫu 5

vui đùa, ghẹo, bỡn cợt

Xem thêm các bài viết để học tốt Tiếng Việt lớp 5 hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


Giải bài tập lớp 5 Kết nối tri thức khác